Tự sự đêm
U u kèn đồng quái đản
Nghênh ngang âm binh
Bên cửa sổ
Đêm
Ai hỏi
Thần tượng đổ rồi
Tháng ngày trôi
Tóc chải, hồn có chải?
Biển gào trong tiếng sóng nhỏ của lòng em
Rừng xao xác trong tiếng gió cành em
Chân lý ngủ mớ
Chân lý đẫm ghèn
Em ơi, chân lý đâu còn chân lý
Nếu không cựa động bàn tay
Trong muôn sai trái của đời
Thì giọt mồ hôi
Ít phạm điều sai trái nhất.
Mỗi bước đi phải bắt đầu bằng tiếng hát
Em có nghe
Lời anh thao thức đêm nay?
1982
*
Tiếng Thao Thức Trong Đêm – Lời Tự Sự Của Một Tâm Hồn Trăn Trở
Đêm – khoảng lặng của thời gian, nơi con người đối diện với chính mình, với những câu hỏi chưa có lời giải. Bài thơ Tự sự đêm của Lưu Trọng Lư là một tiếng lòng đầy trăn trở, là cuộc đối thoại giữa con người và thời đại, giữa lý tưởng và hiện thực, giữa cái đúng và cái sai.
Những âm thanh bất an của thời đại
“U u kèn đồng quái đản
Nghênh ngang âm binh
Bên cửa sổ”
Tiếng kèn đồng không phải là âm nhạc êm dịu, mà là một thanh âm đầy ám ảnh. Nó quái đản, nghênh ngang như những âm binh – những thực thể vô hình của quá khứ, của nỗi đau và những điều chưa thể giải thích. Cửa sổ – nơi kết nối con người với thế giới bên ngoài, nhưng khi màn đêm buông xuống, chỉ còn lại những âm thanh hỗn loạn, gợi lên sự hoang mang và bất an.
Thần tượng đổ, chân lý nào còn nguyên vẹn?
“Thần tượng đổ rồi
Tháng ngày trôi
Tóc chải, hồn có chải?”
Câu hỏi như một nhát cắt sắc lạnh vào niềm tin và lý tưởng. Khi thần tượng sụp đổ, con người sẽ ra sao? Những tháng ngày vẫn cứ trôi, ta vẫn chải tóc mỗi ngày, nhưng tâm hồn liệu có được chải chuốt, có được thanh lọc khỏi những bụi mờ của hoài nghi?
Đây không chỉ là nỗi đau của một cá nhân, mà còn là trăn trở của một thế hệ khi đối diện với sự lung lay của những giá trị từng được tôn thờ.
Cơn bão lòng – Biển gào và rừng xao xác
“Biển gào trong tiếng sóng nhỏ của lòng em
Rừng xao xác trong tiếng gió cành em”
Hai hình ảnh biển và rừng – hai biểu tượng của thiên nhiên, cũng là hai thái cực của tâm hồn con người. Biển có thể dữ dội nhưng cũng có thể dịu êm. Rừng có thể xanh tươi nhưng cũng có thể hoang tàn. Tiếng sóng nhỏ, tiếng gió cành – những âm thanh tưởng như nhẹ nhàng nhưng lại chất chứa cả một cơn bão lòng, một sự giằng xé không thể gọi thành tên.
Chân lý – một giấc ngủ mơ hồ
“Chân lý ngủ mớ
Chân lý đẫm ghèn”
Câu thơ đầy hình ảnh, đầy ẩn dụ. Khi chân lý ngủ mớ, nó trở nên mơ hồ, không còn rõ ràng đúng sai. Khi chân lý đẫm ghèn, nó trở nên u mê, không còn sáng tỏ. Lưu Trọng Lư không phủ nhận chân lý, nhưng ông hoài nghi về sự vận động của nó. Nếu chân lý không tự cựa mình, không thay đổi, thì liệu nó có còn là chân lý hay chỉ là một giấc mộng đã bị thời gian phủ bụi?
Hành động – Cách duy nhất để giữ chân lý sống mãi
“Em ơi, chân lý đâu còn chân lý
Nếu không cựa động bàn tay
Trong muôn sai trái của đời
Thì giọt mồ hôi
Ít phạm điều sai trái nhất.”
Đây có lẽ là những câu thơ mang tính triết lý sâu sắc nhất trong bài. Chân lý không thể tồn tại một cách tĩnh lặng. Nếu không hành động, không lên tiếng, không thay đổi, thì chân lý chỉ còn là một khái niệm trống rỗng.
Và giữa muôn sai trái của đời, giọt mồ hôi – biểu tượng của lao động chân chính, của sự cống hiến – là thứ ít sai trái nhất. Một triết lý giản dị mà sâu xa: khi con người lao động, họ sống thật với chính mình, với những giá trị chân thực nhất.
Bắt đầu bằng tiếng hát – Niềm tin vào tương lai
“Mỗi bước đi phải bắt đầu bằng tiếng hát
Em có nghe
Lời anh thao thức đêm nay?”
Cuối cùng, sau tất cả những trăn trở, nhà thơ vẫn khẳng định niềm tin vào sự khởi đầu. Mỗi bước đi cần có tiếng hát – tiếng hát của hy vọng, của niềm tin vào tương lai.
Bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi – không chỉ gửi đến em, mà còn gửi đến tất cả những ai đang thao thức với thời đại, với cuộc đời. Ta có nghe thấy những tiếng lòng ấy không? Ta có sẵn sàng hành động để bảo vệ những giá trị mà mình tin tưởng không?
Lời kết
Tự sự đêm không chỉ là một bài thơ, mà là một tiếng lòng, một lời thức tỉnh. Nó vẽ lên một bức tranh đầy trăn trở về chân lý, lý tưởng và hiện thực. Nhưng trên hết, nó là một lời nhắn nhủ: Đừng im lặng, đừng để chân lý ngủ quên. Hãy hành động, hãy cất lên tiếng hát, để mỗi bước đi đều có ý nghĩa, để giọt mồ hôi đổ xuống không trở thành vô ích.
Và bạn, liệu có nghe thấy lời thao thức ấy trong đêm?
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.