Tôi yêu tiếng Việt miền Nam
Tôi yêu tiếng Việt miền Nam,
Yêu con sông rộng, yêu hàng dừa cao.
Yêu xe thổ mộ xôn xao
Trên đường khúc khuỷu đi vào miền quê.
Tôi yêu đồng cỏ nắng se,
Nhà rơm trống trải, chiếc ghe dập dềnh.
Tôi yêu nắng loá châu thành,
Trận mưa ngắn ngủi, gió lành hiu hiu.
Nơi đây tôi mến thương nhiều,
Miền Nam nước Việt mỹ miều làm sao!
Xa xôi hằng vẫn ước ao
Vào thăm vựa lúa xem sao, hỡi mình!
Chừ đây tình đã gặp tình,
Tưởng như trong đại gia đình đâu xa.
Người xem tôi tựa người nhà,
Người kêu thân mật tôi là: Thầy Hai!
*
Đồng bào Nam Việt ta ơi!
Tôi yêu cặp mắt làn môi thiệt thà.
Nước non vẫn nước non nhà,
Bắc Nam xa mấy vẫn là anh em!
Sài Gòn, 1954
*
Tình Yêu Tiếng Việt – Nhịp Cầu Bắc Nam
Tiếng Việt – một thứ tiếng ngọt ngào, dịu dàng và đậm đà bản sắc. Nhưng hơn cả một phương tiện giao tiếp, tiếng Việt còn là hơi thở, là linh hồn của dân tộc. Trong bài thơ Tôi yêu tiếng Việt miền Nam, Bàng Bá Lân đã thể hiện một tình yêu tha thiết với phương ngữ Nam Bộ, qua đó bày tỏ niềm gắn kết keo sơn giữa hai miền đất nước – dù Bắc hay Nam, tất cả vẫn là anh em một nhà.
Nam Bộ – vùng đất của tình người và cảnh sắc
Bàng Bá Lân không sinh ra ở miền Nam, nhưng khi đặt chân đến đây, ông đã cảm nhận ngay một tình yêu chân thành dành cho vùng đất này. Ông yêu từ con sông rộng, hàng dừa cao, đến cả chiếc xe thổ mộ gõ nhịp trên những con đường làng thân thuộc:
“Tôi yêu tiếng Việt miền Nam,
Yêu con sông rộng, yêu hàng dừa cao.
Yêu xe thổ mộ xôn xao
Trên đường khúc khuỷu đi vào miền quê.”
Hình ảnh miền Nam hiện lên vừa bình dị vừa sống động: đồng cỏ trải dài dưới cái nắng se, những ngôi nhà rơm trống trải nhưng ấm cúng, và cả những chiếc ghe bồng bềnh trên sông nước. Nhịp sống nơi đây trôi qua với những trận mưa bất chợt rồi lại nhường chỗ cho những cơn gió hiu hiu, mang theo hơi thở mộc mạc mà thân thương của miền sông nước:
“Tôi yêu đồng cỏ nắng se,
Nhà rơm trống trải, chiếc ghe dập dềnh.
Tôi yêu nắng loá châu thành,
Trận mưa ngắn ngủi, gió lành hiu hiu.”
Bằng những câu thơ dung dị mà giàu cảm xúc, tác giả đã khắc họa một miền Nam vừa gần gũi, vừa quyến rũ, khiến bất cứ ai dù chưa một lần đặt chân đến cũng cảm nhận được hơi thở của vùng đất này.
Bắc Nam – hai miền, một trái tim
Bàng Bá Lân không chỉ yêu thiên nhiên, cảnh vật miền Nam, mà hơn hết, ông yêu con người nơi đây – những con người hiền hòa, chất phác và chân thành. Đối với ông, tình cảm ấy không phải là sự xa lạ của một người khách lạ đến thăm, mà là tình thân trong một gia đình lớn của dân tộc:
“Nơi đây tôi mến thương nhiều,
Miền Nam nước Việt mỹ miều làm sao!
Xa xôi hằng vẫn ước ao
Vào thăm vựa lúa xem sao, hỡi mình!”
Có lẽ, niềm hạnh phúc lớn lao nhất của tác giả chính là khi ông được miền Nam dang rộng vòng tay đón nhận. Ông không còn là một người khách phương xa, mà đã trở thành người nhà, với một danh xưng đầy thân thương:
“Chừ đây tình đã gặp tình,
Tưởng như trong đại gia đình đâu xa.
Người xem tôi tựa người nhà,
Người kêu thân mật tôi là: Thầy Hai!”
Chỉ một câu “Thầy Hai”, nhưng chứa đựng cả một sự gắn kết sâu sắc. Ở Nam Bộ, “Thầy Hai” không chỉ là cách gọi thân tình mà còn thể hiện sự kính trọng dành cho một người lớn tuổi, một người bạn tri kỷ. Chỉ cần như thế thôi, đủ để thấy miền Nam đã đón nhận tác giả như một phần không thể tách rời của mình.
Tổ quốc là một, Bắc Nam vẫn là anh em
Không chỉ dừng lại ở tình yêu đối với vùng đất và con người Nam Bộ, Bàng Bá Lân còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc hơn – dù Bắc hay Nam, tất cả đều chung một cội nguồn, một quê hương, một dòng máu:
“Đồng bào Nam Việt ta ơi!
Tôi yêu cặp mắt làn môi thiệt thà.
Nước non vẫn nước non nhà,
Bắc Nam xa mấy vẫn là anh em!”
Những năm tháng chia cắt khiến lòng người không khỏi bùi ngùi, nhưng với tác giả, khoảng cách địa lý không thể nào làm nhạt đi tình nghĩa đồng bào. Bắc Nam có thể xa nhau về mặt không gian, nhưng trái tim của những con người đất Việt vẫn luôn chung một nhịp đập, cùng hướng về một đất nước yêu thương.
Lời kết – Một bài ca yêu thương và đoàn kết
Tôi yêu tiếng Việt miền Nam không chỉ là một bài thơ ca ngợi vùng đất phương Nam, mà còn là một bản hòa ca về tình yêu nước, về sự đoàn kết và gắn bó của dân tộc.
Qua những vần thơ giản dị mà chân thành, Bàng Bá Lân đã khắc họa một miền Nam đầy yêu thương, nơi mà bất cứ ai đặt chân đến cũng sẽ cảm nhận được sự ấm áp, nghĩa tình. Và hơn hết, bài thơ nhắc nhở mỗi người Việt chúng ta rằng, dù có khác nhau về giọng nói, phong tục, tập quán, nhưng tất cả vẫn là con dân của một đất nước, vẫn là anh em một nhà – một sự gắn kết không gì có thể chia cắt được.
Giữa những biến động của lịch sử, bài thơ của Bàng Bá Lân vẫn mãi là một lời nhắc nhở về tình yêu thương, sự đoàn kết và niềm tự hào dân tộc. Bắc Nam – dù xa mấy cũng chẳng xa, vì trong trái tim mỗi người Việt Nam, chúng ta vẫn luôn là một.
*
Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt
Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.
Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…
Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.
Viên Ngọc Quý.