Trong đôi mắt Huế
Dòng nước sông Hương chảy lặng lờ
Ngàn thông núi Ngự đứng như mơ
Gió câu vương áo nàng Tôn nữ
Quai lỏng nghiêng vành chiếc nón thơ
Mơ mộng giai nhân buông mắt nhìn
Lâu đài cung điện bóng xa in
Trên nền rực rỡ vinh quang cũ
Cờ biển nghìn xưa bóng khải triền
Ngùi ngậm gia nhân khẽ thở dài
Nắng chiều ngả tía sắc lâu đài
Gượng cười trong nét vàng son cũ
Như ả cung tần tuổi nhạt phai
Lá liễu lơ thơ mưa thuý dịch
Bông đào e ấp gió đan đình
Vàng xây ngọc dựng nền vương bá
Một ánh tàn xuân nỗi mỏng manh
1939
*
Huế Trong Đôi Mắt Nhớ Thương
Huế – mảnh đất của thơ, của hoài niệm, của những dấu tích vinh quang đã lùi vào dĩ vãng. Trong bài thơ Trong đôi mắt Huế, Đông Hồ không chỉ vẽ lên một bức tranh thiên nhiên trầm lắng mà còn khắc họa hình bóng một kinh thành uy nghi, nay chỉ còn là dư ảnh trong đôi mắt người hậu thế. Bài thơ thấm đẫm nỗi buồn vương giả, sự tiếc nuối một thời vàng son và cả những xót xa trước sự phai nhạt của thời gian.
Sông Hương, núi Ngự – vẻ đẹp dịu dàng và huyền ảo
“Dòng nước sông Hương chảy lặng lờ
Ngàn thông núi Ngự đứng như mơ.”
Hai câu thơ đầu mở ra một khung cảnh đầy chất thơ của Huế. Sông Hương chảy lặng lờ, không ồn ào, không dữ dội, mà nhẹ nhàng như một dải lụa mềm, phản chiếu những tầng mây lặng trôi. Bên cạnh đó, núi Ngự Bình như một giấc mơ trầm mặc, in bóng xuống mặt nước, làm tăng thêm vẻ huyền bí cho chốn kinh kỳ.
Huế hiện lên không chỉ bằng hình ảnh thiên nhiên mà còn bằng dáng hình con người:
“Gió câu vương áo nàng Tôn nữ
Quai lỏng nghiêng vành chiếc nón thơ.”
Người con gái Huế mang nét duyên dáng rất riêng, nhẹ nhàng, e ấp nhưng không kém phần kiêu sa. Chiếc nón thơ nghiêng nghiêng, tà áo dài phất phơ trong gió – tất cả tạo nên một hình ảnh vừa mơ hồ, vừa quyến rũ, như một bức tranh thủy mặc mang linh hồn xứ Huế.
Những vết tích vinh quang và nỗi xót xa trước thời gian
“Mơ mộng giai nhân buông mắt nhìn
Lâu đài cung điện bóng xa in
Trên nền rực rỡ vinh quang cũ
Cờ biển nghìn xưa bóng khải triền.”
Những di tích của một triều đại từng huy hoàng giờ đây chỉ còn là bóng dáng xa xăm, phản chiếu trong đôi mắt kẻ si tình với đất kinh kỳ. Lời thơ như một tiếng thở dài khi nhìn thấy những cung điện, lâu đài từng lộng lẫy giờ trở thành vết tích của quá khứ. Cờ biển một thời tung bay kiêu hãnh, giờ đây chỉ còn trong ký ức.
Nỗi buồn của Huế không chỉ nằm trong cảnh vật, mà còn in dấu trong lòng người:
“Ngùi ngậm gia nhân khẽ thở dài
Nắng chiều ngả tía sắc lâu đài.”
Câu thơ gợi lên một nỗi tiếc nuối khó gọi tên. “Gia nhân” – có thể là những người từng sống trong cung đình ngày xưa, hoặc cũng có thể là những thế hệ sau, những con người sinh ra giữa kinh thành mà lòng hoài niệm về một thời đã xa. Ánh nắng chiều chiếu rọi lên lâu đài không còn chói chang mà chỉ là những tia sáng cuối cùng, gợi lên sự lụi tàn của một triều đại, một thời vàng son nay đã mờ nhạt.
Vẻ đẹp mong manh của vinh quang cũ
“Lá liễu lơ thơ mưa thuý dịch
Bông đào e ấp gió đan đình.”
Hai câu thơ đầy chất tạo hình, như một nét chấm phá nhẹ nhàng trong bức tranh u hoài. Cành liễu rũ xuống, mưa nhẹ rơi, bông hoa đào khẽ rung rinh trong cơn gió – những hình ảnh vừa mong manh, vừa tinh tế, như chính sự phù du của những điều đẹp đẽ trong quá khứ.
“Vàng xây ngọc dựng nền vương bá
Một ánh tàn xuân nỗi mỏng manh.”
Bao nhiêu vàng son một thuở, bao nhiêu ngọc ngà từng dựng nên vương triều, giờ chỉ còn lại một chút dư âm của “tàn xuân” – một hình ảnh gợi sự luyến tiếc và nuối tiếc cho sự phôi pha của thời gian. Dù có lộng lẫy đến đâu, vinh quang cũng chẳng thể chống lại quy luật vô thường của tạo hóa.
Thông điệp sâu xa từ bài thơ
Bài thơ Trong đôi mắt Huế không chỉ là một bức tranh phong cảnh, mà còn là một bài thơ mang triết lý nhân sinh sâu sắc. Nó nói về sự tàn phai của thời gian, về sự mong manh của những vinh quang cũ, và về nỗi buồn man mác của con người trước những đổi thay không thể cưỡng lại.
Huế trong mắt Đông Hồ không chỉ là một địa danh, mà là một chứng nhân của lịch sử, là nơi lưu giữ những ký ức về một thời đại đã xa. Và có lẽ, trong đôi mắt của mỗi người yêu Huế, thành phố này luôn là một bức tranh vừa đẹp, vừa buồn, vừa lộng lẫy, vừa mong manh.
Giữa dòng thời gian trôi chảy, Huế vẫn ở đó, với sông Hương lặng lờ, với núi Ngự trầm tư, với những cung điện dù phai màu nhưng vẫn giữ trong mình linh hồn của một kinh thành cổ. Và ai đã một lần đặt chân đến nơi đây, hẳn cũng sẽ mang theo một nỗi nhớ day dứt, như chính cái nhìn đầy tiếc nuối mà Đông Hồ đã gửi gắm trong bài thơ này.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý