Cảm nhận bài thơ: Tự do – Thiền sư Nhất Hạnh

Tự do

 

Thân này không phải là tôi

Tôi không kẹt vào nơi thân ấy

Tôi là sự sống thênh thang

Tôi chưa bao giờ từng sinh mà cũng chưa bao giờ từng diệt

Này kia biển rộng trời cao

Muôn vàn tinh tú lao xao

Tất cả đều biểu hiện tôi từ nguồn linh tâm thức

Từ muôn đời tôi vẫn tự do

Tử sinh là cửa ngõ ra vào

Tử sinh là trò chơi cút bắt

Hãy cười cùng tôi

Hãy nắm tay tôi

Hãy vẫy tay chào để rồi tức thì gặp lại

Gặp lại hôm nay

Gặp lại ngày mai

Chúng ta đang gặp nhau nơi suối nguồn

Chúng ta sẽ gặp nhau từng phút giây trên muôn ngàn nẻo sống.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Nến ngọc”)

*

“Tự Do Là Gặp Nhau Trong Mọi Phút Giây”

Trong cõi nhân sinh nơi sống – chết, đến – đi, có – không thường khiến lòng người khắc khoải, bài thơ “Tự do” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh cất lên như một lời gọi nhẹ nhàng mà thức tỉnh, như một đóa sen hé nở giữa làn sương vô thường. Không triết lý rườm rà, không màu mè ngôn từ, Thiền sư đưa ta về lại bản thể sâu thẳm – nơi chân tâm vốn chưa từng sinh, chưa từng diệt.

Thân này không phải là tôi
Tôi không kẹt vào nơi thân ấy

Tôi là sự sống thênh thang

Chỉ cần ba câu thơ đầu, một cánh cửa được mở ra. Ở đó, chúng ta không còn bị đóng khung trong hình hài, tuổi tác hay cái tên ngắn ngủi được gọi mỗi ngày. Ta là sự sống, là dòng năng lượng bao la không bị giới hạn bởi ranh giới sinh học hay khái niệm thời gian. Trong tầm nhìn ấy, cái chết không còn là kết thúc, mà chỉ là một cửa ngõ ra vào, là trò chơi cút bắt, như Thiền sư nói.

Tôi chưa bao giờ từng sinh mà cũng chưa bao giờ từng diệt

Đây không phải lời phủ nhận hiện hữu, mà là lời khẳng định cho bản chất bất tử của sự sống đích thực – bản thể vượt ngoài thân xác hữu hình. Ta không “từng sinh” vì sự sống không có điểm khởi đầu tuyệt đối. Ta không “từng diệt” vì sự sống không thể mất đi, chỉ chuyển hóa, như mây thành mưa, mưa thành sông, rồi lại hóa thành mây.

Này kia biển rộng trời cao
Muôn vàn tinh tú lao xao
Tất cả đều biểu hiện tôi từ nguồn linh tâm thức

Không còn chia cách giữa “tôi” và “vũ trụ”, “chủ thể” và “khách thể”. Ta là một với tinh tú, là nhịp đập trong trái tim vạn vật. Sự sống không giới hạn trong một thân thể, mà là tất cả đang biểu hiện một cách huyền nhiệm từ tâm thức – thứ mà Thiền sư gọi là “nguồn linh tâm thức”.

Từ muôn đời tôi vẫn tự do

Tự do, trong ánh nhìn của người tuệ giác, không phải là được làm theo ý mình, mà là không bị kẹt vào bất kỳ ý niệm nào về mình. Không bị kẹt vào khổ đau, vào thân xác, vào sinh tử – chính là tự do đích thực. Tự do ấy không chờ đến sau khi chết, không cần đợi kiếp sau, mà có mặt ngay trong từng hơi thở, từng bước chân chánh niệm.

Hãy cười cùng tôi
Hãy nắm tay tôi
Hãy vẫy tay chào để rồi tức thì gặp lại

Cái chết, dưới ánh sáng giác ngộ, không chia lìa. Mỗi cái vẫy tay tiễn biệt là một cái hẹn cho sự hội ngộ mới. Chúng ta gặp nhau, ngay cả khi không còn trong hình hài quen thuộc, vì sự sống không hề gián đoạn. Thiền sư không an ủi bằng hy vọng mơ hồ, mà mở ra một thực tại tràn đầy tin yêu và không sợ hãi.

Chúng ta đang gặp nhau nơi suối nguồn
Chúng ta sẽ gặp nhau từng phút giây trên muôn ngàn nẻo sống

Đó là cuộc hội ngộ không biên giới, không ngày giờ. Gặp nhau không cần đợi mai sau. Gặp nhau là khi tâm ta mở, lòng ta sáng, khi giây phút hiện tại trở nên trọn vẹn. “Từng phút giây” là nơi hội tụ của tất cả những gì thiêng liêng nhất.

“Tự do” không chỉ là một bài thơ, mà là bản kinh về sự giải thoát khỏi nỗi sợ lớn nhất của kiếp người: cái chết. Nhưng hơn cả vượt thoát, bài thơ dạy ta sống sâu sắc từng phút giây, bởi chính trong đó, ta chạm tới bản thể bất tử của mình. Tình yêu, sự hiện diện, và niềm vui – tất cả đều là cánh cửa mở vào tự do.

Và nếu hôm nay bạn vừa tiễn một người thân ra đi, nếu bạn đang lo lắng về một sự chia ly nào đó, hãy đọc bài thơ này bằng trái tim yên lặng. Hãy để từng câu thơ như một làn gió nhẹ thổi qua cánh đồng tâm thức, để bạn thấy rằng: Không ai thực sự rời xa nhau. Chúng ta chỉ đang học cách gặp lại nhau theo một hình thức mới – nhẹ nhàng hơn, bao la hơn, tự do hơn.

Vì như Thiền sư đã nói:

Tử sinh là trò chơi cút bắt
Hãy vẫy tay chào để rồi tức thì gặp lại.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *