Trái lựu
Nửa mưa nửa nắng là em,
Nắng thưa, mưa nhặt, vườn thêm bùi ngùi.
Lòng anh: quả lựu chín muồi,
Lắm khi vừa vỡ vừa cười – đó em.
*
TRÁI LỰU CHÍN MUỒI – NỖI LÒNG YÊU THƯƠNG VÀ ĐẮM SAY
Chỉ vỏn vẹn bốn câu thơ ngắn ngủi, Xuân Diệu đã gói trọn một nỗi niềm yêu thương vừa tha thiết, vừa xót xa trong bài thơ Trái lựu. Như một nốt nhạc trầm vang lên giữa muôn cung bậc của tình yêu, bài thơ là sự hòa quyện giữa say mê và đau đớn, giữa khát khao và chấp nhận, giữa niềm vui rạng rỡ và nỗi buồn sâu kín.
Nửa mưa nửa nắng – bóng hình của em
“Nửa mưa nửa nắng là em,
Nắng thưa, mưa nhặt, vườn thêm bùi ngùi.”
Hình ảnh “nửa mưa nửa nắng” không chỉ gợi lên một buổi chiều giao mùa mà còn ẩn chứa bóng dáng của người con gái trong trái tim thi sĩ. Em – vừa rực rỡ như ánh nắng, vừa mong manh như hạt mưa, vừa ấm áp vừa xa vời, vừa gần gũi vừa khó nắm bắt. Chính sự đối lập ấy làm nên vẻ đẹp riêng của em, một vẻ đẹp dịu dàng mà Xuân Diệu không thể không say mê.
Nhưng ánh nắng ấy không rực rỡ chói chang, mà chỉ là “nắng thưa”, còn cơn mưa cũng “nhặt” chứ không nặng hạt. Tất cả đều mang một chút dè dặt, một chút ngập ngừng, một chút gì đó gợi nhớ đến nỗi buồn man mác. Tình yêu cũng vậy – đâu chỉ có hạnh phúc tràn đầy, mà còn những khoảng lặng xót xa.
Và chính giữa cái khung cảnh ấy, “vườn thêm bùi ngùi” – một nỗi buồn khẽ len lỏi vào không gian, như cách tình yêu đôi khi mang đến những xao động khó gọi thành tên.
Trái lựu – trái tim yêu nồng nàn nhưng dễ tổn thương
“Lòng anh: quả lựu chín muồi,
Lắm khi vừa vỡ vừa cười – đó em.”
Hình ảnh “trái lựu chín muồi” gợi lên một trái tim đã đến độ yêu đương mãnh liệt nhất, rực rỡ nhất. Nhưng lựu chín rồi thì sao? Nó có thể ngọt lành, nhưng cũng có thể dễ vỡ, dễ tổn thương. Tình yêu trong Xuân Diệu luôn là thế – nồng cháy, tha thiết nhưng cũng đầy những bất an và đau đớn.
Và thế là có lúc, trái tim ấy “vừa vỡ vừa cười”. Một câu thơ ngắn ngủi nhưng ẩn chứa bao nỗi niềm. Khi yêu, ai cũng từng trải qua cảm giác ấy – có thể lòng tan nát nhưng vẫn phải nở một nụ cười. Đó là khi ta chấp nhận yêu một người dù biết rằng có thể sẽ đau, là khi ta vẫn muốn ôm lấy một bóng hình dù biết rằng không thể giữ mãi.
Tình yêu – giữa say mê và đau đớn
Xuân Diệu luôn yêu hết mình, yêu bằng cả tâm hồn, để rồi trái tim ấy chín đỏ như một quả lựu đầy những hạt căng mọng. Nhưng chính vì yêu nhiều, nên cũng đau nhiều. Nụ cười và vết thương luôn đi cùng nhau, niềm vui và nỗi buồn trong tình yêu không thể tách rời.
Nhưng dù là “vừa vỡ vừa cười”, Xuân Diệu vẫn chọn yêu. Vì với ông, không yêu là một điều đáng sợ hơn tất thảy. Và dù biết trước rằng yêu một người có thể mang đến cả hạnh phúc lẫn đau khổ, thì vẫn không thể không yêu.
Lời kết
Trái lựu là một bài thơ ngắn nhưng đọng lại thật nhiều dư vị. Đó là tình yêu – nồng nàn, đẹp đẽ nhưng cũng mong manh. Đó là trái tim của một người yêu đến tận cùng, để rồi dẫu có tan vỡ vẫn nở nụ cười. Và có lẽ, bất cứ ai từng yêu cũng sẽ thấy mình đâu đó trong những vần thơ này – một trái tim chín muồi, khát khao, run rẩy trước tình yêu, và dù có vỡ vụn thì vẫn rạng rỡ như những hạt lựu đỏ au…
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý