Trên bãi biển
Thừa lương khách đã vắng,
Trời nước mênh mông, duy còn bốn mắt nhìn nhau lặng,
Trên cát, vô tình, vạch chữ: Vân,
Tay vạch vừa xong, sóng xoá dần…
Mỉm cười, Vân sẽ nói:
“Người yêu Vân hỡi!
Sao người lại quá điên?
Thân này cũng diệt, nữa còn tên?”
Hẳn tưởng nghìn thu, nhờ bãi cát,
Tan tác, nào hay, vì sóng bạc.
Cuộc trăm năm đừng có đa mang:
Tình nhân chung kiếp dã tràng.
*
Tình Yêu và Sóng Cát – Kiếp Dã Tràng Trên Bãi Biển
Giữa mênh mông biển cả, khi con người đứng trước thiên nhiên rộng lớn, những điều tưởng như vĩnh cửu lại trở nên mong manh đến lạ. Bài thơ Trên bãi biển của Lưu Trọng Lư gợi lên một cảnh tượng vừa lãng mạn, vừa đầy triết lý về tình yêu và kiếp người. Đó là sự đối lập giữa khát vọng giữ gìn và thực tại phũ phàng của thời gian và thiên nhiên.
Những ánh mắt lặng nhìn nhau – Khoảnh khắc vĩnh hằng
“Thừa lương khách đã vắng,
Trời nước mênh mông, duy còn bốn mắt nhìn nhau lặng.”
Khi những ồn ào đã lắng xuống, chỉ còn lại đôi mắt của hai con người đối diện nhau giữa trời nước vô tận. Không gian bao la ấy không làm cho con người trở nên nhỏ bé mà trái lại, càng làm cho ánh mắt ấy thêm sâu thẳm. Lặng nhìn nhau, chẳng cần lời nói, bởi có những khoảnh khắc mà ngôn ngữ trở nên thừa thãi. Đó là khoảnh khắc của sự cảm nhận, của sự thấu hiểu, của tình yêu lặng lẽ nhưng cháy bỏng.
Chữ “Vân” trên cát – Một biểu tượng mong manh
“Trên cát, vô tình, vạch chữ: Vân,
Tay vạch vừa xong, sóng xoá dần…”
Cái tên “Vân” – một biểu tượng của tình yêu, của sự gắn kết – được viết lên cát như một nỗ lực khắc ghi điều gì đó vào cõi vĩnh hằng. Nhưng chỉ vừa kịp hoàn thành, sóng đã xô tới, cuốn đi tất cả. Hình ảnh này như một ẩn dụ đầy ám ảnh về sự mong manh của tình yêu và kiếp người. Tình yêu, dẫu mãnh liệt đến đâu, cũng không thể chống lại dòng chảy vô tình của thời gian và số phận.
Lời mỉm cười của Vân – Hiểu thấu lẽ vô thường
“Mỉm cười, Vân sẽ nói:
‘Người yêu Vân hỡi!
Sao người lại quá điên?
Thân này cũng diệt, nữa còn tên?'”
Câu nói của Vân không hẳn là một lời trách cứ, mà là một nụ cười nhẹ nhàng của người đã thấu hiểu lẽ vô thường. Tên tuổi, thân xác, tình yêu – tất cả rồi sẽ tan biến theo thời gian. Con người cứ ngỡ có thể giữ gìn điều gì đó mãi mãi, nhưng cuối cùng, tất cả chỉ như nét chữ trên cát, sớm muộn cũng bị xoá nhoà.
Kiếp dã tràng – Hình ảnh của sự đa mang trong tình yêu
“Hẳn tưởng nghìn thu, nhờ bãi cát,
Tan tác, nào hay, vì sóng bạc.
Cuộc trăm năm đừng có đa mang:
Tình nhân chung kiếp dã tràng.”
Người viết tin rằng nét chữ trên cát sẽ trường tồn như tình yêu của mình, nhưng sóng bạc đã nhanh chóng phủi đi tất cả. Đó là hiện thực nghiệt ngã của đời sống – chẳng có gì là bất biến, dù là tình yêu chân thành nhất.
Hình ảnh “kiếp dã tràng” gợi lên sự vô vọng của những kẻ đa mang trong tình yêu. Dã tràng ngày ngày xe cát, nhưng rồi sóng lại cuốn đi tất cả. Đó là bi kịch của những kẻ yêu quá nặng lòng, cố chấp giữ lấy điều gì đó mà bản thân vốn dĩ không thể kiểm soát.
Thông điệp của bài thơ
Lưu Trọng Lư không phủ nhận tình yêu, nhưng ông nhìn nó bằng con mắt của người đã trải nghiệm, đã hiểu thấu được lẽ đời. Tình yêu, dù đẹp đến đâu, cũng chỉ là một phần của dòng chảy vô thường. Nếu cứ cố chấp bám víu, con người sẽ chỉ tự biến mình thành dã tràng xe cát biển Đông.
Nhưng phải chăng, chính sự mong manh ấy lại làm nên giá trị của tình yêu? Nếu biết rằng không có gì là mãi mãi, con người sẽ trân trọng từng khoảnh khắc, sẽ sống hết mình với hiện tại mà không đa mang, không tiếc nuối.
Giữa bãi biển mênh mông, chữ “Vân” đã bị xoá đi, nhưng khoảnh khắc hai ánh mắt lặng nhìn nhau, khoảnh khắc ấy có lẽ mới chính là điều vĩnh hằng trong trái tim mỗi người.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.