Truyện cổ tích
Em ạ! Ngày xưa vua nước Bướm
Kén nhân tài, mở Điệp lang khoa
Vua không lấy Trạng, vua thề thế
Con bướm vàng tuyền đậu Thám hoa.
Vua liền gọi gả con gái yêu
Nàng đẹp như em, chả nói điêu!
Vua nuông hai vợ chồng phò mã
Cho nhởn xem hoa sớm lại chiều.
Một hôm hai vợ chồng quan Thám
Mê mải xem hoa lạc lối về
Vợ khóc: “Mình ơi! em hãi lắm!”
Trời chiều lạc lối tới vườn lê.
Vườn đầy hoa, trắng như em ấy
Bỗng một bà Tiên hiển hiện ra
Sao mà đẹp thế? Tiên mà lại!
Nữ Chúa Vườn Lê đi xem hoa.
Bà thấy vợ chồng con Bướm dại
Sụt sùi ngồi khóc dưới hoa lê
Đến bên âu yếm, bà thương hại:
“Ý hẳn hai con lạc chốn về?
Đây về nước Bướm đường thì xa
Về tạm nhà ta ngủ với ta
Có đủ chăn thêu, cùng gối gấm
Có nhiều bánh trái ướp hương hoa…”
Đêm ấy chăn êm kề gối êm
Vợ chồng ăn bánh của bà Tiên
Ăn xong thoắt chốc liền thay lốt
Chồng hoá làm anh, vợ hoá em.
1938
*
Cổ tích buồn cho hai kẻ yêu nhau – và lời cảnh báo dịu dàng của Nguyễn Bính
Trong kho tàng thơ của Nguyễn Bính – người thi sĩ chân quê gắn bó máu thịt với làng mạc, với tiếng ru và những mùa hoa ven đồng – có một bài thơ mang sắc thái khác hẳn: “Truyện cổ tích”. Vẫn giọng kể nhẹ nhàng, vẫn hình ảnh ẩn dụ và cấu trúc thơ truyền thống, nhưng bên dưới bề mặt hồn nhiên ấy là một câu chuyện đượm buồn, một bài học sâu sắc về tình yêu, về thử thách và lòng thủy chung.
Bài thơ mở đầu như một khúc kể giữa hai người yêu nhau, với lời gọi ngọt ngào, thân thiết:
Em ạ! Ngày xưa vua nước Bướm
Kén nhân tài, mở Điệp lang khoa…
Giọng thơ như lời ru, như tiếng mẹ kể chuyện cho con trước giấc ngủ. “Vua nước Bướm”, “Điệp lang khoa” – tất cả đều nhuốm màu huyền thoại, mộng tưởng. Vua không chọn Trạng, mà chọn người làm Thám hoa – bởi trên vai người ấy có một con bướm vàng đậu xuống. Đó là biểu tượng của sự lựa chọn theo cảm hứng, theo duyên số – chứ không đơn thuần bằng trí tuệ hay công danh.
Vua liền gọi gả con gái yêu
Nàng đẹp như em, chả nói điêu!
Câu thơ đáng yêu như một lời thủ thỉ, khi người kể chuyện bỗng ghé mắt nhìn người đang nghe – so sánh người con gái trong truyện với “em” ở hiện tại. Tình yêu như hòa làm một giữa hiện thực và cổ tích. Rồi vợ chồng quan Thám được sống trong nhung lụa, được xem hoa sớm chiều – như giấc mơ lứa đôi viên mãn. Nhưng…
Một hôm hai vợ chồng quan Thám
Mê mải xem hoa lạc lối về…
Bi kịch bắt đầu từ đây. Hoa đẹp quá, đường dài quá, lòng người lạc giữa mê cung phù hoa. Người vợ sợ hãi, “mình ơi!” – câu kêu run rẩy đánh thức thực tại. Và rồi họ lạc vào vườn lê trắng như mộng, nơi đó có một bà Tiên, đẹp đến mức “Tiên mà lại!”.
Đêm ấy chăn êm, kề gối êm
Vợ chồng ăn bánh của bà Tiên…
Đỉnh điểm của bi kịch không đến từ một thế lực xấu xa, mà từ chính sự yên ổn, mê hoặc, và ngọt ngào của chốn lạ. Bánh trái thơm ngon, chăn gối ấm êm – ai lại từ chối lòng hiếu khách của Tiên? Nhưng kết cục thật bất ngờ và lạnh lùng:
Ăn xong thoắt chốc liền thay lốt
Chồng hoá làm anh, vợ hoá em…
Một câu thơ nhẹ, không lên án, không gào khóc. Nhưng sức công phá của nó thật âm thầm và sâu. Lời nguyền cổ tích ứng nghiệm trong một cảnh đời tưởng chừng viên mãn: khi con người đánh mất chính mình vì sự cám dỗ, khi yêu thương không còn đủ vững để bước qua mê lộ, họ sẽ trở nên xa lạ, thậm chí trở thành… người dưng.
Nguyễn Bính đã biến một câu chuyện thơ ca thành một ẩn dụ lớn về tình yêu lứa đôi. Trong cổ tích ấy, không có phản diện, chỉ có sự mềm yếu của con người trước cái đẹp dễ dãi, sự dễ dàng trong lựa chọn mà không biết giữ gìn điều thiêng liêng đã có.
Không gắt gao như những triết gia, cũng không nghiêm nghị như nhà đạo đức, Nguyễn Bính chỉ kể – như một người anh trai kể chuyện cho em gái, như một người đã từng yêu, từng lỡ lạc, và bây giờ ngồi lại với lòng mình.
Yêu nhau đâu phải chuyện hoa
Còn là giữ lấy một tà áo xưa.
Cổ tích kể mãi thành thừa,
Mà tình, chỉ lạc một trưa… hóa người.
“Truyện cổ tích” – vì thế, không chỉ là thơ, mà còn là một tấm gương soi vào thời khắc mong manh nhất của một mối tình. Để rồi khi khép lại bài thơ, ta không chỉ nhớ bà Tiên, vườn lê, bánh ngọt… mà còn thầm hỏi:
Liệu ta có còn là “mình” với nhau, sau một cơn mê?
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý