Cảm nhận bài thơ: Tươi son bền sắt – Thiền sư Nhất Hạnh

Tươi son bền sắt

 

Trăng sao vẫn đẹp đêm Rằm

Bãi dương vẫn mướt, sóng tùng vẫn xao

Lòng quê dù có khát khao

Hoa mai vẫn cứ đồi cao gọi mời

Tháng tư lá lục hoa cười

Cho trăng thêm tuổi, cho đồi thêm xuân

Vườn xanh cây mướp trổ bông

Trẻ thơ đùa giỡn trước sân nắng đào

Chợ Văn bán sách lầu cao

Muối dưa đắp đổi hôm nào cũng vui

Xót quê lòng có ngậm ngùi

Tin quê dồn dập tới lui chẳng ngừng

Chùa xưa vắng tiếng chuông ngân

Trẻ kia cha mẹ gởi thân tù đày

Văn nhân nghệ sĩ bó tay

Con thơ nheo nhóc chẳng ai ngó ngàng

Sóng xô nghiêng vịnh Thái Lan

Bao nhiêu tuổi ngọc chìm làn nước sâu

Tấm thương, lòng vẫn nguyện cầu

Nỗi đau dường ấy, làm sao đỡ đần ?

Trước sau xin chớ ngại ngần

Những bàn tay ấy tình thâm vẫn tròn

Giữ cho bền sắt tươi son

Giữ cho tâm lặng giữa cơn ba đào

Còn đây nắng gọi đồi cao

Còn đây những gốc anh đào trước sân

Còn đây trăng đẹp đêm Rằm

Còn đây dương mướt sóng tùng năm xưa.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

Giữ cho tâm lặng giữa cơn ba đào

Bài thơ “Tươi son bền sắt” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một khúc hát thiết tha về quê hương, về những gì đẹp đẽ còn sót lại giữa muôn trùng khổ lụy, và cũng là một lời kêu gọi tỉnh thức, giữ vững niềm tin, giữ vững trái tim thương yêu trong bối cảnh điêu linh, tan tác.

Thiền sư bắt đầu bằng những hình ảnh tươi sáng, nguyên sơ, như thể một bức tranh quê không hề phai nhòa:

Trăng sao vẫn đẹp đêm Rằm
Bãi dương vẫn mướt, sóng tùng vẫn xao…

Những câu thơ mở đầu khiến ta như nghe thấy tiếng gió xôn xao qua bãi cát, như nhìn thấy ánh trăng nghiêng bóng bên đồi – tất cả vẫn còn đó, như minh chứng rằng vẻ đẹp nguyên sơ của đất trời không dễ mất đi, dù lòng người có đổi thay, dù thế sự có cuộn trào. Dường như chính trong sự tĩnh tại và trường tồn ấy của thiên nhiên, Thiền sư mời gọi người đọc trở về với nguồn cội – với “hoa mai”, với “trẻ thơ đùa giỡn trước sân nắng đào”, với “chợ Văn bán sách lầu cao” – những hình ảnh thấm đẫm hồn quê, mộc mạc và hiền hòa.

Thế nhưng, vẻ đẹp ấy không thể che lấp được thực tại đầy rẫy khổ đau:

Chùa xưa vắng tiếng chuông ngân
Trẻ kia cha mẹ gởi thân tù đày
Văn nhân nghệ sĩ bó tay
Con thơ nheo nhóc chẳng ai ngó ngàng

Càng đọc, ta càng cảm nhận rõ hơn nỗi đau mà Thiền sư đang cưu mang. Không phải chỉ là nỗi niềm của một người lưu lạc nhớ về quê hương, mà là tiếng kêu từ một trái tim đã chứng kiến tận cùng những đổ vỡ – xã hội xáo trộn, đạo lý lu mờ, nhân phẩm bị quên lãng. Hình ảnh “tuổi ngọc chìm làn nước sâu” là một tiếng khóc thầm cho những phận người nhỏ bé, vô danh, những sinh linh đã mất giữa những chuyến vượt biển đau thương mà lịch sử chưa kịp ghi tên.

Nhưng giữa tất cả tan hoang ấy, bài thơ không đi về tuyệt vọng. Thiền sư không buông tay. Trái lại, người đưa ra một lời khuyên thâm sâu, như một chỉ dẫn tâm linh cho mọi thời:

Giữ cho bền sắt tươi son
Giữ cho tâm lặng giữa cơn ba đào

Hai câu thơ như một ngọn đèn sáng đặt giữa biển động. Trong biến động của thời thế, giữ cho tâm mình trong sáng, không chai sạn, không tàn úa, vẫn “tươi son” như ban đầu, vẫn “bền sắt” như chưa từng bị lung lay – đó là phẩm chất lớn nhất mà Thiền sư muốn gửi gắm. Và đó cũng là lời dạy sâu sắc của đạo Bụt: hãy giữ sự vững chãi, từ bi, và tỉnh thức ngay trong dòng xoáy khổ đau của thế gian.

Cuối bài, Thiền sư lặp lại những hình ảnh của mở đầu: trăng rằm, đồi cao, sóng tùng, dương mướt. Nhưng lúc này, ta không còn thấy chúng chỉ đơn thuần là vẻ đẹp thiên nhiên nữa. Chúng đã trở thành biểu tượng của niềm tin, là chốn quay về, là những điều “còn đây” – vẫn hiện hữu, vẫn soi đường cho những ai lạc lối giữa cuộc bể dâu.

“Tươi son bền sắt” không phải là bài thơ kể lại một biến cố lịch sử cụ thể, mà là lời kinh thơ về khả năng vượt qua khổ đau bằng tình thương, bằng sự chánh niệm, và bằng lòng trung thành với những giá trị nhân văn sâu thẳm. Đó là ánh sáng mà Thiền sư đã cắm xuống giữa cơn tối của thế kỷ, để không ai quên rằng:

Trăng vẫn tròn, đồi vẫn cao – và lòng người, nếu biết giữ lấy, vẫn có thể lặng yên giữa cơn ba đào.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *