Cảm nhận bài thơ: Trưa hè – Nguyễn Bính

Trưa hè

 

Bên thềm chiếc võng nhẹ đưa
Mẹ ru bé ngủ giữa trưa mùa hè
Dịu dàng bé khép làn mi
Hồ tây gió thoảng bay về hương sen.
Thơm thơm giấc ngủ êm đềm
Chúm đôi môi đỏ, bé tìm sữa tươi.
Mẹ buông dây võng ra rồi,
Ngây thơ bé vẫn nhoẻn cười trong mơ.
Mẹ đi gấp lụa may cờ,
Gửi lên “Vườn trẻ”, kịp giờ liên hoan…

Tôi từ xa cách Miền Nam
Quê nhà lửa xém vườn cam bao lần.
Cây rừng mây núi khôn ngăn,
Trông về, con mắt đăm đam từng giờ
Vợ tôi dăng võng gốc dừa,
Đặt con tôi ngủ giữa trưa mùa hè.
Dịu dàng con khép làn mi
Tháp Mười gió thoảng bay về hương sen.
Thơm thơm giấc ngủ êm đềm,
Chúm đôi môi đỏ con tìm sữa tươi.
Trong mơ con bú chưa rồi,
Lưỡi còn đưa đẩy, đôi môi còn thèm…
Giật mình, con bỗng thét lên,
Hai tay chới với, quơ tìm mẹ đâu!
Quân thù bắt lính, dồn xâu
Đạn thù nghiến đứt mấy tao võng rồi!

Lao trong lửa đạn bời bời,
Vợ tôi ôm chặt con tôi vào lòng.
Thương con lại nhớ lời chồng,
Lấy thân làm bức thành đồng che con.


Hà Nội, 1956

*

“Giấc mơ mùa hè và tiếng thét giữa lửa đạn”

Giữa cái nắng oi ả của một trưa hè, tiếng võng đưa nhẹ, câu hát ru dìu dịu của người mẹ như làm lắng dịu cả thời gian. Cảnh tượng ấy, quen thuộc mà thanh bình, hiện lên trong bài thơ “Trưa hè” của Nguyễn Bính với vẻ đẹp dung dị, chan chứa tình mẫu tử, nhưng cũng chất chứa một bi kịch xé lòng của thời loạn lạc. Bài thơ là một lát cắt đời thường, nơi hai không gian — Bắc và Nam — hòa quyện, phản chiếu nhau, để từ đó gợi lên nỗi niềm sâu thẳm về tình mẫu tử, nỗi chia lìa và khát vọng hoà bình trong một thời đại đầy biến động.

Mở đầu bài thơ, cảnh Hà Nội mùa hè hiện ra thanh bình, mướt mát:

Bên thềm chiếc võng nhẹ đưa
Mẹ ru bé ngủ giữa trưa mùa hè…

Nguyễn Bính vẽ nên một bức tranh ấm áp bằng những hình ảnh rất đời thường: chiếc võng đưa, hơi gió hồ Tây thoảng hương sen, bé khép mi mắt ngủ ngoan, môi đỏ chúm chím tìm sữa. Đó là một thế giới yên lành, nơi giấc ngủ trẻ thơ không bị khuấy động, nơi người mẹ có thể rời tay võng đi may cờ, chuẩn bị cho ngày hội của những đứa trẻ khác. Cái đẹp của đoạn thơ không nằm ở sự phô trương cảm xúc, mà ở sự giản dị đầy trìu mến – một vẻ đẹp thuần hậu và yên vui của miền Bắc sau ngày lập lại hòa bình.

Nhưng rồi, bài thơ chuyển giọng, đột ngột và xót xa, như một nhịp gãy của cuộc đời:

Tôi từ xa cách Miền Nam
Quê nhà lửa xém vườn cam bao lần…

Từ khung cảnh thanh bình ở Bắc, nhà thơ hướng về Nam – nơi khói lửa, nơi chiến tranh đang cày xới từng mảnh vườn, từng mái nhà. Cùng một hình ảnh – “võng nhẹ trưa hè”, “bé khép làn mi” – nhưng ở Miền Nam, đó lại là giấc ngủ trong hiểm họa, là nụ mơ bị chặn đứng bởi tiếng thét giữa bom đạn.

Giật mình, con bỗng thét lên,
Hai tay chới với, quơ tìm mẹ đâu!

Giấc mơ thơm sữa của đứa trẻ bị cắt ngang bởi hiện thực tàn nhẫn: đạn thù xé rách chiếc võng, chia lìa mẹ con, cướp đi sự an toàn thiêng liêng nhất. Mẹ – trong giây phút sinh tử – không còn là người dỗ con ngủ, mà là người “lao trong lửa đạn”, là thân mình che chở con như một bức “thành đồng”.

Lấy thân làm bức thành đồng che con.

Câu thơ là lời thề không nói mà cháy bỏng đến tận cùng. Người mẹ miền Nam không có quyền may cờ, dự liên hoan như người mẹ ở Bắc. Nhưng chị là biểu tượng cao cả nhất của lòng dũng cảm và tình yêu thương: hy sinh thân mình để giữ lại cho con một phút giấc mơ thơ bé, để không ai – kể cả giặc thù – được quyền cướp đi hơi ấm của tình mẫu tử.

Bài thơ không hô hào, không lên gân khẩu hiệu, nhưng sức mạnh của nó đến từ sự đối lập xót xa giữa hai miền đất nước: một bên là bình yên, một bên là khói lửa. Một bên là giấc ngủ êm đềm, một bên là tiếng thét hoảng hốt. Trong sự tương phản ấy, Nguyễn Bính không chỉ gợi lên tình thương với những người mẹ miền Nam mà còn cho thấy cái giá của chiến tranh — cái giá phải trả bằng tuổi thơ, bằng tình mẫu tử, bằng những điều đẹp đẽ nhất của con người.

“Trưa hè” vì thế không chỉ là một bài thơ về tình mẹ con, mà còn là bài thơ về lòng yêu nước, về khát vọng đoàn tụ, về một niềm tin cháy bỏng: rằng sẽ đến ngày không còn tiếng súng, để mọi đứa trẻ đều được ngủ yên trong vòng tay mẹ, bên chiếc võng đưa, giữa trưa hè thanh bình, không còn máu đổ và tiếng thét kinh hoàng.

Nguyễn Bính, qua bài thơ này, đã để lại không chỉ một hình ảnh, mà là một nỗi niềm – âm thầm mà lay động – về thân phận con người trong chiến tranh, và khát vọng hòa bình lớn lao từ những điều rất nhỏ: một giấc ngủ con thơ.

*

Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *