Trông chồng
Khuê trung thiếu phụ bất tri sầu
Xuân nhật ngưng trang thượng thuý lâu
Hốt kiến mạch đầu dương liễu sắc
Hối giao phu tế mịch phong hầu
(Vương Xương Linh)
Chinh phu ruổi ngựa lên miền Bắc
Tiếng địch bên thành thổi véo von
Mây bạc lưng trời bay lững thững
Chim trời tan tác bóng hoàng hôn
Vó ngựa trập trùng lên ải Bắc
Tuyết sương lạnh lẽo giá râu mày!
Gươm thiêng lấp lánh bên lưng nhẹ
Ngựa hí vang lừng trận gió may
Đứng tựa bên thành xiêm áo lệch,
Kìa ai trông ngóng ải Phiên ngoài
Bóng cờ phất phới xa xa, lạt…
Tình cũ xin nguyên chẳng lạt phai…
Mang ấn phong hầu khi trở lại,
Rỡ ràng chinh phụ nét cười tươi.
*
Trông Chồng – Tấm Lòng Người Chinh Phụ Trong Cơn Gió Tuyết
“Khuê trung thiếu phụ bất tri sầu
Xuân nhật ngưng trang thượng thuý lâu
Hốt kiến mạch đầu dương liễu sắc
Hối giao phu tế mịch phong hầu.”
(Thiếu phụ nơi khuê phòng chưa từng biết sầu
Ngày xuân trang điểm đứng trên lầu xanh
Bỗng thấy trước đường cành liễu đổ bóng
Mới hối tiếc đã khuyên chồng tìm vinh hoa.)
Bốn câu thơ nổi tiếng của Vương Xương Linh trong bài Khuê oán phác họa tâm trạng của người thiếu phụ khi tiễn chồng ra đi tìm kiếm công danh. Lúc đầu, nàng không hề thấy buồn, vẫn trang điểm, vẫn ngắm nhìn mùa xuân tươi đẹp. Nhưng khi thoáng thấy bóng liễu lay trong gió, nàng mới thấm thía nỗi cô đơn và hối hận vì đã khuyến khích chồng theo đuổi con đường binh nghiệp.
Cùng chung cảm hứng ấy, bài thơ Trông chồng của Thái Can tái hiện tâm trạng người vợ nơi quê nhà, dõi theo bóng người chinh phu ngoài biên ải. Dưới ngòi bút tinh tế của nhà thơ, không chỉ nỗi nhớ thương mà cả sự kiêu hãnh, niềm tin vào tình nghĩa sắt son cũng được khắc họa rõ nét.
Bước chân chinh phu – Hành trình gian khổ chốn biên thùy
“Chinh phu ruổi ngựa lên miền Bắc
Tiếng địch bên thành thổi véo von
Mây bạc lưng trời bay lững thững
Chim trời tan tác bóng hoàng hôn.”
Những câu thơ đầu mở ra một không gian rộng lớn, trải dài đến tận miền biên ải xa xôi. Ở đó, người chinh phu một mình rong ruổi trên lưng ngựa, mang trong lòng chí lớn và sứ mệnh bảo vệ quê hương. Thế nhưng, giữa bước chân hùng dũng ấy vẫn có một nỗi buồn len lỏi – tiếng địch véo von bên thành, ám ảnh như lời tiễn biệt, như một tiếng gọi từ nơi xa. Mây bạc trôi lững thững, đàn chim tan tác trong buổi hoàng hôn, tất cả đều gợi lên sự xa cách, chia lìa.
Giữa giá tuyết biên cương – Người đi không ngoảnh lại
“Vó ngựa trập trùng lên ải Bắc
Tuyết sương lạnh lẽo giá râu mày!
Gươm thiêng lấp lánh bên lưng nhẹ
Ngựa hí vang lừng trận gió may.”
Chốn biên cương hiện lên với hình ảnh đầy khắc nghiệt: sương tuyết phủ trắng, gió bấc quất lạnh râu mày. Nhưng giữa cái lạnh ấy, người lính vẫn kiêu hãnh, vẫn sẵn sàng xông pha. Thanh gươm bên lưng sáng lấp lánh, ngựa hí vang trời như một lời thề son sắt với quê hương. Người chinh phu ra đi không hề ngoảnh lại, bởi phía trước là con đường của nghĩa vụ, của lý tưởng, của ước vọng mang về vinh quang.
Nơi quê nhà – Bóng người chinh phụ lặng lẽ trông mong
“Đứng tựa bên thành xiêm áo lệch,
Kìa ai trông ngóng ải Phiên ngoài
Bóng cờ phất phới xa xa, lạt…
Tình cũ xin nguyên chẳng lạt phai…”
Trái ngược với khung cảnh biên ải lạnh lẽo, nơi quê nhà có một bóng hình vẫn ngày ngày đứng đợi. Chiếc xiêm y lệch vai, một dáng đứng lặng lẽ tựa thành – hình ảnh ấy chất chứa bao niềm mong nhớ. Nàng dõi mắt nhìn về phương xa, nơi những lá cờ phất phới thấp thoáng bên trời, lòng dặn lòng giữ vững một tình yêu không đổi thay.
Có lẽ, trong lòng nàng cũng có những phút giây chạnh lòng, những lúc mong mỏi người về nhưng chỉ thấy bóng cờ nhạt nhòa nơi biên tái. Nhưng dù vậy, lòng nàng vẫn kiên định, vẫn nguyện mãi chờ đợi một người.
Ngày trở về – Niềm vui rạng rỡ
“Mang ấn phong hầu khi trở lại,
Rỡ ràng chinh phụ nét cười tươi.”
Người ra đi trong giá tuyết, trở về trong vinh quang. Ngày hội ngộ cũng là ngày người chinh phu mang chiến thắng trở về quê hương. Nàng chinh phụ cuối cùng cũng có thể nở một nụ cười tươi, không chỉ vì người thương đã về, mà còn vì niềm tự hào khi chồng nàng mang về danh vọng, địa vị.
Tuy nhiên, niềm vui này có thực sự trọn vẹn? Liệu rằng bao nhiêu tháng ngày xa cách có thể đổi lấy một niềm vui trọn vẹn hay không? Người chinh phu trở về, nhưng trong lòng anh liệu có còn nguyên vẹn những cảm xúc thuở ban đầu, hay đã in hằn những vết thương của chiến trận, của những tháng ngày xa xôi?
Thông điệp – Tình yêu và sự chờ đợi trong chiến tranh
Bài thơ Trông chồng không chỉ là một khúc ca về tình yêu và lòng chung thủy, mà còn là một bức tranh về sự mất mát trong chiến tranh. Người lính ra đi vì quê hương, mang trong lòng nhiệt huyết và chí lớn, nhưng sau lưng họ là những người vợ, những người mẹ ngày đêm ngóng chờ.
Có những cuộc trở về trong vinh quang, nhưng cũng có những cuộc ra đi không hẹn ngày trở lại. Chiến tranh không chỉ lấy đi máu và nước mắt trên chiến trường, mà còn để lại những khoảng trống không thể lấp đầy trong lòng những người ở lại.
Thái Can, bằng những vần thơ đượm buồn mà không bi lụy, đã khắc họa rõ nét tâm trạng của cả người đi và kẻ ở. Ở đó, có nỗi nhớ thương, có niềm tự hào, có sự hy sinh và cả những trăn trở không lời. Và dù cho bao mùa thu đi qua, dù lá liễu vẫn nghiêng mình trong gió, thì tình cảm của người chinh phụ vẫn vững bền như thuở ban đầu – một tấm lòng son sắc, mãi mãi không phai.
*
Thái Can – Bác sĩ và Nhà thơ Tiền Chiến
Thái Can (1910 – 1998) là một bác sĩ và nhà thơ nổi bật trong phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ngày 22 tháng 10 năm 1910 tại Hà Tĩnh, từng theo học tại nhiều ngôi trường danh tiếng trước khi tốt nghiệp bác sĩ y khoa năm 1940.
Ngay từ khi còn đi học, Thái Can đã bắt đầu sáng tác thơ và đăng trên các tờ báo lớn đương thời như Phong Hoá, Tiểu thuyết thứ bảy, Hà Nội báo… Tập thơ đầu tay Những nét đan thanh (1934) đã khẳng định phong cách trữ tình, sâu lắng của ông, sau này được tái bản với tên Thơ Thái Can (1995). Năm 1941, ông được giới thiệu trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân.
Thơ Thái Can chủ yếu xoay quanh tình yêu và số phận con người, với âm điệu nhẹ nhàng, man mác buồn. Dù bị nhận xét là có phần ước lệ, nhưng những vần thơ của ông vẫn để lại dấu ấn với nét nhạc điệu riêng biệt và cảm xúc chân thành. Sau năm 1954, ông di cư vào Nam rồi sang Hoa Kỳ, tiếp tục hành nghề y cho đến khi qua đời năm 1998.
Dù không thuộc hàng những tên tuổi hàng đầu của Thơ Mới, Thái Can vẫn để lại dấu ấn đặc trưng với những vần thơ đượm chất hoài niệm và triết lý nhân sinh.
Viên Ngọc Quý.