Cảm nhận bài thơ: Tình không – Huy Thông

Tình không

Chiều qua ta hát trên đồi,
Chờ tình nương vẳng hoạ lời ái ân.

Gầm trời, không một tiếng vang.
Ngoài lời gió réo trong hàng lau thưa.

Chiều nay, ta hát trên đồi,
Chờ tình nương vẳng hoạ lời ái ân.

Âm thầm gió gió cuốn lưng trời,
Nhưng, ôi! Vẫn bặt tiếng người nước mây!

Chiều mai, ta hát trên đồi,
Chờ tình nương vẳng hoạ lời ái ân.

Chiều mai, gió thốc hàng tùng…
Ta đành ôm khối tình không trọn đời.

*

“Tình Không” – Bản Độc Tấu Của Cô Đơn Và Khát Vọng Yêu Thương

Giữa bao thi phẩm đậm chất sử thi, hùng tráng của Huy Thông, bài thơ “Tình Không” lại là một nốt trầm lặng lẽ, như tiếng vọng buồn từ tâm hồn khao khát yêu thương nhưng chỉ nhận lại hư vô. Đọc bài thơ, ta như nghe được tiếng lòng cô đơn, nỗi mòn mỏi chờ đợi và cả sự cam chịu trong tuyệt vọng của một trái tim lẻ loi giữa cõi đời.

Bản độc tấu của sự chờ đợi

Hình ảnh người thi nhân đứng trên đồi, cất lên tiếng hát mong chờ tình nhân hòa điệu, đã trở thành một biểu tượng đầy ám ảnh về sự cô đơn. Ba lần lặp lại câu thơ:

“Chiều qua, ta hát trên đồi,
Chờ tình nương vẳng hoạ lời ái ân.”

Tiếng hát ấy không chỉ là lời yêu thương, mà còn là sự khắc khoải của một tâm hồn khao khát được lắng nghe, được thấu hiểu, được đồng vọng. Nhưng tất cả chỉ là hư không. Không một tiếng đáp lời, không một âm vang ngoài gió réo trong hàng lau thưa.

Gió vẫn thổi, thời gian vẫn trôi, nhưng lòng người vẫn cô độc. Đến chiều nay, giọng hát lại cất lên, vẫn nguyên vẹn niềm mong đợi. Nhưng lần này, gió cuốn đi mất, cuốn theo cả hy vọng, để lại một khoảng trống mênh mông, lạnh lẽo.

Và rồi, chiều mai, gió thốc hàng tùng, không còn sự kiên nhẫn chờ đợi mà thay vào đó là sự chấp nhận số phận:

“Ta đành ôm khối tình không trọn đời.”

Hai chữ “tình không” như một nhát dao cứa vào lòng người đọc. Không phải là tình dang dở, không phải là tình xa cách, mà là một tình yêu chưa từng hiện hữu, chỉ có một trái tim đơn phương gào thét trong hư vô.

Thông điệp sâu sắc: Cô đơn là nỗi đau lớn nhất

Huy Thông không viết về sự phản bội, không viết về tình yêu đổ vỡ, mà ông viết về một thứ tình yêu chưa từng được đáp lại. Đó là nỗi đau tinh tế nhất, ám ảnh nhất – nỗi đau của người yêu mà không được yêu.

Bài thơ không chỉ nói về một mối tình cá nhân, mà còn mở rộng ra nỗi cô đơn muôn thuở của con người. Trong cuộc đời, có biết bao người như chàng thi sĩ ấy – khao khát được yêu thương, chờ đợi một người sẽ đến và thấu hiểu mình. Nhưng rồi, cuộc đời cứ lặng lẽ trôi đi, và tiếng hát ấy vẫn chỉ có gió nghe.

Không có tiếng đáp lời, không có một người tình xuất hiện – chỉ còn lại con người với chính mình, với tình yêu chưa từng được sẻ chia, với nỗi buồn dằng dặc của kiếp nhân sinh.

Lời kết

“Tình Không” là một bài thơ đơn giản về mặt câu chữ nhưng lại giàu cảm xúc và mang một thông điệp sâu sắc. Huy Thông đã vẽ nên bức tranh của một tâm hồn cô đơn, đứng trước thiên nhiên rộng lớn mà chỉ nhận lại sự im lặng tuyệt đối. Bài thơ như một khúc độc tấu bi thương, vang vọng mãi giữa không gian và thời gian, khiến ta chợt tự hỏi:

Phải chăng nỗi cô đơn lớn nhất không phải là mất đi tình yêu, mà là chưa từng có một tình yêu để mất?

Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam

Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.

Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.

Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.

Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.

Viên Ngọc Quý.

*

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *