Tình điên
Tặng các bạn cũ và những ngày qua
Mười bảy xuân em chửa biết sầu
Mối tình đưa lại tự đâu đâu…
Em xinh em đẹp, lòng anh trẻ,
Dan díu cùng nhau giấc mộng đầu.
Tình trong như nước biển trong xanh
Huyền ảo như trăng lọt kẽ mành;
Phơi phới như hoa đùa nắng sớm,
Rạt rào như sóng vỗ đêm thanh…
Hôm ấy trăng thu rụng dưới cầu,
Em cười, em nói suốt trăng thâu;
Yêu nhau những tưởng yêu nhau mãi,
Tình đến muôn năm chửa bạc đầu…
Ngày tháng trôi xuôi với ái ân…
Bên cầu lá rụng đã bao lần!
…
…
Tình ái hay đâu mộng cuối trời
Nhầm nhau giây lát hận muôn đời
Kẻ ra non nước, người thành thị,
Đôi ngả tình đi, người mỗi nơi.
Hôm nay ngồi ngóng ở bên song,
Ta được tin ai mới lấy chồng;
Cười chửa dứt câu, tình đã vội…
Nàng điên trên “gối mộng” người thương.
Ta mơ trong đời hay trong mộng?
Vùng cúc bên ngoài, đọng dưới sương
Ta dí đôi tay vào miếng kính,
Giật mình quên hết nỗi đau thương…
Ta hát dăm câu vô nghĩa lý;
Lá vàng bay lả vào buồng ta.
Ta viết dăm câu vô nghĩa lý;
Người điên xem đến hiểu lòng ta.
*
“Tình Điên” – Bi Kịch Của Một Cuộc Tình
Có những mối tình sinh ra trong sáng như trăng thu, đẹp đẽ như hoa nắng sớm, nhưng rồi cũng có những cuộc tình vỡ tan như sóng bạc đầu, để lại một vết thương không bao giờ lành trong tâm hồn kẻ si tình. Tình điên của Lưu Trọng Lư là một khúc ca ai oán về tình yêu – một tình yêu cháy bỏng, ngây thơ, nhưng rồi rơi vào bi kịch chia ly, khiến cả người ở lại và kẻ ra đi đều đắm chìm trong cơn mê cuồng của tuyệt vọng.
Tình yêu trong sáng – Giấc mộng đầu đời
“Mười bảy xuân em chửa biết sầu
Mối tình đưa lại tự đâu đâu…”
Tuổi mười bảy, cái tuổi đẹp nhất của đời người, khi con tim chưa một lần biết đến khổ đau, khi tình yêu đến nhẹ nhàng như một cơn gió thoảng. Tác giả đã vẽ lên bức tranh tình yêu buổi đầu đầy chất thơ:
“Tình trong như nước biển trong xanh
Huyền ảo như trăng lọt kẽ mành;
Phơi phới như hoa đùa nắng sớm,
Rạt rào như sóng vỗ đêm thanh…”
Tình yêu ấy mang màu sắc của một giấc mộng đẹp, trong veo, huyền ảo, đầy sức sống như những con sóng bạc đầu giữa đêm trăng thanh. Đó là những tháng ngày yêu nhau say đắm, tưởng chừng không gì có thể chia lìa.
Nhưng đời người nào có giấc mộng nào kéo dài mãi mãi?
Bi kịch chia ly – Khi tình hóa hận
“Ngày tháng trôi xuôi với ái ân…
Bên cầu lá rụng đã bao lần!”
Những tháng ngày yêu thương dần trở thành quá khứ. Lá vẫn rụng bên cầu, thời gian vẫn trôi, nhưng tình yêu thì không còn vẹn nguyên như thuở ban đầu.
“Tình ái hay đâu mộng cuối trời
Nhầm nhau giây lát hận muôn đời.”
Chỉ một giây lầm lỡ, chỉ một phút sai đường, tình yêu hóa thành bi kịch. Khi yêu, người ta ngỡ sẽ bên nhau mãi mãi, nhưng rồi thực tế phũ phàng đã cuốn trôi tất cả, để lại hận thù, đau thương và những ngã rẽ chẳng thể nào chung bước.
“Kẻ ra non nước, người thành thị,
Đôi ngả tình đi, người mỗi nơi.”
Người ra đi, người ở lại, mỗi người một cuộc đời riêng, một con đường riêng. Có lẽ, cái đau đớn nhất không phải là chia ly, mà là cảm giác đánh mất một phần tâm hồn của chính mình – phần tâm hồn từng thuộc về nhau, từng gắn bó với nhau.
Người điên trên “gối mộng” – Khi tình yêu trở thành cơn mê sầu
“Hôm nay ngồi ngóng ở bên song,
Ta được tin ai mới lấy chồng…”
Tin người thương lấy chồng đến với nhân vật trữ tình như một nhát dao đâm thẳng vào tim. Nàng – người con gái từng cười nói suốt đêm trăng năm nào, giờ đã thuộc về một người khác. Và rồi, giữa thực tế nghiệt ngã ấy, một cơn điên dâng tràn:
“Cười chửa dứt câu, tình đã vội…
Nàng điên trên “gối mộng” người thương.”
Không chỉ có chàng trai ôm nỗi đau, mà cả người con gái cũng hóa điên dại trong cuộc hôn nhân không tình yêu. Gối mộng – nơi từng là biểu tượng của những giấc mơ hạnh phúc, nay lại trở thành nơi chứa đựng những cơn điên dại của một trái tim tan vỡ.
Cơn mê của kẻ si tình – Khi lời ca cũng hóa vô nghĩa
“Ta mơ trong đời hay trong mộng?
Vùng cúc bên ngoài, đọng dưới sương.”
Hiện thực và giấc mộng hòa làm một. Chàng trai không còn phân biệt được đâu là đời thực, đâu là ảo ảnh. Những cánh cúc lặng lẽ dưới sương như những giọt nước mắt vô hình của chính anh, lặng lẽ rơi xuống đời mà chẳng ai hay.
“Ta dí đôi tay vào miếng kính,
Giật mình quên hết nỗi đau thương…”
Chạm tay vào tấm kính lạnh lẽo, người si tình như muốn tìm lại bóng hình năm xưa, nhưng rồi chỉ thấy sự trống rỗng. Đau thương có lẽ chẳng thể quên, nhưng có lúc, người ta chẳng còn đủ sức để mà đau nữa.
Cuối cùng, trong cơn điên dại của mình, chàng trai cất lên những lời hát, những câu thơ vô nghĩa:
“Ta hát dăm câu vô nghĩa lý;
Lá vàng bay lả vào buồng ta.
Ta viết dăm câu vô nghĩa lý;
Người điên xem đến hiểu lòng ta.”
Những câu hát, những dòng chữ chẳng cần ai hiểu, vì chỉ có kẻ điên mới thấu được nỗi lòng của kẻ si tình. Đây là sự rạn vỡ tột cùng của tâm hồn, khi con người ta chẳng thể diễn tả nỗi đau bằng những lời lẽ thông thường nữa, mà chỉ còn lại những câu chữ vô hồn, vang lên trong cõi điên cuồng.
Lời kết – Khi tình yêu là một bi kịch vĩnh cửu
Tình điên không chỉ là câu chuyện của một mối tình dở dang, mà còn là tiếng thở dài cho kiếp người – kiếp người mãi mãi bị cuốn vào vòng xoáy của yêu thương, chia ly và điên dại. Đọc bài thơ, ta thấy đâu đó hình bóng của chính mình – những lần yêu sâu đậm, những lần ngỡ rằng tình yêu sẽ kéo dài mãi mãi, rồi cuối cùng nhận ra nó chỉ là một giấc mộng phù du.
Lưu Trọng Lư đã khắc họa một cách đầy ám ảnh và bi thương về tình yêu – thứ tình cảm có thể biến con người thành kẻ điên dại, khiến họ sống trong ảo vọng, hoặc mãi mãi không thể tìm lại chính mình.
Có lẽ, tình yêu khi còn đẹp thì là thiên đường, nhưng khi tan vỡ lại hóa thành địa ngục. Và giữa hai ranh giới ấy, con người chỉ còn lại một điều duy nhất: điên cuồng trong nỗi đau của chính mình.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.