Trên cầu
Tặng một cô áo tím, cô em xinh đẹp mà tôi không biết tên,
nhưng nhan sắc đã khiến tôi ngơ ngẩn trong phút giây gặp gỡ bên đường.
Chiều xuân ấy – sương che vừng ô thắm
Trên cầu ai bỗng nhẹ gót tiên nga…
Và, vấn vương, dừng chân ta lặng ngắm
Người áo xanh, san tía, nhẹ nhàng qua.
Từ chiều ấy, vừng ô khi xế bóng,
Dù gió mưa lạnh lẽo thổi ngang đầu,
Ta cũng tới bên hồ xưa đứng ngóng
Người áo xanh, san tía, lướt qua cầu.
Nhưng biết bao nhiêu vùng ô lộng lẫy
Đã theo nhau lẩn bóng dưới sương mờ
Mà mắt ta chưa bao giờ lại thấy
Người áo xanh, san tía, buổi chiều xưa.
*
Người Áo Xanh, San Tía – Hình Bóng Còn Mãi Trên Cầu
Cuộc đời vốn là những cuộc gặp gỡ, có những lần chỉ thoáng qua nhưng lại khắc sâu vào lòng ta như một dấu ấn không thể phai nhòa. “Trên cầu” của Huy Thông là một bài thơ mang nỗi niềm ấy – một nỗi bâng khuâng, tiếc nuối về một bóng dáng thoáng hiện trong buổi chiều xuân, nhưng rồi mãi mãi không quay lại.
1. Một khoảnh khắc thoáng qua – Một dấu ấn vĩnh cửu
“Chiều xuân ấy – sương che vừng ô thắm
Trên cầu ai bỗng nhẹ gót tiên nga…
Và, vấn vương, dừng chân ta lặng ngắm
Người áo xanh, san tía, nhẹ nhàng qua.”
Buổi chiều xuân ấy, sương mờ giăng phủ lên ánh mặt trời đỏ thắm, tạo nên một khung cảnh mơ hồ, huyền diệu. Trong không gian ấy, bóng dáng một thiếu nữ xuất hiện – nhẹ nhàng, thanh thoát như một “gót tiên nga”.
Chỉ một thoáng gặp gỡ, nhưng người con gái áo xanh, san tía ấy đã để lại trong lòng thi nhân một dấu ấn sâu đậm. Đến mức, dù chỉ là một người xa lạ, thi nhân vẫn phải dừng chân lặng ngắm, như sợ khoảnh khắc ấy trôi qua sẽ không bao giờ quay trở lại.
Đó là cảm giác mà ai cũng có thể đã từng trải qua – một khoảnh khắc vô tình nhưng lại làm xao động tâm hồn, để rồi mãi mãi không thể quên.
2. Nỗi mong chờ dai dẳng – Một niềm hy vọng vô vọng
“Từ chiều ấy, vừng ô khi xế bóng,
Dù gió mưa lạnh lẽo thổi ngang đầu,
Ta cũng tới bên hồ xưa đứng ngóng
Người áo xanh, san tía, lướt qua cầu.”
Một lần gặp gỡ, nhưng lại khiến thi nhân không thể nguôi ngoai. Từ ngày hôm ấy, mỗi khi mặt trời xế bóng, dù gió mưa lạnh lẽo, thi nhân vẫn tìm đến nơi xưa, đứng đợi trên cầu, hy vọng được nhìn thấy người con gái ấy một lần nữa.
Sự mong chờ ấy vừa đẹp đẽ, vừa buồn bã. Nó như một bản tình ca đơn phương, một nỗi hoài niệm sâu thẳm không thể lấp đầy. Bởi trong sâu thẳm, thi nhân có lẽ đã hiểu rằng, cơ hội gặp lại gần như là con số không. Nhưng dù vậy, ông vẫn đến, vẫn chờ, như thể chỉ cần đứng đó, người ấy sẽ lại xuất hiện.
Phải chăng, đây chính là bản chất của con người? Ta luôn lưu luyến những gì chưa kịp có, nuối tiếc những gì chưa kịp nắm giữ, và vì thế, ta không thể dứt ra khỏi nỗi nhớ nhung ấy.
3. Nỗi hụt hẫng – Khi ảo mộng tan biến
“Nhưng biết bao nhiêu vùng ô lộng lẫy
Đã theo nhau lẩn bóng dưới sương mờ
Mà mắt ta chưa bao giờ lại thấy
Người áo xanh, san tía, buổi chiều xưa.”
Thời gian trôi đi, biết bao buổi chiều nữa đã đến rồi lại đi. Biết bao nhiêu vầng ô rực rỡ đã chìm xuống sau sương mờ. Nhưng bóng dáng người con gái áo xanh, san tía ấy, vẫn mãi mãi không xuất hiện lần nào nữa.
Câu thơ cuối như một tiếng thở dài – một sự chấp nhận đầy nuối tiếc. Người đã đi, và có lẽ mãi mãi không quay lại. Cầu vẫn đó, hoàng hôn vẫn xuống mỗi ngày, nhưng hình bóng từng khiến lòng thi nhân xao động đã trở thành một ký ức xa vời, chỉ còn trong hoài niệm.
Phải chăng, chính sự không trọn vẹn ấy mới làm nên vẻ đẹp của bài thơ? Nếu người con gái ấy quay trở lại, nếu thi nhân có cơ hội gặp gỡ thêm một lần nữa, thì có lẽ nỗi nhớ nhung cũng không còn vẹn nguyên như thế. Chính sự mất đi, chính cái cảm giác hụt hẫng không bao giờ có thể lấp đầy, mới khiến hình ảnh ấy trở nên bất tử trong lòng người.
4. “Trên cầu” – Bản tình ca của những khoảnh khắc không bao giờ quay lại
Bài thơ “Trên cầu” không chỉ đơn thuần là câu chuyện về một lần gặp gỡ, mà còn là biểu tượng cho những khoảnh khắc đẹp nhưng ngắn ngủi trong đời. Đó có thể là một ánh mắt, một nụ cười, một buổi chiều đáng nhớ – những thứ thoáng qua nhưng lại in sâu vào ký ức, để rồi ta cứ mãi tìm kiếm mà không bao giờ gặp lại.
Huy Thông, bằng những vần thơ ngắn gọn nhưng đầy xúc cảm, đã khắc họa trọn vẹn nỗi bâng khuâng của con người trước sự vô thường của thời gian. Và cũng từ đó, ta hiểu rằng, đôi khi, chính những gì ta không có được mới là những thứ ta nhớ nhung nhất.
Bóng dáng người áo xanh, san tía ấy – nàng có lẽ đã quên đi khoảnh khắc ấy từ lâu. Nhưng đối với thi nhân, nàng vẫn mãi mãi tồn tại, vẫn đứng đó trên cầu vào buổi chiều xuân năm nào, trong một thoáng hư ảo nhưng lại là vĩnh cửu trong tâm hồn.
*
Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam
Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.
Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.
Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.
Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.
Viên Ngọc Quý.