Tôi chết rồi tiếng nói như châu
Tôi chết rồi! Tiếng nói như châu
Vỗ sóng vàng mơ động máu lầu
Người đứng người đi người hổn hển
– Tình tôi khóc nức nở chiêm bao
Tôi chết rồi! Tiếng nói như châu
Tản mác ra muôn vạn khí sầu
Người khóc: “Tình ta thơ mộng cả”
Để tìm khoái lạc ở chiêm bao.
Tôi chết rồi! Tiếng nói như châu
Ánh sắc phương phi rất nhiệm mầu
Tôi sú tình tôi trong mắt ước
Mơ màng phối hiệp ở chiêm bao.
Người khóc: “Thiên tài của anh mô?
Cho em ôm ấp chốn phòng thu
Cho em thờ phụng như châu báu
Rồi chết theo em tận đáy mồ”.
*
Tiếng Nói Như Châu – Khúc Bi Ca Của Một Tâm Hồn Bất Diệt
Bích Khê, thi sĩ của những giấc mơ, của những tiếng lòng vỡ vụn nhưng lấp lánh tựa trân châu, đã gửi gắm vào bài thơ Tôi chết rồi tiếng nói như châu một nỗi ám ảnh về cái chết, về sự tồn tại của nghệ thuật và tình yêu sau khi con người không còn trên trần thế. Ở đó, ta thấy không chỉ một cái chết thể xác, mà còn là sự hóa thân của linh hồn, của tài hoa, của những dư âm còn vang vọng mãi trong nhân gian.
Cái chết và sự bất diệt của ngôn từ
“Tôi chết rồi! Tiếng nói như châu
Vỗ sóng vàng mơ động máu lầu”
Ngay từ câu thơ đầu tiên, cái chết không hiện lên như một sự kết thúc, mà như một sự biến đổi. Nhà thơ đã ra đi, nhưng tiếng nói – hay chính là thơ ca của ông – vẫn lấp lánh như châu ngọc. Nó không mất đi, mà vỗ sóng trên dòng thời gian, làm lay động cả những tầng sâu thẳm nhất của tâm hồn con người.
Cái chết thể xác không thể dập tắt được những giá trị tinh thần mà nhà thơ để lại. Tiếng nói ấy tiếp tục lan tỏa, khơi gợi những giấc mộng vàng, những huyễn tưởng xa xăm nhưng đầy mê hoặc trong lòng những người ở lại.
Nỗi đau và những giấc mộng không tan
“Người đứng người đi người hổn hển
– Tình tôi khóc nức nở chiêm bao”
Những con người còn sống vẫn đi, vẫn đứng, vẫn thở, nhưng dường như họ đã mất đi một phần linh hồn khi nhà thơ không còn. Nỗi đau mất mát hiện lên qua hình ảnh “khóc nức nở chiêm bao” – một nỗi đau không bộc lộ ra ngoài mà len lỏi vào những giấc mơ, nơi ký ức và tình yêu vẫn còn nguyên vẹn nhưng không thể với tới.
Tình yêu trong thơ Bích Khê không chỉ là tình yêu đôi lứa, mà còn là tình yêu dành cho cái đẹp, cho nghệ thuật, cho những điều mong manh nhưng vĩnh cửu. Và khi con người ra đi, những giấc mộng đó vẫn tiếp tục, vẫn đẹp đẽ nhưng chất chứa nỗi buồn khôn nguôi.
Thiên tài và sự tôn thờ
“Người khóc: ‘Thiên tài của anh mô?
Cho em ôm ấp chốn phòng thu
Cho em thờ phụng như châu báu
Rồi chết theo em tận đáy mồ’.”
Thiên tài – một từ đầy sức nặng trong thơ Bích Khê, không chỉ nói về tài năng nghệ thuật, mà còn là linh hồn của cái đẹp, của sự sáng tạo, của những cảm xúc được kết tinh thành thơ ca.
Người ở lại khóc thương không chỉ vì sự mất mát của một con người, mà còn vì sự biến mất của một thiên tài. Họ muốn ôm ấp nó, tôn thờ nó như một viên ngọc quý, nhưng đồng thời cũng nhận ra rằng không gì có thể níu giữ được.
Câu thơ cuối cùng khép lại bài thơ bằng một hình ảnh mãnh liệt: “Rồi chết theo em tận đáy mồ”. Phải chăng đó là sự tan hòa giữa tình yêu và cái chết? Là nỗi tuyệt vọng của con người khi cố gắng bám víu vào những điều đẹp đẽ nhưng không thể giữ mãi trong đời?
Lời kết: Khi thơ ca trở thành bất tử
Tôi chết rồi tiếng nói như châu không chỉ là một bài thơ về cái chết, mà còn là lời khẳng định về sự bất diệt của nghệ thuật. Nhà thơ có thể ra đi, nhưng tiếng nói của ông vẫn còn vang vọng, như những viên châu ngọc lấp lánh giữa dòng đời.
Bích Khê đã viết về chính mình, về số phận của những thi nhân tài hoa bạc mệnh. Nhưng trên hết, ông đã khẳng định rằng, dù thể xác có tan biến, thì những vần thơ, những tình yêu, những giấc mộng vẫn mãi mãi ở lại với nhân gian, như những viên ngọc không bao giờ phai tàn.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.