Trăm ba mươi đoá
Anh vừa dạo khắp vườn hoa
Vì em, tháng lại ngày qua anh trồng
Sáu năm lệ tưới đôi tròng,
Lệ tươi cười với não nùng lệ đau
Rễ ăn huyết lệ từ sâu
Màu hoa mới được bền lâu thế này.
Lệ thường yêu dấu xưa nay.
Gai đâm rách toạc tim này – chớ than!
Trăm ba mươi đoá thời gian
Chim muôn tiếng nhạc, gió ngàn lời ca.
Máu xuân đã cạn đâu mà ?
Nếu cần tưới nữa cho hoa rực hồng!
*
TRĂM BA MƯƠI ĐÓA HOA – TÌNH YÊU ĐƯỢC NUÔI BẰNG NỖI ĐAU
Xuân Diệu – nhà thơ của những khát khao yêu đương cháy bỏng, chưa bao giờ thôi khiến người đọc rung động trước những vần thơ tràn trề cảm xúc. Trăm ba mươi đóa không đơn thuần là một bài thơ về hoa, mà còn là một lời tự tình da diết, một khúc ca về sự hiến dâng, nơi tình yêu được nuôi dưỡng bằng những giọt lệ và máu tim.
Hoa nở từ nỗi đau – tình yêu là sự vun trồng
“Anh vừa dạo khắp vườn hoa
Vì em, tháng lại ngày qua anh trồng”
Hình ảnh người yêu lặng lẽ dạo bước trong khu vườn mà chính mình vun đắp gợi lên biết bao cảm xúc. Đó không chỉ là khu vườn hoa đơn thuần mà còn là biểu tượng của tình yêu được chăm bón qua năm tháng. Không phải ngẫu nhiên mà Xuân Diệu dùng từ “trồng” – một động từ mang đầy ý nghĩa hy sinh và bền bỉ. Để có được khu vườn hoa rực rỡ, người yêu phải trải qua bao tháng ngày dài, cần mẫn, kiên trì, giống như cách người ta dốc lòng cho một mối tình.
Lệ tưới cho hoa – yêu là nếm trải khổ đau
“Sáu năm lệ tưới đôi tròng,
Lệ tươi cười với não nùng lệ đau”
Tình yêu trong Xuân Diệu không chỉ là những phút giây hạnh phúc mà còn là những nỗi đau khắc khoải. Ở đây, “lệ” vừa là nước mắt của hạnh phúc, vừa là nước mắt của khổ đau. Nhà thơ không ngại nhấn mạnh đến những giằng xé trong tình yêu – khi yêu thật lòng, người ta vừa có thể vui, vừa có thể đau đớn đến tận cùng. Và có lẽ, chính những giọt nước mắt ấy mới làm cho tình yêu trở nên sâu sắc, khiến khu vườn tình yêu thêm rực rỡ.
Hiến dâng không nuối tiếc – tình yêu là chấp nhận hy sinh
“Rễ ăn huyết lệ từ sâu
Màu hoa mới được bền lâu thế này.”
Màu hoa đẹp, hoa bền lâu bởi nó được nuôi dưỡng từ những giọt lệ và cả máu tim. Yêu một người, có đôi khi ta chấp nhận để lòng mình tổn thương, miễn là tình yêu ấy còn rực rỡ, còn tỏa sáng. Tình yêu trong Xuân Diệu không phải thứ tình cảm mong manh, hời hợt, mà là một sự dâng hiến tận cùng, một sự cháy bỏng đến mức có thể dùng cả nỗi đau để nuôi dưỡng.
Dâng cả trái tim – yêu là không tiếc máu xương
“Gai đâm rách toạc tim này – chớ than!”
Tình yêu luôn đi kèm với thử thách, với những nỗi đau. Nhưng đối với Xuân Diệu, tình yêu đáng giá đến mức dù có phải chịu tổn thương, dù có bị “gai đâm rách toạc tim”, thì cũng không một lời than thở. Đó chính là một tình yêu chân thành và tận hiến nhất.
Tình yêu bất diệt – dẫu máu có cạn, lòng vẫn còn yêu
“Máu xuân đã cạn đâu mà?
Nếu cần tưới nữa cho hoa rực hồng!”
Dù đã hiến dâng cả tâm hồn, dù đã rơi biết bao nước mắt, nhưng người yêu trong thơ Xuân Diệu vẫn không tiếc nuối. Nếu tình yêu cần thêm, người ấy sẵn sàng cho đi nhiều hơn nữa. Sự mãnh liệt trong tình yêu của Xuân Diệu không chỉ nằm ở những lời nói, mà còn ở chính sự quyết tâm dâng hiến tất cả – miễn là tình yêu ấy vẫn còn tỏa sáng, vẫn còn rực rỡ như những đóa hoa.
Lời kết
Trăm ba mươi đóa không chỉ là một bài thơ tình mà còn là một bản tuyên ngôn về tình yêu mãnh liệt và tận hiến. Xuân Diệu đã vẽ nên một tình yêu không hời hợt, không ngại hi sinh, nơi mà trái tim luôn sẵn sàng trao đi tất cả, miễn là hoa tình yêu vẫn còn nở thắm. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được những xúc cảm da diết mà còn thấy được một tấm lòng yêu thương cuồng nhiệt – một trái tim chưa bao giờ ngừng đập vì tình yêu.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý