Trên núi sông
Anh hái cho em một đóa hoa trên cánh rừng này
Rồi anh gửi lại hoa vào một cánh rừng khác
Anh nhặt cho em một vỏ hàu giữa truông cát vùng sâu
Rồi anh đặt hàu trên bờ sông thượng nguồn xanh thẳm
Anh không lơ đãng đâu em, ngày anh đi kháng chiến
Anh gửi trên núi sông cả mối tình anh thầm kín
Có bao nhiêu mặt đất với độ cao khác nhau anh đã từng nằm
Có bây nhiêu nỗi nhớ của anh trải xuống rất đằm
Chắc những đứa con của Âu Cơ từng lên rừng và xuống bể
Cũng không nhớ thương nhau nhiều như ta nhỉ?
Anh nhớ em làm mỗi ngọn lửa cũng nhớ em
Lửa cháy trong Trường Sơn bao đêm
Nhưng anh biết chúng ra rồi ra hạnh phúc
Bởi chúng ra yêu nhau trong mỗi ngày đất nước
Ôi mỗi sợi tóc mai trên mai trên má em cũng thương anh hoài như rứa sao
Những năm anh lấy tuổi trẻ mình dâng cho xứ sở dài lâu
Cám ơn em và cám ơn cuộc đời
Cho anh một trái tim nhạy cảm đường chân trời..
(23-6-1973)
*
Trên Núi Sông – Tình Yêu và Lý Tưởng Hòa Làm Một
Bài thơ Trên núi sông của Nguyễn Khoa Điềm là một khúc tình ca sâu lắng, nơi tình yêu đôi lứa hòa quyện với tình yêu đất nước. Đó là những nỗi nhớ da diết nhưng không bi lụy, là những hy sinh âm thầm nhưng không hề oán trách. Tình yêu trong bài thơ không chỉ là sự gắn bó giữa hai con người, mà còn là sợi dây thiêng liêng gắn kết họ với núi sông, với đất nước, với lý tưởng cao đẹp mà họ đã chọn.
Tình yêu gửi lại núi sông
Người lính trong bài thơ mang trong lòng một tình yêu dịu dàng nhưng mãnh liệt. Anh không quên người con gái của mình, nhưng tình yêu ấy không chỉ là nỗi nhớ đơn thuần. Nó được gửi gắm vào thiên nhiên, vào từng đóa hoa trên rừng, từng vỏ hàu trên truông cát, như một cách để tình yêu ấy không phai mờ, mà hòa vào đất trời:
“Anh hái cho em một đóa hoa trên cánh rừng này
Rồi anh gửi lại hoa vào một cánh rừng khác
Anh nhặt cho em một vỏ hàu giữa truông cát vùng sâu
Rồi anh đặt hàu trên bờ sông thượng nguồn xanh thẳm”
Mỗi một kỷ vật anh muốn trao cho người yêu đều không giữ lại bên mình, mà đặt vào những vùng đất khác nhau, như một cách gửi gắm tình cảm lên khắp mọi miền đất nước. Đó không phải là sự lãng quên, mà là một cách yêu vừa sâu sắc, vừa bao dung, một tình yêu không ích kỷ mà luôn gắn liền với vận mệnh chung của dân tộc.
Tình yêu trong những ngày kháng chiến
Người lính ra đi không chỉ với nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, mà còn mang theo nỗi nhớ thương sâu đậm dành cho người yêu. Nhưng tình yêu ấy không phải là thứ níu kéo anh lại, mà là động lực để anh dâng hiến tuổi trẻ mình cho đất nước.
“Anh không lơ đãng đâu em, ngày anh đi kháng chiến
Anh gửi trên núi sông cả mối tình anh thầm kín”
Tình yêu trong bài thơ không chỉ là những lời hứa hẹn của lứa đôi mà còn là sự hòa quyện giữa cá nhân và tập thể, giữa tình riêng và tình chung. Những người con của Âu Cơ ngày xưa “lên rừng xuống biển” có lẽ cũng không nhớ thương nhau nhiều như anh và em trong thời chiến, bởi vì tình yêu của họ còn mang theo những nỗi niềm của đất nước, của khát vọng hòa bình.
Sự đồng điệu giữa con người và thiên nhiên
Bài thơ không chỉ có con người mà còn có cả thiên nhiên chứng kiến tình yêu của họ. Ngọn lửa cháy trong Trường Sơn cũng “nhớ em”, từng sợi tóc mai trên má em cũng “thương anh hoài”. Thiên nhiên không chỉ là bối cảnh, mà còn là nhân chứng, là nơi gửi gắm bao cảm xúc yêu thương và nhớ nhung.
“Anh nhớ em làm mỗi ngọn lửa cũng nhớ em
Lửa cháy trong Trường Sơn bao đêm”
Hình ảnh ngọn lửa gợi lên không chỉ sự ấm áp của tình yêu, mà còn là biểu tượng cho sức mạnh và lòng kiên trì. Lửa cháy trong rừng sâu, như tình yêu vẫn cháy trong lòng người lính, không tắt dù bao nhiêu gian khổ, mất mát.
Tình yêu và lý tưởng – hai đường thẳng song hành
Dẫu có yêu thương, có nhớ nhung đến thế nào, người lính vẫn biết rằng hạnh phúc của họ không phải là những ngày bình yên bên nhau, mà là sự hòa quyện giữa tình yêu và trách nhiệm với đất nước.
“Nhưng anh biết chúng ta rồi ra hạnh phúc
Bởi chúng ta yêu nhau trong mỗi ngày đất nước”
Hạnh phúc ở đây không phải là những ngày bên nhau trọn vẹn, mà là sự tin tưởng vào tương lai, là niềm tin rằng dù xa cách, dù gian khổ, tình yêu của họ vẫn vững bền, như chính tinh thần chiến đấu của họ vậy.
Và cũng bởi tình yêu ấy gắn liền với đất nước, với lý tưởng, nên người lính mới có thể cảm ơn cuộc đời vì đã cho mình một trái tim biết yêu thương, biết nhạy cảm với những đổi thay của đất nước, biết thổn thức với từng con đường, từng chân trời mới:
“Cám ơn em và cám ơn cuộc đời
Cho anh một trái tim nhạy cảm đường chân trời..”
Lời kết
Bài thơ Trên núi sông không chỉ đơn thuần là một bài thơ tình, mà còn là một bài ca về lòng yêu nước, về sự hòa quyện giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm với dân tộc. Nguyễn Khoa Điềm đã vẽ nên một bức tranh mà ở đó, tình yêu không chỉ là sự nhớ nhung mà còn là sự tiếp nối, là động lực để con người cống hiến, để họ tin vào một ngày mai hạnh phúc.
Tình yêu trong Trên núi sông đẹp bởi vì nó không ích kỷ, không chỉ dành cho hai người, mà còn dành cho cả đất nước. Và cũng chính vì thế, nó không phai mờ theo năm tháng, mà sẽ còn mãi như những ngọn lửa Trường Sơn, cháy sáng giữa lòng người.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.