Từ bi quán
Tịnh thủy trong bình
Từ trên tay bồ tát
Rót trên sa mạc
Thành biển xanh
Mông mênh.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Giọt nước cam lồ giữa lòng sa mạc
Có những bài thơ chỉ gói gọn trong vài dòng, nhưng lại mở ra cả một vũ trụ tâm linh. “Trời phương ngoại” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – ngắn, tinh giản đến tận cùng, nhưng vang vọng như tiếng chuông ngân giữa tịch liêu, đưa người đọc đi vào chiều sâu vô tận của từ bi và tuệ giác.
Tịnh thủy trong bình
Từ trên tay Bồ Tát
Rót trên sa mạc
Thành biển xanh
Mông mênh.
Năm câu thơ – như năm hơi thở chánh niệm – nhẹ nhàng nhưng đầy chuyển hóa. Mở đầu bằng hình ảnh “tịnh thủy trong bình”, Thiền sư mời ta chiêm nghiệm về bản chất của sự tinh khiết, thanh tịnh và vô cầu. Đây không chỉ là nước – mà là nước cam lồ, nước của từ tâm, nước của tuệ giác – thứ nước mà chỉ Bồ Tát, với lòng đại bi và cái thấy vô ngã, mới có thể giữ gìn và rót xuống đúng nơi, đúng lúc.
Sa mạc – hình ảnh đầy khô cằn, nứt nẻ, hoang vắng – tượng trưng cho thế giới của khổ đau, vô minh và chia lìa. Nhưng khi “tịnh thủy” ấy được “rót trên sa mạc”, điều kỳ diệu đã xảy ra: sa mạc không còn là đất chết, mà hóa thành “biển xanh – mông mênh”. Chỉ một giọt tình thương chân thật, một niệm từ bi thực sự – cũng có thể làm hồi sinh cả cõi nhân gian khô cạn.
Điều kỳ diệu ở đây không đến từ phép màu siêu nhiên, mà từ cái nhìn của Thiền: chúng ta có thể trở thành Bồ Tát. Chúng ta – mỗi người – nếu biết cầm lấy bình tịnh thủy nơi trái tim mình, giữ cho nó không bị đục bởi giận dữ, ganh tị hay vô cảm, thì chúng ta có thể rót xuống đời những giọt nước nuôi dưỡng.
Bài thơ không cần những từ ngữ khoa trương hay triết lý uyên áo. Nó chỉ lặng lẽ đưa ra một hình ảnh – nhưng đó là hình ảnh đủ sức lay động sâu xa trong tâm thức người đọc. Giống như một thiền thoại bằng thơ: từ tay người tỉnh thức, từ bi có thể làm sống lại điều tưởng như đã chết; lòng người – nếu đủ trong – có thể tưới mát cả một thế giới đang khô cạn.
“Trời phương ngoại” – dù không trực tiếp nói đến tha hương hay lưu lạc như những bài thơ khác trong Dấu chân trên cát – vẫn ẩn chứa tinh thần trở về. Không phải trở về một nơi chốn địa lý, mà trở về với nguồn suối bên trong mỗi người: nơi đó, chỉ cần một giọt hiểu biết, một hơi thở yêu thương, cũng đủ làm xanh lại cả đời sống quanh ta.
Bài thơ kết thúc không phải bằng dấu chấm hết, mà là một cánh cửa mở:
Liệu bạn – tôi – chúng ta hôm nay, có thể là người cầm bình tịnh thủy ấy?
Liệu nơi khô cằn nhất trong cuộc sống này, có thể trở thành biển mông mênh, nếu ta chịu rót xuống một giọt thương yêu thật sự?
Thiền sư không ép chúng ta tin, chỉ mời chúng ta nhìn.
Và có lẽ, chỉ cần nhìn như thế thôi, đã là một bước đầu cho chuyển hóa.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý