Trái ý thức chín rồi
Tuổi trẻ tôi
Trái mơ xanh
Vết răng của em
Gây thành thương tích nhỏ
Những chân răng rúng động
Và nhớ hoài
Nhớ hoài.
Nhưng từ thuở yêu em
Cánh cửa tôi mở rộng trước gió
Thực tại kêu gào cách mạng
Trái ý thức chín rồi
Cánh cửa
Không thể nào còn khép lại
Lửa
Lửa cháy tràn thế kỷ
Loang lổ núi rừng hoang
Gió thét ngang tai
Bão tuyết bên trời quằn quại
Vết thương mùa đông
Vết thương mùa đông nằm nhớ lưỡi thép lạnh
Bồn chồn, trăn trở,
Nhức nhối
Thâu đêm.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Trái ý thức chín rồi – Từ vết thương tuổi trẻ đến cánh cửa mở vào cuộc đời
Bài thơ “Trái ý thức chín rồi” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ là lời tự sự về một thời tuổi trẻ đã qua, mà còn là bản tuyên ngôn thầm lặng và dữ dội của một tâm hồn đã vượt thoát khỏi giới hạn cá nhân để hòa mình vào cuộc sống lớn. Trong từng câu thơ, ta bắt gặp một trái tim từng biết rung động bởi tình yêu, từng biết nhói đau vì một “vết răng nhỏ”, nhưng rồi, bằng ánh sáng của tỉnh thức, người ấy đã bước ra khỏi không gian khép kín của riêng mình để mở rộng cánh cửa trước những tiếng gọi thiết tha của nhân loại.
Bài thơ khởi đầu bằng một kỷ niệm đẹp, dịu dàng:
“Tuổi trẻ tôi
Trái mơ xanh
Vết răng của em
Gây thành thương tích nhỏ”
Đó là thứ đau thương nhẹ tênh mà những trái tim mới yêu thường mang theo. Nó không làm tổn hại, nhưng lại đủ sức làm “những chân răng rúng động”, đủ để “nhớ hoài, nhớ hoài”. Thiền sư, trong giọng thơ đầy cảm xúc, không chối bỏ tình yêu đôi lứa. Trái lại, ngài đón nhận nó như một phần tự nhiên của kiếp người – như trái mơ xanh, như vết xước đầu đời giúp ta biết mình đang sống thật.
Nhưng cuộc sống không dừng lại ở ký ức. Từ “thuở yêu em”, một chuyển biến lớn lao đã xảy ra:
“Cánh cửa tôi mở rộng trước gió
Thực tại kêu gào cách mạng
Trái ý thức chín rồi”.
Đây là điểm bùng nổ của bài thơ – nơi trái tim cá nhân hoà vào mạch đập chung của nhân loại. “Trái ý thức” chín không chỉ là kết quả của nhận thức trưởng thành, mà còn là một sự chuyển hoá tâm linh. Tình yêu không còn là nơi trú ẩn, mà trở thành chất liệu để thiền sư mở cánh cửa đời mình ra với thực tại – một thực tại không yên bình, đầy gió thét, đầy khổ đau, đầy tiếng gọi hành động.
Từ đây, bài thơ chuyển mình, từ trầm lặng sang dữ dội:
“Lửa cháy tràn thế kỷ
Loang lổ núi rừng hoang
Gió thét ngang tai
Bão tuyết bên trời quằn quại”
Những hình ảnh mãnh liệt của lịch sử, của chiến tranh, của thời cuộc, cũng là hình ảnh của chính nội tâm đang gào thét, trăn trở, xót xa trước nỗi đau của con người. Thiền sư không đứng ngoài. Người không trốn vào thiền phòng, không quay lưng với đau khổ, mà bước vào – bằng cả trái tim rớm máu và trái ý thức đã chín.
Đây là thiền trong hành động. Là yêu thương không chỉ một người, mà cả nhân loại. Là biết rõ nỗi đau không chỉ là một “vết răng nhỏ” của tình yêu tuổi trẻ, mà còn là “vết thương mùa đông nằm nhớ lưỡi thép lạnh” của chiến tranh, của chia lìa, của những đêm dài không ngủ. “Bồn chồn, trăn trở, nhức nhối thâu đêm” – đó là sự thức tỉnh không thể dừng lại, là thiền quán giữa bão đời, là tiếng nói của người đã chọn mở cánh cửa và không bao giờ khép lại.
“Trái ý thức chín rồi” là một bài thơ đặc biệt: nó kết hợp giữa cảm xúc của tuổi trẻ và ánh sáng của thiền định, giữa rung động cá nhân và thức tỉnh xã hội. Thiền sư Thích Nhất Hạnh cho ta thấy rằng: thức tỉnh không đến từ sự phủ nhận cảm xúc, mà đến từ việc đi xuyên qua chúng, để rồi từ đó vươn mình lên cùng thế giới, cùng khổ đau, cùng yêu thương.
Và đó chính là thông điệp lớn lao mà bài thơ để lại:
Thức tỉnh không phải để rời bỏ cuộc đời, mà để trở thành một phần của nó – sâu sắc hơn, nhân ái hơn, và không thể thờ ơ.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý