Trì giới và nhẫn nhục
Vô thường các pháp hạnh,
Tâm nghi tội liền sanh.
Xưa nay không một vật,
Chẳng giống cũng chẳng mầm.
Ngày ngày khi đối cảnh
Cảnh cảnh từ tâm sanh.
Tâm cảnh xưa nay không
Chốn chốn ba-la-mật.
Ăn rau cùng ăn thịt
Chúng sanh mỗi sở thuộc.
Xuân về trăm cỏ sanh
Chỗ nào thấy tội phước?
Giữ giới cùng nhẫn nhục
Chuốc tội chẳng chuốc phước.
Muốn biết không tội phước
Chẳng giữ giới nhẫn nhục.
Như khi người leo cây
Trong an tự cầu nguy.
Như người không leo cây
Trăng gió có làm gì?
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Giữ Giới, Nhẫn Nhục và Bản Chất Chân Thật Của Đạo
Trong hành trình tu tập, con người thường bị ràng buộc bởi những khuôn khổ đạo đức và những khái niệm về tội – phước, thiện – ác. Nhưng với Tuệ Trung Thượng Sĩ, những điều đó chỉ là hư vọng, bởi lẽ tâm vốn không tội, không phước, không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì. Bài thơ “Trì giới và nhẫn nhục” không chỉ nói về sự thực hành giới luật, mà còn là một lời phá chấp, giúp người đọc thoát khỏi những ràng buộc của tư tưởng thường tình để nhận ra chân lý tuyệt đối.
Vô Thường – Bản Chất Của Vạn Pháp
“Vô thường các pháp hạnh,
Tâm nghi tội liền sanh.
Xưa nay không một vật,
Chẳng giống cũng chẳng mầm.”
Mọi sự vật trên đời đều nằm trong vòng xoay của vô thường – sinh, trụ, hoại, diệt. Nhưng con người lại tự giam mình trong những ý niệm về đúng – sai, tội – phước, khiến tâm bị ràng buộc.
Câu thơ “Xưa nay không một vật” chính là một cách nhắc nhở: khi buông bỏ mọi phân biệt, tâm sẽ trở về với sự rỗng rang, tự tại. Không có gì thật sự hiện hữu theo nghĩa tuyệt đối, nên cũng không có gì để bám víu, để sợ hãi hay để mong cầu.
Tâm Sanh Thì Cảnh Sanh – Tâm Tịnh Thì Cảnh Tịnh
“Ngày ngày khi đối cảnh
Cảnh cảnh từ tâm sanh.
Tâm cảnh xưa nay không
Chốn chốn ba-la-mật.”
Cảnh giới bên ngoài vốn không có thực thể cố định, mà chính từ tâm con người mà sinh ra. Tâm sáng thì cảnh sáng, tâm loạn thì cảnh loạn. Bởi thế, chân lý không nằm ở việc thay đổi hoàn cảnh bên ngoài, mà ở sự tịnh hóa từ bên trong.
“Chốn chốn ba-la-mật” gợi ý rằng khi tâm thanh tịnh, thì ở đâu cũng là bờ giác ngộ, không còn phân biệt giữa thế tục và đạo pháp, giữa nhơ và sạch, giữa khổ và vui.
Tội – Phước: Một Sự Phân Biệt Hư Ảo
“Ăn rau cùng ăn thịt
Chúng sanh mỗi sở thuộc.
Xuân về trăm cỏ sanh
Chỗ nào thấy tội phước?”
Con người thường bị ám ảnh bởi tội lỗi khi làm một việc gì đó, nhưng trên thực tế, cái gọi là tội hay phước chỉ là một quy ước của tâm trí. Một người ăn chay có thể tự cho mình là thanh tịnh, nhưng nếu vẫn còn chấp vào sự thanh tịnh đó, thì vẫn chưa thoát khỏi ràng buộc của tâm.
Xuân đến, cỏ cây tự nhiên mọc lên – đó là quy luật của đất trời. Không ai nói cỏ cây có tội hay có phước cả, vậy thì con người vì sao lại tự buộc mình vào những khái niệm ấy?
Giữ Giới, Nhẫn Nhục – Rốt Cuộc Vì Điều Gì?
“Giữ giới cùng nhẫn nhục
Chuốc tội chẳng chuốc phước.
Muốn biết không tội phước
Chẳng giữ giới nhẫn nhục.”
Giữ giới và nhẫn nhục vốn là những điều cao quý trong đạo Phật. Nhưng nếu chấp vào đó như một phương tiện để tích phước, tránh tội, thì hóa ra lại đánh mất đi tinh thần giải thoát.
Thượng Sĩ không phủ nhận việc giữ giới, nhưng ông khuyên rằng đừng biến nó thành một sự ràng buộc, bởi khi tâm còn phân biệt tội – phước, thì vẫn chưa phải là người thực sự tự do.
Leo Cây Hay Không Leo Cây – Đâu Là An Toàn Thật Sự?
“Như khi người leo cây
Trong an tự cầu nguy.
Như người không leo cây
Trăng gió có làm gì?”
Một người leo lên cây thì sẽ luôn sợ ngã, còn người không leo thì chẳng có gì để lo. Câu thơ này gợi ý rằng chính những gì ta bám víu vào – dù là giới luật, là đức hạnh, là giáo pháp – lại có thể trở thành nguyên nhân của sự bất an.
Nếu tâm ta buông bỏ mọi bám víu, thì dù gió có thổi, trăng có sáng, tất cả vẫn chỉ là dòng chảy tự nhiên của vạn pháp, chẳng ảnh hưởng gì đến sự bình an trong lòng.
Lời Kết – Hãy Sống Nhẹ Nhàng Như Gió Xuân
Bài thơ này của Tuệ Trung Thượng Sĩ không phải để bác bỏ giới luật hay nhẫn nhục, mà để nhắc nhở chúng ta đừng chấp vào những phương tiện ấy mà đánh mất đi bản tâm tự tại.
- Tội hay phước không nằm ở hành động, mà nằm ở cách tâm ta bám víu vào nó.
- Tâm sinh thì cảnh sinh, tâm diệt thì cảnh diệt.
- Hãy buông bỏ mọi chấp niệm để sống một đời nhẹ nhàng như gió xuân, không còn lo âu, không còn sợ hãi.
Và khi đó, con người không cần phải giữ giới để làm điều đúng, không cần phải nhẫn nhục để tránh điều sai, bởi tâm vốn đã trong sáng như ánh trăng vằng vặc giữa trời cao.
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý