Cảm nhận bài thơ: Trường hận – Lưu Trọng Lư

Trường hận

Phất phơ ngọn gió lướt đầu cây
Như có hồn ai về tới đây…

Hiu hiu thổi
Không buồn nói.

Hay là cô gái nước Chiêm Thành
Gặp cơn binh lửa, bỏ ngày xanh,
Hết sống trôi rồi chết giạt…
Chút tinh anh thừa rơi rác
Hiềm một nỗi kẻ Chàm, người Việt
Khó cảm thông
Mà mối hận nghìn thu ôm ấp lòng.

Hiu hiu thổi,
Không buồn nói.

*

Trường Hận – Nỗi Đau Nghìn Thu Giữa Hai Bờ Lịch Sử

Giữa những cơn gió hiu hắt lướt qua ngọn cây, có một linh hồn lặng lẽ quay về, mang theo nỗi u hoài của một thời binh lửa. Trường hận của Lưu Trọng Lư là bài thơ đầy ám ảnh về nỗi đau chiến tranh, về những thân phận con người bị cuốn vào vòng xoáy lịch sử, để rồi dù còn hay mất, họ vẫn ôm trong lòng những vết thương không bao giờ nguôi.

Tiếng gió – Hơi thở của một linh hồn lạc lối

“Phất phơ ngọn gió lướt đầu cây
Như có hồn ai về tới đây…”

Những câu thơ mở đầu mang đến một không gian mờ ảo, đầy ma mị. Ngọn gió lướt qua đầu cây không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên đơn thuần, mà còn là dấu hiệu của một linh hồn đang trở về. Nhưng đó là ai? Là ai mà vẫn còn vương vấn, vẫn còn đau đáu điều gì chưa thể buông bỏ?

Lưu Trọng Lư không vội trả lời, ông để câu hỏi lửng lơ trong không gian, để người đọc tự cảm nhận được sự bàng hoàng, sự u uất của một linh hồn chưa thể siêu thoát.

Người con gái Chiêm Thành và nỗi hận nghìn thu

“Hay là cô gái nước Chiêm Thành
Gặp cơn binh lửa, bỏ ngày xanh,
Hết sống trôi rồi chết giạt…”

Linh hồn ấy hiện lên trong hình dáng của một cô gái Chiêm Thành, nạn nhân của những cuộc chiến tranh đã lùi xa vào dĩ vãng. Cô gái ấy từng có một thời xuân sắc, từng có một cuộc sống bình yên, nhưng chiến tranh đã cướp đi tất cả.

Chiến tranh không chỉ mang đến cái chết, mà còn đẩy con người vào sự lạc lõng và bơ vơ. “Hết sống trôi rồi chết giạt” – không còn quê hương, không còn hơi ấm, không còn nơi nương tựa, cô chỉ là một linh hồn trôi giạt, không thể tìm được chốn an nghỉ.

Ngăn cách bởi lịch sử, chia lìa bởi định kiến

“Hiềm một nỗi kẻ Chàm, người Việt
Khó cảm thông
Mà mối hận nghìn thu ôm ấp lòng.”

Nỗi đau của cô gái không chỉ là sự mất mát cá nhân, mà còn là sự chia cắt của hai dân tộc. Lưu Trọng Lư đã chạm đến một nỗi đau sâu xa hơn – đó là sự ngăn cách không chỉ về không gian, mà còn về tâm hồn, về lịch sử.

Dù người chết đã hóa thành linh hồn, dù chiến tranh đã lùi vào dĩ vãng, nhưng những vết thương lịch sử vẫn còn đó, vẫn khiến hai bên khó thể cảm thông. Cô gái Chiêm Thành dù có muốn giãi bày, có muốn xóa nhòa khoảng cách, cũng chỉ có thể ôm lấy nỗi hận nghìn thu trong lòng mà chẳng thể nói ra.

Gió vẫn thổi, nhưng lòng người mãi trầm lặng

“Hiu hiu thổi,
Không buồn nói.”

Gió vẫn thổi, nhưng linh hồn cô gái vẫn im lặng. Không ai nghe, không ai hiểu, không ai chạm đến được nỗi đau của cô.

Sự lặng im ấy không phải là sự nguôi ngoai, mà là sự cam chịu. Không còn gì để nói, không còn ai để lắng nghe, nỗi buồn chỉ có thể hòa vào gió, bay đi vô định.

Lời kết – Một khúc bi ca cho những linh hồn vô danh

Trường hận không chỉ là một bài thơ về một cô gái Chiêm Thành, mà còn là tiếng nói chung cho những con người bị bỏ lại sau chiến tranh – những con người vô danh, không còn quê hương, không còn ai nhớ đến, chỉ còn lại nỗi đau dai dẳng qua tháng năm.

Lưu Trọng Lư không chỉ viết về một cá nhân, mà còn viết về những số phận bị lãng quên, về những vết thương lịch sử chưa bao giờ lành hẳn. Gió vẫn thổi, thời gian vẫn trôi, nhưng có những nỗi đau sẽ còn mãi, âm thầm trong lòng đất, trong từng ngọn cỏ, trong từng cơn gió hiu hiu nơi miền xa vắng.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *