Tổ sâu bé nhỏ
Tôi đến thăm em sáng nay
Quanh mái nhà em, tuyết rơi êm đềm lặng lẽ
Vũ trụ làm bằng bông tơ nõn nà
Em còn ngủ yên, im lìm
Như một con sâu con không cựa mình trong tổ nhỏ
Vũ trụ làm bằng bông tơ nõn nà
Vũ trụ bé nhỏ sáng nay chỉ vừa bằng một tổ sâu ấm áp
Tuyết vẫn phơi phới bay
Con sâu con còn ngủ
Và tôi ngồi làm thơ
Gió ơi, im đi (ngươi bảo ta sẽ làm gì nếu không làm thơ?)
Im đi, đừng lay động tổ sâu êm đềm.
Cho tôi bé lại để có thể đi vào thăm
Giấc mơ kỳ diệu của em
Đây lăng kính mang theo,
Tôi đặt vào điểm sáng hồn em
Cho toả chiếu đủ bảy màu rực rỡ.
Ai thắp sáng thế giới em?
Cho tôi buông quanh
Những bức màn tình thương
Màu ngọc thạch
Dễ ghét biết bao, đồng tiền trên má nhỏ
Sáng nay, mười hai bà mụ dạy em cười.
Bài hát ngày xưa mẹ dạy,
Tôi hát lại em nghe
“Con nai con đã nằm yên ổn
Trong đôi tay chở che
Của chàng hiệp sĩ
Và ngộ nghĩnh thay,
Con chó sói bỗng nhiên thấy mình bơ vơ “
Em sẽ mút mãi đầu ngón tay cái, và lắng tai nghe,
Bài hát sẽ dài, bởi tôi sẽ hát hoài điệp khúc
Tôi nhấc ống điện thoại bỏ ra một bên
Một buổi sáng chủ nhật như sáng hôm nay
Không ai có quyền làm náo động
Một tổ sâu an lành bé nhỏ
Tôi sẽ làm xong bài thơ khi em thức giấc
(Khi con sâu khe khẽ cựa mình)
Sẽ có tiếng hát ca bao phủ sáng nay
Đệm nhịp cho tuyết bay
Chín giờ rưỡi sáng rồi
Nhưng tuyết vẫn còn lặng lẽ dịu dàng
Dệt hoài cho em
Một vũ trụ bông tơ trắng nõn
Nụ cười tôi còn giữ mãi
Để dành cho đến khi em thức giấc,
Hào quang ấm áp của mắt tôi,
Khi em choàng thức
Sẽ chảy tràn
Như nước suối ấm mùa Xuân.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)
*
“Tổ sâu bé nhỏ” – Bản thánh ca của tình yêu, an lạc và sự bảo hộ
Giữa những năm tháng khốc liệt nhất của chiến tranh, khi bom đạn cày xới đất nước, máu chảy và tiếng kêu thương rền vang khắp chốn, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã viết nên bài thơ “Tổ sâu bé nhỏ” như một khúc nguyện cầu tinh khôi dành cho hòa bình, cho tình thương, cho những điều nhỏ bé và dịu dàng đang bị lãng quên giữa cơn loạn cuồng của thời cuộc. Bài thơ không lớn tiếng, không hô hào, không kêu gọi – nhưng lại khiến trái tim người đọc rung lên vì sự dịu dàng quá đỗi, như thể đang chạm vào linh hồn nguyên sơ của nhân loại.
Tôi đến thăm em sáng nay
Quanh mái nhà em, tuyết rơi êm đềm lặng lẽ…
Bằng lời thơ nhẹ như sương khói, Thiền sư vẽ nên khung cảnh một buổi sáng tuyết rơi, một không gian lặng thinh và thanh tịnh, nơi đứa bé đang ngủ yên trong “tổ sâu bé nhỏ”. Giữa lòng tuyết trắng ấy, em hiện lên như trái tim vô nhiễm của thế giới, như một đoá sen chưa kịp hé nở trong hồ nước yên lành. Mọi hình ảnh – từ tuyết rơi, gió nhẹ, tổ sâu, giấc ngủ – đều thấm đẫm từ bi và nâng niu, như thể cả vũ trụ đang cúi đầu giữ yên cho một sinh linh thơ bé.
Cho tôi bé lại để có thể đi vào thăm
Giấc mơ kỳ diệu của em…
Người thơ không đứng ngoài. Người ước nguyện được hóa nhỏ, để bước vào giấc mơ của em, không phải để dắt em đi, mà để thấu hiểu và gìn giữ. Trong khung cảnh ấy, từng động tác – đặt lăng kính, buông màn, dệt ánh sáng – đều là những biểu hiện cụ thể của tình thương vô ngã, thứ tình thương không muốn kiểm soát mà chỉ muốn bảo hộ và nâng đỡ. Không phải ngẫu nhiên khi người gọi đó là “màu ngọc thạch” – thứ ánh sáng trong suốt của tâm từ, không mưu cầu, không nhiễm bụi.
Dễ ghét biết bao, đồng tiền trên má nhỏ
Sáng nay, mười hai bà mụ dạy em cười.
Đó là một nụ cười chưa biết buồn, nụ cười chưa từng dính bụi của cuộc đời. Và Thiền sư, người đã đi qua bao cảnh sinh tử, vẫn ngồi đó, giữa mùa tuyết trắng, để hát lại bài hát tuổi thơ về con nai con, chàng hiệp sĩ, và cả con chó sói – nhưng lần này, chó sói không còn đáng sợ nữa, nó trở nên bơ vơ, lạc loài trong thế giới đầy yêu thương. Thiền sư không muốn giấc mơ ấy tan đi. Người muốn giữ lại nó như một biểu tượng cho hòa bình đích thực – không loại trừ, không trừng phạt, không giày xéo kẻ nào, dù là “sói”.
Một buổi sáng chủ nhật như sáng hôm nay
Không ai có quyền làm náo động
Một tổ sâu an lành bé nhỏ.
Ở đây, bài thơ trở thành một bản tuyên ngôn, nhưng là một tuyên ngôn nhẹ như tiếng thở: không ai có quyền xâm phạm giấc ngủ của trẻ thơ. Đó là lời khẳng định mạnh mẽ nhất về quyền được bình yên, quyền được sống trong tĩnh lặng, quyền được khởi đầu cuộc đời trong yêu thương, chứ không phải giữa tiếng gào thét của súng đạn. Bài thơ nguyện sẽ chỉ khép lại khi “con sâu khe khẽ cựa mình” – khi em thức giấc, một thức giấc ngây thơ và không tổn thương.
Nụ cười tôi còn giữ mãi
Để dành cho đến khi em thức giấc,
Hào quang ấm áp của mắt tôi,
Khi em choàng thức
Sẽ chảy tràn
Như nước suối ấm mùa Xuân.
Khép lại bài thơ là một viễn cảnh đẹp như một lễ khai sinh vũ trụ, nơi ánh mắt người thơ dâng hiến toàn bộ sự sống dịu dàng cho khoảnh khắc em tỉnh dậy. Đó không chỉ là hình ảnh một người lớn nhìn em bé – mà là một thế giới nhìn lại chính sự khởi nguyên của mình, khởi nguyên trong thánh thiện, trong yêu thương vô điều kiện.
“Tổ sâu bé nhỏ” là một trong những bài thơ đẹp nhất của Thích Nhất Hạnh, bởi nó lặng lẽ và đầy từ bi như một đóa sen nở trong lòng tuyết trắng. Trong chiến tranh, bài thơ này là một tuyên ngôn hòa bình không cần vũ khí; trong thời bình, nó là một lời nhắc nhở về giá trị của tĩnh lặng, của yêu thương và của giấc mơ chưa bị đánh thức bằng lo toan. Thiền sư không kêu gọi ta làm gì. Người chỉ ngồi đó, giữ một nụ cười, chờ một giấc mơ, và tin rằng tình thương, một khi đủ sâu và đủ lặng, sẽ tự dệt nên cả vũ trụ mềm như bông tuyết – một vũ trụ bé nhỏ và an lành, chỉ vừa bằng một tổ sâu.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý