Trình Tiêu Dao thiền sư ở Phúc Đường kỳ 1
Thân tuy quê kệch ngụ nơi này
Bốn trọng ân nào dám lãng khuây.
Ý vụng sớm nhờ thêm ý khí
Lòng tàn riêng giữ tấc lòng son.
Xuân về ngắm rỗng hoa đào nở
Gió thổi nghe hờ tiếng trúc lay.
Ngày trước đến nhà thăm hỏi hết
Không dây nay thỉnh dạo cung đàn.
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Giữ Một Tấm Lòng Son – Tâm Sự Của Người Hành Đạo
Trong những vần thơ của Tuệ Trung Thượng Sĩ, ta luôn cảm nhận được một tâm hồn tự tại, ung dung, nhưng cũng chất chứa biết bao suy tư về đạo, về đời. Bài thơ “Trình Tiêu Dao thiền sư ở Phúc Đường kỳ 1” là một lời tự bạch đầy chân thành của bậc trí giả, bày tỏ tấm lòng đối với bốn trọng ân, với người tri kỷ, và với cả chính mình.
Tấm Lòng Khiêm Cung Và Trách Nhiệm Với Cuộc Đời
“Thân tuy quê kệch ngụ nơi này
Bốn trọng ân nào dám lãng khuây.”
Mở đầu bài thơ, Tuệ Trung Thượng Sĩ thể hiện sự khiêm cung, tự nhận mình “quê kệch”, nhưng ẩn sau đó là một tấm lòng luôn trọn vẹn với bốn trọng ân: ân cha mẹ, ân thầy tổ, ân quốc gia, ân chúng sinh. Ông không bao giờ quên trách nhiệm của một người con Phật, luôn ghi nhớ những gì đã hun đúc nên chính mình.
Ở đời, người ta dễ lãng quên cội nguồn, nhưng người giác ngộ thì luôn ghi khắc. Và cũng chính nhờ đó mà họ có thể sống một đời tròn đầy ý nghĩa.
Kiên Định Giữ Một Tấm Lòng Son
“Ý vụng sớm nhờ thêm ý khí
Lòng tàn riêng giữ tấc lòng son.”
Dù tự nhận mình “ý vụng”, nhưng Thượng Sĩ vẫn quyết giữ vững khí chất của mình. Câu thơ “Lòng tàn riêng giữ tấc lòng son” khiến ta không khỏi xúc động – khi sức lực có thể hao mòn, nhưng tâm huyết và tấm lòng vẫn son sắt vẹn nguyên.
Con người ta có thể già đi, có thể đối diện với muôn vàn thay đổi của cuộc đời, nhưng cốt lõi của nhân cách, của trí huệ, nếu đã vững thì chẳng gì có thể lung lay.
Tâm Thái Nhẹ Nhàng, An Nhiên Giữa Cuộc Đời
“Xuân về ngắm rỗng hoa đào nở
Gió thổi nghe hờ tiếng trúc lay.”
Hình ảnh mùa xuân về, hoa đào nở, tiếng trúc lay trong gió, tất cả đều gợi lên một cảm giác tĩnh lặng và an nhiên. Người trí giả không còn vướng bận bởi được mất, thành bại – họ ngắm nhìn mọi thứ “rỗng”, tức là không còn dính mắc, không còn chấp trước.
Đây chính là tâm thế của bậc giác ngộ – thấy mọi sự sinh diệt, thịnh suy, trăm năm như giấc mộng, nhưng lòng thì tự tại, bình thản, không còn bị cuốn theo vòng xoáy của đời.
Tri Kỷ Còn Đó, Nhưng Tất Cả Đã Khác Xưa
“Ngày trước đến nhà thăm hỏi hết
Không dây nay thỉnh dạo cung đàn.”
Những câu thơ cuối mang một chút dư âm của sự hoài niệm. “Ngày trước đến nhà thăm hỏi hết” – nghĩa là từng có những lần tương phùng, từng có những tri âm tri kỷ cùng ngồi luận đạo. Nhưng nay, “không dây” mà vẫn “thỉnh dạo cung đàn” – như một hình ảnh ẩn dụ cho sự giao cảm vô thanh, không cần lời nói, không cần vật chất, chỉ có tâm với tâm, lòng với lòng mà cảm nhận lẫn nhau.
Có lẽ, người xưa không còn, hoặc cảnh xưa đã đổi thay. Nhưng một khi tâm đã đồng điệu, thì dẫu không dây, cung đàn vẫn có thể ngân lên những giai điệu vô thanh, vang vọng trong lòng người.
Lời Kết – Một Đời Giữ Lòng Son, Một Đời Nhẹ Bước
Bài thơ của Tuệ Trung Thượng Sĩ không chỉ là lời tự bạch của riêng ông, mà còn là một bài học cho mỗi chúng ta trong cuộc sống:
- Đừng quên trọng ân, đừng quên cội nguồn.
- Dẫu cuộc đời có đổi thay, vẫn giữ một tấm lòng son.
- Học cách sống an nhiên, buông bỏ chấp niệm, để lòng nhẹ như gió xuân.
- Tri kỷ, nếu thực sự hiểu nhau, đâu cần lời nói – chỉ cần một ánh mắt, một cái gật đầu, là đã thấu tận lòng nhau.
Một bài thơ nhẹ nhàng nhưng đầy triết lý, một bức tranh vừa tĩnh lặng mà vẫn rung động tận đáy tâm hồn.
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý