Cảm nhận bài thơ: Trầm hương tưởng niệm – Thiền sư Nhất Hạnh

Trầm hương tưởng niệm

 

Bảy năm
Trầm hương xa
Hình ảnh mẹ
Một sáng mùa thu lạnh nắng
Mẹ rủ áo ra về
Đau thương đầy vai trút nhẹ

Con không khóc;
Cuộc đời xa lạ,
Ra đi tủi hờn rưng rưng
Gió bay áo con
Vàng nắng, đồi cao, trời xanh,
Nấm đất.

Những người còn ở lại sau chót
Cũng ra về.

Con nói chuyện cuộc đời
Lòng tan nát nhưng bình an
Hiện hữu đã quá nặng nề trên vai mẹ
Bảy năm
Thỉnh thoảng mẹ về, linh động
Hôm nay hai giọt nước mắt xót thương
Tủi hờn con chia với mẹ
Hiện hữu vai con còn gánh
Nhớ về hình ảnh mùa thu xa
Trầm hương xa
Gió thổi vi vu
Đồi cao ngợp nắng
Hôm nay con về

Ở lại với con hôm nay mẹ ơi
Ngày mai không biết về đâu phiêu bạt
Nhưng Mẹ vẫn còn
Ôi thương yêu ngàn năm
Cho con gục đầu nhớ nhung
Gọi về quê mẹ.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Trầm hương tưởng niệm” – Mẹ là quê hương trong lòng con mãi mãi

Có những nỗi đau không thành tiếng, chỉ âm thầm tỏa như khói trầm giữa ngực đời. Có những cuộc chia ly không gào khóc, mà lặng lẽ như ánh nắng thu vỡ trên đồi cao. Bài thơ “Trầm hương tưởng niệm” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh không phải là một khúc ai ca thông thường về cái chết của người mẹ, mà là một khung trời trầm lắng cho tình yêu và nỗi nhớ, một nén hương lòng dâng lên giữa cuộc đời đầy phiêu bạt.

1. Sự ra đi nhẹ như gió, mà trĩu nặng cả đời con

Mẹ rủ áo ra về
Đau thương đầy vai trút nhẹ

Con không khóc;
Cuộc đời xa lạ,
Ra đi tủi hờn rưng rưng

Cái chết trong thơ Thiền sư không dữ dội, không đầy nước mắt, mà nhẹ như một cái rủ áo, như một hơi thở cuối cùng hòa tan vào nắng thu. Nhưng sự nhẹ ấy không phải là sự vô cảm. Đó là cái nhẹ của người đã vượt qua khổ đau, nhìn thấu vô thường, và cũng là cái rưng rưng của người ở lại, gánh nặng thêm một phần trống vắng trong tim.

2. Nỗi cô đơn của người sống và sự trở về của linh hồn

Con nói chuyện cuộc đời
Lòng tan nát nhưng bình an

Bảy năm
Thỉnh thoảng mẹ về, linh động

Con ở lại, nói chuyện với cuộc đời trong lòng tan nát, nhưng không phải tuyệt vọng. Có một sự bình an kỳ lạ trong đau thương, như thể cái chết đã giúp mẹ nhẹ gánh và giúp con hiểu sâu hơn về sự sống. Thiền sư đã viết điều ấy bằng hai từ thật đặc biệt: “mẹ về, linh động”. Mẹ không mất, mẹ chỉ chuyển hóa.

3. Trầm hương tưởng niệm – hương của tâm linh, hương của tình yêu vượt thời gian

Trầm hương xa
Gió thổi vi vu
Đồi cao ngợp nắng
Hôm nay con về

Hình ảnh trầm hương trong bài thơ không chỉ là khói nhang tưởng niệm, mà là hương của ký ức, của tình yêu, của sự tiếp nối linh thiêng vượt khỏi thân xác hữu hình. Trầm hương không thể nhìn thấy, nhưng lặng lẽ lan trong tim, như mẹ đã từng len lỏi vào từng hơi thở của đời con.

Ở lại với con hôm nay mẹ ơi
Ngày mai không biết về đâu phiêu bạt

Nhưng Mẹ vẫn còn
Ôi thương yêu ngàn năm

Giữa sự bấp bênh của đời sống, giữa nỗi mênh mông “không biết về đâu phiêu bạt”, con chỉ cần một điều làm neo: mẹ vẫn còn. Không còn trong hình hài, mà trong từng mạch máu, trong từng hơi thở, trong tiếng gọi về quê mẹ.

4. Lời nguyện thầm lặng và lời từ biệt chưa từng dứt

Cho con gục đầu nhớ nhung
Gọi về quê mẹ

Bài thơ kết lại bằng hình ảnh gục đầu – không phải là gục ngã, mà là gục xuống để trở về. Về với mẹ. Về với quê hương sâu thẳm nhất trong trái tim mình. Không có triết lý nào to tát, không có luận thuyết siêu hình nào ở đây – chỉ có một điều rất người, rất thật, rất thiêng: Tình mẹ là chiếc bè cuối cùng mà người con trong phiêu bạt vẫn luôn muốn níu lại.

Kết: Nén hương lòng giữa mùa thu nhân thế

“Trầm hương tưởng niệm” không kể chuyện, không giãi bày nhiều, nhưng lại khiến người đọc lặng đi trong một khoảng trời lắng đọng và mềm yếu nhất nơi trái tim. Đó là sự mềm yếu đẹp đẽ – vì từ đó phát sinh từ bi, chánh niệm và cả giác ngộ.

Qua bài thơ, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ tưởng niệm một người mẹ, mà mời gọi chúng ta trở về và tưởng niệm tình thương, quê nhà, sự sống, cái chết – bằng trái tim thức tỉnh. Đó cũng là một hình thức cầu nguyện cho hòa bình: khi con người sống sâu sắc, yêu thương tận cùng, và biết trân trọng từng hơi thở của người thân.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *