Cảm nhận bài thơ: Tứ tuyệt tương tư – Xuân Diệu

Tứ tuyệt tương tư

 

I
Lâu lắm em ơi, tháng rưỡi rồi.
Sao nhiều xa cách thế, em ơi.
Sớm trông mặt đất thương xanh núi,
Chiều vọng chân mây nhớ tím trời.

II
Bỗng nhiên trời đất nhớ người yêu
Cây vắng; chim bay; nắng vắng chiều.
Nước cũng lơ thơ, bờ líu ríu;
Mây chừng ấy đó, gió bao nhiêu…

III
Hoa tím tương tư đã nở đầy!
Mời em dạo bước tới vườn đây.
Em xem: yêu mến em gieo hạt,
Hoa tím tương tư đã nở đầy…

*

NỖI TƯƠNG TƯ DỆT NÊN MÀU HOA TÍM

Tình yêu trong thơ Xuân Diệu chưa bao giờ chỉ là một trạng thái nhẹ nhàng, hời hợt. Đó là sự rung cảm mãnh liệt, là nỗi nhớ thương quặn thắt, là những xúc cảm nồng nàn đến mức tràn ra cả thiên nhiên. Tứ tuyệt tương tư là một khúc nhạc lòng đầy da diết, nơi tình yêu không chỉ dừng lại ở con tim mà còn lan tỏa khắp không gian, thấm vào từng gam màu của đất trời.

Nỗi nhớ trải dài theo thời gian và không gian

“Lâu lắm em ơi, tháng rưỡi rồi.
Sao nhiều xa cách thế, em ơi.”

Thời gian xa cách dường như kéo dài vô tận trong cảm nhận của kẻ đang yêu. Một tháng rưỡi không phải là quá dài trong thực tế, nhưng với một trái tim khắc khoải mong chờ, đó là cả một sự đằng đẵng, một nỗi dày vò không sao lấp đầy. Xuân Diệu đã từng viết:

“Làm sao sống được mà không yêu,
Không nhớ không thương một kẻ nào?”

Nỗi nhớ ấy không chỉ bó hẹp trong lòng người, mà còn lan sang thiên nhiên. Núi trở nên xanh một cách thương mến, còn trời tím lại tựa như nhuộm màu tâm trạng. Màu tím ấy – có phải chăng là màu của thủy chung, của đợi chờ, của niềm tương tư giăng kín cả bầu trời?

Vũ trụ cũng trở thành nỗi lòng của người nhớ mong

“Bỗng nhiên trời đất nhớ người yêu
Cây vắng; chim bay; nắng vắng chiều.”

Xuân Diệu không chỉ đơn thuần nói về nỗi nhớ của riêng mình, mà ông đã khoác lên cả vũ trụ tấm áo tương tư. Cảnh vật trở nên hiu quạnh, thiên nhiên cũng nhuốm màu xa cách. Những hình ảnh “cây vắng”, “chim bay”, “nắng vắng chiều” đều gợi lên một nỗi buồn mênh mang, một khoảng trống không thể lấp đầy khi thiếu đi bóng dáng của người thương.

Ngay cả những dòng nước trôi cũng trở nên “lơ thơ”, những bờ cỏ cũng “líu ríu”, như thể vạn vật cũng đang chờ đợi, cũng đang bồn chồn như chính tâm hồn của người thi sĩ.

Hoa tím tương tư – sắc màu của yêu thương chờ đợi

“Hoa tím tương tư đã nở đầy!
Mời em dạo bước tới vườn đây.”

Đến khổ thơ cuối, Xuân Diệu vẽ lên một khung cảnh đầy lãng mạn – một khu vườn mà tình yêu đã gieo hạt, để giờ đây kết thành những bông hoa tím rực rỡ. Màu tím ấy không còn là nỗi buồn xa cách, mà đã trở thành một lời mời dịu dàng, một lời mong ước về ngày đoàn tụ.

Sự lặp lại câu thơ “Hoa tím tương tư đã nở đầy…” không chỉ nhấn mạnh niềm mong chờ, mà còn như một tiếng lòng thổn thức, như một niềm tin rằng dù xa cách, tình yêu vẫn luôn đơm hoa, vẫn luôn rực rỡ và bền vững.

Lời kết

Tứ tuyệt tương tư là một bài thơ ngắn nhưng chất chứa biết bao tâm tình. Đó là tiếng lòng của một người yêu say đắm, một trái tim không thể ngừng rung động trước những xa cách, một tâm hồn đã hóa thành thiên nhiên để gọi tên người thương.

Nỗi nhớ trong thơ Xuân Diệu không đơn thuần là sự khắc khoải cá nhân, mà nó đã hòa quyện vào vũ trụ, biến thiên nhiên thành một bức tranh tình yêu đầy cảm xúc. Để rồi, trong khoảng trời ấy, dù xa cách bao lâu, hoa tím tương tư vẫn cứ nở đầy – như một minh chứng rằng tình yêu chân thành không bao giờ phai nhạt.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *