Cảm nhận bài thơ: Trăng rằm – Huy Thông

Trăng rằm

Mái tranh lướt thướt ánh trăng rằm,
Bụi tre vui vẻ hát rì rầm.
Nhưng vì sao lòng ta buồn bã?
Mỗi khi ta thấy ánh trăng rằm.

Đêm nay ánh trăng rằm êm ả,
Điểm màu biếc non sông buồn bã.
Nhưng trăng rằm đẹp đẽ thâm trầm,
Sao chẳng khiến lòng ta êm ả?

Trăng rằm tung ánh sáng âm thầm,
Xuống non sông lặng lẽ thâm trầm.
Trước cảnh đẹp, sao ta buồn bã?
Và lòng ta thổn thức thâm trầm.


10-1933

*

Ánh Trăng Rằm – Nỗi Niềm Của Một Tâm Hồn Cô Đơn

Ánh trăng rằm từ bao đời nay vẫn là biểu tượng của sự tròn đầy, viên mãn, của những đêm yên bình và tĩnh lặng. Nhưng trong bài thơ Trăng rằm của Huy Thông, ánh trăng ấy không phải là niềm vui, mà lại trở thành chiếc gương phản chiếu nỗi buồn sâu kín của con người.

Bài thơ, chỉ vỏn vẹn ba khổ, nhưng chất chứa một nỗi niềm u hoài, một sự giằng xé giữa cái đẹp của thiên nhiên và sự trống trải trong lòng. Phải chăng, ánh trăng dù đẹp đến đâu, cũng không thể xua tan được nỗi buồn đang thấm sâu vào tâm hồn?

Ánh trăng rằm – vẻ đẹp hiền hòa của thiên nhiên

Bài thơ mở ra với một khung cảnh êm đềm, thanh bình:

“Mái tranh lướt thướt ánh trăng rằm,
Bụi tre vui vẻ hát rì rầm.”

Những hình ảnh mái tranh, bụi tre, trăng rằm là những nét quen thuộc trong tranh quê Việt Nam, nơi ánh trăng dịu dàng phủ lên từng mái nhà, từng hàng tre đang reo vui trong gió. Tất cả gợi lên một bức tranh đêm trăng yên ả, tươi sáng, tràn đầy sức sống.

Nhưng rồi, câu thơ tiếp theo phá vỡ sự an nhiên ấy:

“Nhưng vì sao lòng ta buồn bã?
Mỗi khi ta thấy ánh trăng rằm.”

Một sự đối lập đầy ám ảnh giữa cảnh vật và tâm trạng: cảnh thì tươi vui, còn lòng người thì nặng trĩu. Phải chăng ánh trăng rằm, dù có đẹp đến đâu, vẫn không thể khỏa lấp nỗi cô đơn trong lòng thi nhân? Hay chính vì trăng quá đẹp, quá tròn đầy, mà con người lại càng cảm thấy sự khuyết thiếu trong chính mình?

Nỗi buồn hòa vào non sông

Ở khổ thơ thứ hai, nỗi buồn ấy không còn là nỗi niềm cá nhân, mà đã hòa vào cả đất trời, cả quê hương:

“Đêm nay ánh trăng rằm êm ả,
Điểm màu biếc non sông buồn bã.”

Ánh trăng vẫn dịu dàng như thế, vẫn tròn trịa và sáng tỏ như bao đời nay. Nhưng ánh sáng ấy giờ đây lại nhuốm màu u hoài, phủ lên non sông một nỗi buồn sâu thẳm. Hình ảnh non sông buồn bã gợi lên một cảm giác xa xôi hơn, rộng lớn hơn. Phải chăng, nỗi buồn của thi nhân không chỉ là một tâm trạng thoáng qua, mà còn là nỗi đau trước thời cuộc, trước những biến động của đất nước?

Nỗi buồn không lời giải đáp

Khổ thơ cuối tiếp tục xoáy sâu vào câu hỏi không có lời giải:

“Trăng rằm tung ánh sáng âm thầm,
Xuống non sông lặng lẽ thâm trầm.
Trước cảnh đẹp, sao ta buồn bã?
Và lòng ta thổn thức thâm trầm.”

Ánh trăng vẫn vậy – lặng lẽ và âm thầm, chiếu xuống khắp nơi, bao trùm cả không gian rộng lớn. Nhưng sự lặng lẽ ấy lại càng làm nổi bật nỗi cô đơn của con người. Đứng trước vẻ đẹp hoàn mỹ của thiên nhiên, lẽ ra con người phải cảm thấy yên bình, nhưng nghịch lý thay, thi nhân lại càng thổn thức.

Câu hỏi “Trước cảnh đẹp, sao ta buồn bã?” như một tiếng vọng không lời đáp, thể hiện sự day dứt trong tâm hồn. Đó không chỉ là nỗi buồn đơn thuần, mà là một nỗi buồn thâm trầm – một nỗi buồn lắng sâu, bám rễ vào tận cùng tâm khảm.

Thông điệp của bài thơ

Bài thơ Trăng rằm không chỉ đơn thuần là một bức tranh thiên nhiên, mà còn là một bản hòa tấu của tâm trạng, một sự giằng xé giữa vẻ đẹp bên ngoài và những khắc khoải nội tâm.

  • Thiên nhiên có thể đẹp, nhưng không phải lúc nào cũng mang lại sự bình yên. Ánh trăng rằm, dù tròn đầy, vẫn không thể lấp đầy khoảng trống trong tâm hồn con người.
  • Nỗi buồn không phải lúc nào cũng có lý do rõ ràng. Đôi khi, đứng trước cảnh đẹp, ta lại càng cảm thấy trống trải, như một sự đối lập giữa cái hữu hình và cái vô hình, giữa sự viên mãn của thiên nhiên và những khoảng khuyết trong tâm hồn.
  • Nỗi buồn cá nhân có thể hòa vào nỗi buồn của dân tộc. Hình ảnh non sông buồn bã không chỉ là nỗi lòng của riêng thi nhân, mà còn có thể là nỗi trăn trở về thời cuộc, về số phận của đất nước trong thời điểm lịch sử đầy biến động.

Lời kết

Trăng rằm là một bài thơ đơn giản nhưng đầy ám ảnh. Nó không chỉ nói về ánh trăng, mà còn nói về những khoảng lặng trong tâm hồn, về những nỗi buồn không thể gọi tên. Và có lẽ, chính vì thế mà bài thơ này vẫn còn vang vọng mãi trong lòng người đọc, như ánh trăng lặng lẽ chiếu rọi qua bao thế hệ, qua bao nỗi niềm nhân thế.

*

Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam

Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.

Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.

Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.

Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *