Tình ca
Đừng yêu ai, em nhé
Chỉ yêu mình anh thôi
Dẫu tất cả con trai
Bên em đều tốt đẹp
Đừng thương ai, em nhé
Chỉ thương về anh thôi
Dẫu anh không còn trẻ
Không có chi hơn người
Đừng nhớ ai, em nghe
Ngoài anh – người bạn cũ
Dẫu ngàn ngày quyến rũ
Là ngàn ngày chưa qua
Chỉ một lần thiết tha
Chỉ một điều mơ mộng
Như chỉ một bài ca
Hãy vì anh đồng vọng
Yêu anh từ nước mắt
Rơi trong ngày biết yêu
Yêu anh từ tiếng hát
Khi sao xanh những chiều
Yêu anh không lỗi hẹn
Một bông hoa đợi chờ
Nở trong lòng thầm kín
Mặc tháng ngày vụt qua
Yêu anh từ rất xa
Chiến trường, anh gối ngủ
Tóc em, cùng suối đổ
Trong giấc mơ nhớ thương
Yêu hơn mọi yêu thương
Mà cuộc đời đã có
Nhớ trước mọi nẻo đường
Đã thổi từng trận gió
Từ tháng ngày chiến đấu
Ta chọn tình yêu ta
Em ơi em – đồng chí
Ngọn cờ và tình ca
Những gì ta đã có
Là em hay cánh đồng
Là mây trên thành phố
Hay trăng treo cuối rừng
Đều cũng từ lửa máu
Của đồng đội, đồng bào
Những gì ta phải đổi
Đến tận cùng gian lao
Nên vì sao em ơi
Môi anh đau tiếng nói
Lòng anh vò tiếng gọi
Anh muốn nói một lời:
Yêu anh luôn em ơi
Vì không ai có được
Như anh, một tấm lòng
Càng đi vào mặt trận
Càng sáng bừng thuỷ chung
Càng lao lên lửa bỏng
Càng yêu em tận lòng
Trên ngọn nguồn sông núi
Biết yêu thành mênh mông…
1973
*
Tình Yêu Trong Mưa Bom Lửa Đạn
Nguyễn Khoa Điềm, với giọng thơ vừa nồng nàn vừa bi tráng, đã viết Tình ca như một bản tình khúc giữa những năm tháng chiến tranh đầy máu lửa. Không phải là những lời yêu đương ngọt ngào giữa phố thị, bài thơ là tiếng lòng của một người lính, một người đồng chí gửi đến người yêu – một tình yêu gắn liền với lý tưởng, với đất nước, với khát vọng tự do.
Tình yêu giữa chiến tranh và thử thách
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã khẩn thiết:
“Đừng yêu ai, em nhé
Chỉ yêu mình anh thôi
Dẫu tất cả con trai
Bên em đều tốt đẹp”
Lời yêu ở đây không chỉ là sự chiếm hữu mà còn là một niềm tin, một sự gửi gắm. Giữa những gian khổ, giữa những cách xa, người lính chỉ mong người con gái mình yêu sẽ giữ trọn trái tim, giữ trọn lời thề, vì tình yêu ấy không chỉ là một mối quan hệ cá nhân, mà còn là một phần của lý tưởng chung, của niềm tin vào một ngày mai đất nước hòa bình.
Tình yêu này không hề xa hoa, không cần những điều kiện vật chất. Người lính tự nhận:
“Dẫu anh không còn trẻ
Không có chi hơn người”
Đó là một sự khiêm nhường, nhưng cũng là một sự tự hào. Bởi lẽ, cái anh có chính là tấm lòng sắt son, là tinh thần của một chiến sĩ đang đi vào cuộc chiến đầy hy sinh.
Tình yêu là lời thề không lỗi hẹn
Tình yêu trong Tình ca không chỉ là những lời hẹn ước lãng mạn, mà còn là một lời thề vững chắc:
“Yêu anh không lỗi hẹn
Một bông hoa đợi chờ
Nở trong lòng thầm kín
Mặc tháng ngày vụt qua”
Giữa những tháng ngày gian khó, tình yêu ấy giống như một bông hoa âm thầm nở, kiên trì đợi chờ, không bị thời gian hay hoàn cảnh làm phai nhạt. Sự chung thủy không chỉ là tình cảm cá nhân, mà còn là niềm tin vào người chiến sĩ đang chiến đấu nơi xa.
Tình yêu hòa cùng tình đồng chí, tình đất nước
Nếu tình yêu trong thơ ca trước đây thường gắn với những cảm xúc riêng tư, thì tình yêu trong Tình ca lại rộng lớn hơn, hòa cùng với tình yêu đất nước, tình đồng chí:
“Yêu anh từ rất xa
Chiến trường, anh gối ngủ
Tóc em, cùng suối đổ
Trong giấc mơ nhớ thương”
Tình yêu không chỉ dừng lại ở nỗi nhớ, mà còn là sự sẻ chia, là sự đồng hành dù hai người cách xa nhau. Cô gái không chỉ yêu một người lính, mà còn yêu chính lý tưởng, yêu chính con đường mà anh đã chọn.
Tác giả khẳng định rõ điều đó trong những câu thơ tiếp theo:
“Từ tháng ngày chiến đấu
Ta chọn tình yêu ta
Em ơi em – đồng chí
Ngọn cờ và tình ca”
Tình yêu ở đây không chỉ đơn thuần là chuyện của hai người, mà còn là chuyện của cả một dân tộc. Người yêu không chỉ là người yêu, mà còn là đồng chí, là người cùng chung lý tưởng.
Sự đánh đổi và niềm tin vững vàng
Tình yêu ấy không dễ dàng có được, mà phải đánh đổi bằng biết bao gian khổ:
“Những gì ta phải đổi
Đến tận cùng gian lao”
Chiến tranh đã cướp đi quá nhiều thứ – những tháng ngày bình yên, những phút giây hạnh phúc đơn thuần. Nhưng dù có hy sinh đến đâu, tình yêu ấy vẫn vững vàng:
“Càng đi vào mặt trận
Càng sáng bừng thủy chung
Càng lao lên lửa bỏng
Càng yêu em tận lòng”
Câu thơ vang lên như một lời thề, một tuyên ngôn của tình yêu bất diệt. Càng đối diện với hiểm nguy, tình yêu càng thêm sâu sắc, càng trở nên cao đẹp hơn. Đó không chỉ là tình yêu đôi lứa, mà là tình yêu đã gắn liền với vận mệnh của cả một dân tộc.
Lời kết
Tình ca không chỉ là một bài thơ tình, mà còn là một bản hùng ca về tình yêu trong chiến tranh. Nguyễn Khoa Điềm đã khắc họa một tình yêu vừa lãng mạn, vừa kiên cường – một tình yêu không chỉ của hai người, mà còn là của một thế hệ, một dân tộc đang đi qua thử thách lớn nhất của lịch sử.
Bài thơ không chỉ khiến ta rung động vì những lời yêu tha thiết, mà còn khiến ta cảm phục trước sự chung thủy, trước lý tưởng cao đẹp của một thời đại. Đọc Tình ca, ta không chỉ thấy một tình yêu đôi lứa, mà còn thấy cả một tình yêu đất nước thiêng liêng, bất diệt.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.