Trăng sáng bến đò xưa
Trăng sáng giữa trời trong
Soi về miền cổ độ
Lòng ta bến đò xưa
Bóng trăng sao chẳng tỏ?
*
Trăng Sáng Giữa Trời – Nỗi Niềm Bến Đò Xưa
Trăng, trong thơ Bích Khê, không đơn thuần là ánh sáng lặng lẽ của vũ trụ, mà còn là biểu tượng của ký ức, của những điều xưa cũ in sâu trong tâm hồn con người. Trăng sáng bến đò xưa là một bài thơ ngắn nhưng đầy ám ảnh, mở ra một không gian hoài niệm, nơi ánh trăng vẫn rực rỡ trên cao, nhưng lòng người lại chất chứa những mơ hồ, những day dứt không nguôi.
Ánh trăng và miền cổ độ
“Trăng sáng giữa trời trong
Soi về miền cổ độ”
Hình ảnh trăng sáng giữa bầu trời trong vắt gợi lên một không gian thanh khiết, tĩnh lặng, không bị xáo động bởi bụi trần. Nhưng trăng không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp vật lý của nó, mà còn là biểu tượng của thời gian, của những gì đã qua. “Miền cổ độ” trong câu thơ gợi nhắc đến một thế giới đã xa, một nơi mà tâm hồn thi nhân từng neo đậu, nhưng giờ chỉ còn lại trong ký ức.
Bến đò xưa – Nỗi niềm chưa tỏ
“Lòng ta bến đò xưa
Bóng trăng sao chẳng tỏ?”
Câu thơ khép lại bài thơ ngắn nhưng lại mở ra một nỗi niềm sâu thẳm. “Bến đò xưa” chính là hình ảnh tượng trưng cho quá khứ, cho những gì đã từng có nhưng giờ đây trở nên mờ nhạt. Trong khi trăng vẫn sáng, vẫn soi khắp không gian, thì lòng người lại trĩu nặng, không thể cảm nhận được ánh sáng ấy một cách trọn vẹn.
Nỗi buồn trong thơ Bích Khê không ồn ào, không dữ dội, mà len lỏi vào từng con chữ, từng hình ảnh giản dị nhưng đầy sức gợi. Câu hỏi tu từ cuối bài thơ – “Bóng trăng sao chẳng tỏ?” – không chỉ là lời tự vấn của thi nhân, mà còn là sự tiếc nuối, là cảm giác lạc lõng giữa cuộc đời.
Lời kết: Ánh trăng và nỗi buồn của kẻ đa mang
Dù trăng có sáng, dù trời có trong, nhưng lòng người không dễ gì được bình yên. Phải chăng, chính những hoài niệm, những kỷ niệm đã khiến tâm hồn thi nhân luôn bị giằng xé giữa hiện tại và quá khứ? Trăng sáng bến đò xưa là một nốt trầm trong bản nhạc thơ của Bích Khê, nơi ánh sáng và bóng tối cùng hòa quyện, nơi cái đẹp và nỗi buồn không thể tách rời. Và dù cho trăng có tỏ rạng khắp nhân gian, vẫn có những góc sâu thẳm trong lòng người mà ánh sáng ấy không thể chạm tới được.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.