Tráng sĩ
Đã trong tư thế nghê kình
Dám cầm gương, tự sửa mình trước gương
Lại vì hai tiếng “yêu thương”
Gian nan trăm trận phá đường mà lên
Tự mình đóng lại yên cương
Ngọn roi tráng sỹ dặm trường đã quen…
*
Tráng Sĩ – Bản Lĩnh và Tình Yêu Thương
Lưu Trọng Lư – nhà thơ của những vần thơ trữ tình mà mạnh mẽ, đã gửi gắm vào Tráng sĩ một hình tượng cao đẹp về con người dám đối diện với thử thách, tự rèn giũa bản thân, để rồi vượt qua mọi gian nan mà tiến lên. Chỉ với vài câu thơ ngắn ngủi, ông đã khắc họa được tinh thần bất khuất của những con người dấn thân, những tráng sĩ của thời đại, không chỉ mang chí lớn mà còn mang trong tim hai tiếng “yêu thương”.
Tự soi mình – Hành trình của kẻ tráng sĩ
“Đã trong tư thế nghê kình
Dám cầm gương, tự sửa mình trước gương.”
Tráng sĩ trong thơ Lưu Trọng Lư không phải là một kẻ chỉ biết chiến đấu bằng sức mạnh, mà trước hết, đó là người biết soi lại chính mình. “Tư thế nghê kình” – gợi hình ảnh một con nghê vững chãi, một dáng đứng uy nghi của kẻ làm chủ vận mệnh. Nhưng điều đặc biệt là trước khi tiến ra chiến trường, người tráng sĩ ấy không quên cầm gương, tự sửa mình.
Trong cuộc đời, điều khó nhất không phải là chiến thắng kẻ thù, mà là chiến thắng chính bản thân mình. Nhìn thẳng vào gương để thấy mình rõ hơn, để đối diện với những sai lầm, để tự hoàn thiện. Một tráng sĩ chân chính không chỉ cần dũng khí, mà còn cần sự tự vấn và ý chí thay đổi bản thân.
Vì yêu thương mà tiến bước
“Lại vì hai tiếng ‘yêu thương’
Gian nan trăm trận phá đường mà lên.”
Câu thơ ngắn mà chứa đựng một triết lý sâu sắc: dấn thân vào gian nan không chỉ vì lý tưởng cá nhân, mà còn vì tình yêu thương. Đó có thể là tình yêu quê hương, đất nước, là trách nhiệm với những người mình yêu quý, là lòng trắc ẩn với nhân loại. Chính tình yêu thương mới là động lực lớn nhất để con người bền chí trước gian nan, không quản hiểm nguy mà tiến về phía trước.
Hình ảnh “trăm trận phá đường mà lên” không chỉ là sự gian nan trong cuộc chiến thực tế, mà còn là hành trình vượt qua những rào cản trong đời sống, trong tư tưởng, trong con đường trưởng thành của mỗi con người.
Sẵn sàng lên đường, không ngại gian khổ
“Tự mình đóng lại yên cương
Ngọn roi tráng sĩ dặm trường đã quen.”
Người tráng sĩ trong thơ Lưu Trọng Lư không chờ ai đó trang bị hay chuẩn bị cho mình, mà tự tay đóng lại yên cương. Đây là biểu tượng của sự chủ động, của tinh thần tự lập và quyết tâm sẵn sàng lên đường bất cứ lúc nào.
Ngọn roi trong tay – biểu tượng của kỷ luật, của sự kiểm soát chính mình và của bản lĩnh bôn ba dặm trường. “Dặm trường đã quen” – một câu thơ bình dị mà mang theo cả một khí chất kiên cường. Chặng đường dài dẫu có gian lao, nhưng tráng sĩ không ngại vì đó là con đường họ đã chọn, là số phận mà họ chấp nhận.
Lời nhắn nhủ từ bài thơ
Bài thơ Tráng sĩ không chỉ nói về những người anh hùng của chiến trận, mà còn là biểu tượng của mỗi con người trong cuộc đời. Ai trong chúng ta cũng có những con đường gian nan phải vượt qua, những thử thách cần đối mặt. Và để trở thành một “tráng sĩ” thực sự, ta phải học cách tự nhìn lại mình, sửa mình trước gương, lấy tình yêu thương làm động lực và sẵn sàng tự chuẩn bị hành trang để dấn bước.
Lưu Trọng Lư đã vẽ nên một hình tượng tráng sĩ không ồn ào, không màu mè, nhưng đầy bản lĩnh và sâu sắc. Một người không chỉ mạnh mẽ ở đôi tay mà còn sáng suốt ở tấm lòng. Một người biết rèn luyện bản thân, biết vì yêu thương mà hy sinh, biết tự trang bị cho mình trước những chặng đường dài. Và hơn hết, một người không bao giờ lùi bước.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.