Cảm nhận bài thơ: Trước cổng nhà máy xay – Xuân Diệu

Trước cổng nhà máy xay

 

Bốn tầng ánh sáng, bốn tầng gương;
Tiếng máy đều đều êm đêm trường;
Cắt thẳng lên trời đường vách dựng,
Sao quanh nhà máy mọc như sương.

Thoải mái, gọn gàng, nhà máy sạch;
Thóc ra thành gạo chảy như nguồn.
Những quân cướp giật ta xua hết,
Gạo mới muôn nhà hạt trắng ngon.

Cổng đóng, tôi tựa cổng – đứng chơi,
Nhìn vào nhà máy với nhìn trời.
Thấy mình chắc dạ, nghe no đủ
Như cả Nhà Xay: gạo của tôi.


Nam Định 10-1959

*

Nhà Máy Xay – Ánh Sáng Của Lao Động Và No Đủ

Đứng trước cổng nhà máy xay, Xuân Diệu không chỉ nhìn thấy một công trình công nghiệp hiện đại, mà còn cảm nhận được cả nhịp sống của thời đại mới, nơi con người làm chủ lao động, làm chủ cuộc đời. Bài thơ Trước cổng nhà máy xay không chỉ là một bức tranh rực rỡ về sự phát triển, mà còn chứa đựng niềm tự hào và hạnh phúc của con người khi được hưởng thành quả từ chính sức lao động của mình.

Nhà máy xay – ánh sáng của thời đại mới

Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, nhà máy xay hiện lên như một biểu tượng của sự hiện đại, của ánh sáng và của tương lai rộng mở:

“Bốn tầng ánh sáng, bốn tầng gương;
Tiếng máy đều đều êm đêm trường;
Cắt thẳng lên trời đường vách dựng,
Sao quanh nhà máy mọc như sương.”

Không gian trong thơ Xuân Diệu không còn là những ngôi nhà nhỏ bé, chật chội của thời nghèo khó, mà là một công trình vững chãi, kiêu hãnh vươn lên giữa trời cao. Ánh sáng tỏa ra từ nhà máy không chỉ là ánh sáng của đèn điện, mà còn là ánh sáng của tri thức, của lao động, của niềm tin vào một cuộc sống ấm no. Nhà máy không còn là nơi khói bụi mịt mù, mà đã trở thành một biểu tượng của sự sạch sẽ, gọn gàng, trật tự và hiệu quả.

Gạo – hạt ngọc của lao động và chiến thắng

Dưới bàn tay của những con người lao động, thóc không còn là những hạt thô sơ, mà đã biến thành những dòng gạo trắng chảy tràn như nguồn sống:

“Thoải mái, gọn gàng, nhà máy sạch;
Thóc ra thành gạo chảy như nguồn.
Những quân cướp giật ta xua hết,
Gạo mới muôn nhà hạt trắng ngon.”

Hình ảnh gạo chảy như nguồn không chỉ thể hiện sự sung túc mà còn là biểu tượng của sự liên tục, của dòng chảy lao động không ngừng nghỉ. Hạnh phúc không đến từ những điều xa vời, mà đến từ chính những hạt gạo trắng thơm, từ những bữa cơm no đủ của nhân dân.

Nhưng để có được hạnh phúc ấy, đất nước đã trải qua bao nhiêu gian truân, chiến đấu để giành lại quyền được lao động, quyền được làm chủ hạt gạo của chính mình. Những kẻ bóc lột, những kẻ cướp giật đã bị xua tan, và giờ đây, gạo – biểu tượng của cuộc sống – đã thuộc về những con người xứng đáng.

Niềm tin vào lao động, vào tương lai

Xuân Diệu không chỉ đứng trước nhà máy như một người khách qua đường, mà ông còn hòa mình vào không gian ấy, cảm nhận niềm vui, niềm tin từ chính công trình của nhân dân:

“Cổng đóng, tôi tựa cổng – đứng chơi,
Nhìn vào nhà máy với nhìn trời.
Thấy mình chắc dạ, nghe no đủ
Như cả Nhà Xay: gạo của tôi.”

Ở đây, không còn khoảng cách giữa con người và nhà máy. Nhà máy không phải là một công trình xa lạ, mà là một phần của cuộc sống, của niềm tin, của sự bảo đảm cho một tương lai no đủ. Khi nhìn vào nhà máy, nhà thơ không chỉ thấy những bức tường hay những cỗ máy, mà thấy cả trời cao, thấy cả ánh sáng của ngày mai.

Lời kết

Bài thơ Trước cổng nhà máy xay không chỉ là một bức tranh hiện thực về sự phát triển, mà còn là một bản nhạc tràn đầy niềm tin vào cuộc sống mới. Nhà máy xay không chỉ sản xuất ra gạo, mà còn sản xuất ra hạnh phúc, ra sự an tâm, ra niềm tin vào tương lai.

Xuân Diệu đã khéo léo đưa vào thơ những hình ảnh vừa giản dị, vừa mạnh mẽ, để truyền tải một thông điệp sâu sắc: Khi con người làm chủ lao động, làm chủ công cụ sản xuất, thì cũng chính là lúc họ làm chủ cuộc sống của mình. Nhà máy không chỉ xây gạo mà còn xây ước mơ, xây nên một đất nước tự lực, tự cường, ngày một vươn cao.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *