Cảm nhận bài thơ: Tống biệt hành – Thâm Tâm

Tống biệt hành

Đưa người, ta không đưa qua sông,
Sao có tiếng sóng ở trong lòng?
Bóng chiều không thắm, không vàng vọt,
Sao đầy hoàng hôn trong mắt trong?
Đưa người, ta chỉ đưa người ấy
Một giã gia đình, một dửng dưng…

– Ly khách! Ly khách! Con đường nhỏ,
Chí nhớn chưa về bàn tay không,
Thì không bao giờ nói trở lại!
Ba năm mẹ già cũng đừng mong!

         *

Ta biết người buồn chiều hôm trước:
Bây giờ mùa hạ sen nở nốt,
Một chị, hai chị cũng như sen
Khuyên nốt em trai dòng lệ sót.

Ta biết người buồn sáng hôm nay:
Giời chưa mùa thu, tươi lắm thay,
Em nhỏ ngây thơ đôi mắt biếc
Gói tròn thương tiếc chiếc khăn tay…

Người đi? Ừ nhỉ, người đi thực!
Mẹ thà coi như chiếc lá bay,
Chị thà coi như là hạt bụi,
Em thà coi như hơi rượu say.

*

TỐNG BIỆT HÀNH – BƯỚC CHÂN LY KHÁCH VÀ NỖI BUỒN CHIA LY

Có những cuộc tiễn đưa không qua sông nhưng vẫn vang vọng tiếng sóng trong lòng. Có những giây phút hoàng hôn không rực rỡ nhưng lại phủ kín ánh buồn trong đôi mắt kẻ ở người đi. Tống biệt hành của Thâm Tâm là một bài thơ tiễn biệt đầy trăn trở, chất chứa trong đó nỗi đau của sự dứt áo ra đi và cả sự dửng dưng như một cách để che giấu cảm xúc.

Bài thơ không chỉ đơn thuần kể lại một cuộc chia ly, mà còn khắc họa tâm thế của kẻ ra đi – người mang chí lớn nhưng hành trang lại chỉ là hai bàn tay trắng. Và phía sau bóng dáng ly khách ấy, là một gia đình đang tiễn biệt mà lòng đau như cắt.

Tiễn biệt mà lòng đầy sóng vỗ

“Đưa người, ta không đưa qua sông,
Sao có tiếng sóng ở trong lòng?”

Mở đầu bài thơ, Thâm Tâm vẽ lên một cuộc chia ly không diễn ra bên bến nước, không có mái chèo, không có dòng sông tiễn biệt, nhưng trong lòng người ở lại vẫn dâng lên những con sóng cuộn trào. “Tiếng sóng” ấy chính là nỗi buồn, là sự bất an, là niềm đau tiễn kẻ thân thuộc ra đi vào một hành trình vô định.

Bức tranh chia ly ấy không có sắc vàng nhạt nhòa của hoàng hôn, cũng không có vẻ rực rỡ của buổi chiều tà. Nhưng trong đôi mắt kẻ ở lại, cả không gian vẫn nhuốm đầy một màu hoàng hôn – thứ ánh sáng của sự nuối tiếc và mất mát.

Người ra đi – chí lớn mà bàn tay trắng

“Ly khách! Ly khách! Con đường nhỏ,
Chí nhớn chưa về bàn tay không,
Thì không bao giờ nói trở lại!
Ba năm mẹ già cũng đừng mong!”

Những câu thơ như một lời tuyên thệ, như một tiếng gọi vang vọng của người ra đi. Ly khách bước vào con đường nhỏ, mang theo chí lớn nhưng hành trang chỉ là hai bàn tay trắng. Và vì chí chưa thành, nên người đi cũng không dám hứa hẹn ngày trở về.

Lời dặn “Ba năm mẹ già cũng đừng mong!” vừa mang nét kiên quyết, vừa ẩn chứa nỗi đau của kẻ ra đi. Ba năm không phải là một con số cụ thể, mà là một cách nói về khoảng thời gian vô định, là sự chấp nhận hi sinh, là nỗi đau khi biết rằng có thể sẽ không bao giờ được gặp lại mẹ già.

Nỗi buồn của những người ở lại

Người đi, nhưng nỗi buồn ở lại với những người thân thương.

“Ta biết người buồn chiều hôm trước:
Bây giờ mùa hạ sen nở nốt,
Một chị, hai chị cũng như sen
Khuyên nốt em trai dòng lệ sót.”

Người chị tiễn em ra đi với những lời khuyên nhủ, như những bông sen cuối cùng của mùa hạ – đẹp nhưng đầy tiếc nuối. Còn người em nhỏ, với đôi mắt biếc trong veo, chỉ biết gói tròn nỗi thương tiếc trong chiếc khăn tay nhỏ bé.

“Người đi? Ừ nhỉ, người đi thực!
Mẹ thà coi như chiếc lá bay,
Chị thà coi như là hạt bụi,
Em thà coi như hơi rượu say.”

Những câu thơ khép lại bài thơ là nỗi buồn tê tái của những người ở lại. Họ chấp nhận cuộc chia ly theo cách của riêng mình – mẹ ví con như chiếc lá bay xa, chị xem em như một hạt bụi vô tình trôi đi, còn em chỉ biết tìm quên trong men rượu nhạt nhòa. Không ai muốn đối diện với sự thật rằng người ra đi có thể sẽ chẳng bao giờ trở về.

Lời kết – Cuộc chia ly đầy bi tráng

Tống biệt hành của Thâm Tâm không chỉ là một bài thơ tiễn biệt đơn thuần, mà còn là một khúc ca đầy bi tráng về những con người dứt áo ra đi vì chí lớn. Ở đó, có một ly khách mang trong mình hoài bão nhưng lại rời đi với hai bàn tay trắng. Ở đó, có những người thân không thể làm gì ngoài việc nhìn bóng dáng quen thuộc khuất dần. Và ẩn sau những câu chữ, là nỗi đau âm ỉ của những cuộc chia ly không hẹn ngày gặp lại.

Người đi rồi, nhưng câu hỏi vẫn còn đó: Có còn ngày trở lại? Hay tất cả chỉ còn là một hoàng hôn mãi mãi đọng trong mắt người ở lại?

*

Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt

Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.

Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.

Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.

Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.

Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.

Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *