Cảm nhận bài thơ: Trời bên ấy sáng chưa – Thiền sư Nhất Hạnh

Trời bên ấy sáng chưa

Tặng Huệ Liên

Trước ngõ dòng sông cuồn cuộn

Mây trắng nhẹ hồn thơ ấu

Sau vườn hoa cải rực vàng

Bướm lạc quê hương

Vầng mộng chàng trao

Mặt trời là mặt trời chung

Hoa bưởi tóc em phải nào hương xa lạ

Đôi tay nhỏ thay chàng khuya sớm

Hồn trên nét bút

Màu pha khói sóng

Thương những giờ chàng buông bút dạy con

Vai gánh lấy trọn vẹn giang sơn

Đòn gánh trĩu hai đầu văn hóa

Đông tây tiếng gà bồn chồn tấc dạ

Nghiêng gối hỏi thầm : trời bên ấy sáng chưa ?

Trọn một mùa đông

Lửa hồng ấp ủ tin yêu

Tiếng ngâm thơ vang qua trời tuyết

Rau dưa nuôi lấy tương lai

Mùa xuân hoa nở thắm đồi

Mắt xanh vì trời xanh

Hoa phượng lên rồi

Nửa trời tình yêu vừa hé mở.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

Trời bên ấy sáng chưa – Tiếng hỏi từ trái tim thương mến

Có những bài thơ như một ngọn đèn nhỏ đặt nơi hiên vắng, tỏa ra thứ ánh sáng dịu dàng nhưng bền bỉ, chiếu rọi sâu vào lòng người đọc. “Trời bên ấy sáng chưa” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong những bài thơ như thế. Bài thơ không chỉ là lời tự sự đầy cảm xúc của một con người xa quê, mà còn là nhịp cầu nối liền hai bờ đất nước, hai miền văn hóa, hai nhịp sống tưởng chừng như tách biệt, bằng thứ ngôn ngữ không gì ngoài tình thương.

Ngay từ câu thơ đầu tiên:
“Trước ngõ dòng sông cuồn cuộn – Mây trắng nhẹ hồn thơ ấu”,
Thiền sư đã gợi lại một miền quê đầy mộng và thật, nơi dòng sông tuổi thơ vẫn chảy, nơi mây trắng vẫn nhẹ như những ước mơ trong trẻo thời niên thiếu. Hình ảnh “hoa cải rực vàng sau vườn” không chỉ là một nét ký ức quê nhà mà còn là nơi chốn linh thiêng trong tâm tưởng, nơi “bướm lạc quê hương” – một ẩn dụ về thân phận tha hương, vừa mong manh, vừa lặng lẽ.

Thơ Thích Nhất Hạnh trong bài này thấm đượm tình cảm lứa đôi, nhưng vượt lên những luyến lưu thường tình. Ông viết:
“Hoa bưởi tóc em phải nào hương xa lạ”,
câu thơ dịu dàng như một cái chạm tay, gợi nhắc rằng dù cách trở không gian, “em” vẫn là hiện thân của quê hương, của cội rễ, của sự thân thuộc không thể rời xa. Đôi tay em, mái tóc em, sự hiện diện giản dị ấy cũng chính là một phần của đất nước, của tình tự dân tộc, của yêu thương không biên giới.

Và rồi, bài thơ chuyển mình mạnh mẽ:
“Vai gánh lấy trọn vẹn giang sơn – Đòn gánh trĩu hai đầu văn hóa”.
Chỉ hai câu thôi mà hàm chứa bao nỗi lo toan, bao trách nhiệm. Người đọc cảm nhận được vai trò của người trí thức lưu vong – vừa đau đáu nhớ quê, vừa phải gánh trên vai trách nhiệm làm cầu nối giữa hai nền văn hóa, giữa quá khứ và tương lai. Không phải là sự chia rẽ mà là lời thừa nhận: văn hóa Đông Tây cần được tiếp nhận và hóa giải bằng trái tim tỉnh thức.

Câu hỏi ở giữa bài thơ bỗng ngân vang như một tiếng thở dài từ sâu trong tim:
“Nghiêng gối hỏi thầm: trời bên ấy sáng chưa?”
Câu hỏi ấy không chỉ là mong mỏi tin tức, mà còn là một niềm đau đáu cho vận mệnh quê hương. Đằng sau câu hỏi là cả một nỗi nhớ da diết, là mong được thấy ánh sáng, thấy bình minh của tự do, hòa bình nơi cố quốc. Đó là sự chờ đợi không đơn thuần, mà là niềm tin không bao giờ tắt.

Và khi mùa xuân trở lại, thơ Thiền sư lại chan chứa hy vọng:
“Mùa xuân hoa nở thắm đồi – Mắt xanh vì trời xanh – Hoa phượng lên rồi – Nửa trời tình yêu vừa hé mở.”
Hình ảnh mùa xuân không chỉ là một thời khắc thiên nhiên, mà là biểu tượng của sự tái sinh, của niềm tin vào ngày mai, vào sự sống, vào yêu thương. “Nửa trời tình yêu vừa hé mở” – như một khúc khải hoàn của lòng người sau mùa đông dài giá lạnh.

Bài thơ “Trời bên ấy sáng chưa” không đi tìm những lý tưởng cao siêu mà chạm thẳng vào điều giản dị nhất – tình yêu quê hương, nỗi nhớ người thân, và khát vọng được thấy ánh sáng từ nơi xa. Nó viết bằng trái tim, cho những trái tim – những ai từng lạc bước, từng chờ đợi, từng hy vọng trong cơn bão của ly hương và biến động.

Thông điệp của Thiền sư gửi vào bài thơ thật trong trẻo: dù trong chia ly, dù giữa giông bão thời cuộc, chỉ cần vẫn giữ lấy lòng tin, lòng thương và sự tỉnh thức, thì một ngày nào đó, ta sẽ thấy mặt trời lên trên nửa trời tưởng chừng đã khuất – và lúc ấy, tình yêu, ánh sáng, sự sống sẽ lại một lần nữa cùng hé nở.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *