Tương tư, chiều…
Bữa nay lạnh, mặt trời đi ngủ sớm;
Anh nhớ em, em hỡi! anh nhớ em.
Không gì buồn bằng những buổi chiều êm.
Mà ánh sáng đều hoà cùng bóng tối.
Gió lướt thướt kéo mình qua cỏ rối;
Vài miếng đêm u uất lẩn trong cành;
Mây theo chim về dãy núi xa xanh
Từng đoàn lớp nhịp nhàng và lặng lẽ
Không gian xám tưởng sắp tan thành lệ.
Thôi hết rồi! còn chi nữa đâu em!
Thôi hết rồi, gió gác với trăng thềm.
Với sương lá rụng trên đầu gần gũi,
Thôi đã hết hờn ghen và giận tủi.
(Được giận hờn nhau! sung sướng bao nhiêu!)
Anh một mình, nghe tất cả buổi chiều
Vào chậm chậm ở trong hồn hiu quạnh.
Anh nhớ tiếng. Anh nhớ hình. Anh nhớ ảnh.
Anh nhớ em, anh nhớ lắm! em ơi!
Anh nhớ anh của ngày tháng xa khơi,
Nhớ đôi môi đang cười ở phương trời.
Nhớ đôi mắt đang nhìn anh đăm đắm.
Gió bao lần, từng trận nhớ thương đi,
– Mà kỷ niệm ôi, còn gọi ta chi..
Bài thơ này đã được nhạc sĩ Phan Huỳnh Điểu phổ nhạc.
*
Tương Tư Chiều – Khi Nỗi Nhớ Hóa Thành Lệ
Xuân Diệu, thi nhân của tình yêu, không chỉ say đắm những giây phút hạnh phúc rực rỡ, mà còn đau đáu khôn nguôi khi chia xa. Tương tư, chiều… là một khúc tình ca buồn, là tiếng lòng của kẻ yêu đang đắm chìm trong cô đơn, trong nhớ nhung dằng dặc khi người thương đã xa.
Chiều xuống – nỗi nhớ bắt đầu cất lời
“Bữa nay lạnh, mặt trời đi ngủ sớm;
Anh nhớ em, em hỡi! anh nhớ em.”
Câu thơ mở đầu giản dị mà day dứt. Cái lạnh của buổi chiều không chỉ là cái lạnh của thiên nhiên, mà còn là cái lạnh của tâm hồn đang cô đơn. Mặt trời đi ngủ sớm, ánh sáng vội vã tắt đi như báo hiệu sự trống vắng trong lòng người. Và rồi, tiếng lòng cất lên: “Anh nhớ em, em hỡi! anh nhớ em.” Câu thơ không cầu kỳ, nhưng sự lặp lại đầy tha thiết khiến nỗi nhớ trở nên quặn thắt, như thể đó là điều duy nhất đang chiếm trọn tâm trí nhà thơ.
“Không gì buồn bằng những buổi chiều êm,
Mà ánh sáng đều hòa cùng bóng tối.”
Chiều êm ả, không cuồng nhiệt, không dữ dội, nhưng lại thấm vào lòng người một nỗi buồn mơ hồ, lan tỏa, không thể nào chối bỏ. Cảnh vật lặng lẽ mà như tan vào nhau – ánh sáng và bóng tối không còn ranh giới, như chính cảm xúc của kẻ tương tư cũng đang hòa lẫn giữa thực tại và hoài niệm.
Thiên nhiên cũng mang nỗi buồn ly biệt
“Gió lướt thướt kéo mình qua cỏ rối;
Vài miếng đêm u uất lẩn trong cành;
Mây theo chim về dãy núi xa xanh
Từng đoàn lớp nhịp nhàng và lặng lẽ.
Không gian xám tưởng sắp tan thành lệ.”
Từng hình ảnh trong những câu thơ này đều mang dáng dấp của một cuộc chia ly. Gió không còn mạnh mẽ mà “lướt thướt”, cỏ cũng chẳng xanh mướt mà “rối”. Đêm không buông xuống trọn vẹn, mà “vài miếng đêm” như len lỏi trong cành cây, gợi lên một sự u uất, dở dang. Mây và chim – những sinh thể của trời cao – cũng đang rời xa, cuốn theo nỗi buồn của kẻ ở lại.
Đặc biệt, câu thơ cuối cùng “Không gian xám tưởng sắp tan thành lệ.” như một nét vẽ đầy ám ảnh. Không gian không chỉ xám màu mà dường như đang chực chờ để vỡ òa, để rơi thành những giọt nước mắt. Ở đây, thiên nhiên không còn là một cảnh vật tĩnh lặng, mà nó đã mang linh hồn, đã hóa thân thành chính cảm xúc của con người.
Chia ly – khi cả hờn ghen cũng trở thành kỷ niệm đẹp
“Thôi hết rồi! còn chi nữa đâu em!
Thôi hết rồi, gió gác với trăng thềm.
Với sương lá rụng trên đầu gần gũi,
Thôi đã hết hờn ghen và giận tủi.
(Được giận hờn nhau! sung sướng bao nhiêu!)”
“Thôi hết rồi!” – một lời than thở chua chát. Chỉ hai chữ đơn giản nhưng lại chứa cả một nỗi mất mát khôn nguôi. Bây giờ, ngay cả những thứ từng chứng kiến tình yêu – gió gác, trăng thềm, sương lá rụng – cũng chỉ còn là hoài niệm xa xôi.
Nhưng có lẽ câu thơ đau lòng nhất lại chính là:
“Thôi đã hết hờn ghen và giận tủi.
(Được giận hờn nhau! sung sướng bao nhiêu!)”
Hóa ra, khi yêu nhau, những giận hờn, những dỗi hờn tưởng chừng là điều phiền muộn, lại chính là hạnh phúc. Được giận dỗi nhau, được trách móc nhau cũng là một đặc ân của tình yêu. Giờ đây, khi đã chia xa, ngay cả quyền được hờn giận cũng không còn nữa – tình yêu cũng chẳng còn, chỉ để lại một nỗi trống trải đến vô tận.
Nỗi nhớ bao trùm lấy trái tim
“Anh một mình, nghe tất cả buổi chiều
Vào chậm chậm ở trong hồn hiu quạnh.”
Cô đơn không chỉ là một trạng thái, mà nó trở thành một thực thể, len lỏi và chiếm trọn cả tâm hồn. Buổi chiều không còn chỉ là thời gian trong ngày, mà nó là một thứ cảm giác, là một nỗi buồn chậm rãi len vào trái tim kẻ ở lại.
“Anh nhớ tiếng. Anh nhớ hình. Anh nhớ ảnh.
Anh nhớ em, anh nhớ lắm! em ơi!”
Nhớ không chỉ là một ý niệm, mà nó trở thành những hình khối rõ ràng: tiếng nói, hình dáng, ảnh hình của người yêu. Mọi thứ đều hiện hữu trong tâm trí người nhớ thương, để rồi câu thơ cuối vỡ òa trong tiếng gọi khẩn thiết: “Anh nhớ em, anh nhớ lắm! em ơi!” – như một lời van xin, một tiếng nấc nghẹn không thể kìm nén.
“Gió bao lần, từng trận nhớ thương đi,
– Mà kỷ niệm ôi, còn gọi ta chi…”
Có những nỗi nhớ kéo dài như những trận gió thổi mãi, nhưng ký ức, dù có đẹp đẽ đến đâu, cũng chỉ khiến lòng thêm đau đớn. Ký ức không thể giữ người ở lại, không thể đưa tình yêu trở về – nó chỉ khiến người ta thêm trĩu nặng.
Thông điệp của bài thơ
Tương tư, chiều… là một bản tình ca đầy tiếc nuối về một tình yêu đã xa. Nỗi nhớ ở đây không dữ dội, không giằng xé, mà là một nỗi nhớ da diết, thấm vào từng hơi thở, từng khoảnh khắc của buổi chiều buồn. Xuân Diệu đã vẽ nên một bức tranh chia ly đẹp đến nao lòng, nơi thiên nhiên cũng hòa chung vào cảm xúc của con người, nơi tình yêu không còn là hiện thực, mà chỉ còn trong những hoài niệm xót xa.
Bài thơ cũng gửi gắm một thông điệp đầy nhân văn: rằng khi yêu, dù là những giây phút hạnh phúc hay những lần giận hờn, đều đáng trân trọng. Bởi một khi tình yêu đã đi qua, tất cả chỉ còn là kỷ niệm, mà kỷ niệm thì không bao giờ quay lại…
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý