Tương tư
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Gió mưa là bệnh của giời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi…
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho!
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?
Hoàng Mai, 1939
Bài thơ này được sử dụng trong phần đọc thêm các chương trình SGK Văn học 11 giai đoạn 1990-2006, Ngữ văn 11 từ 2007.
*
“Tương tư” – Khi tình yêu hóa thành một cơn mưa không dứt trong lòng người thi sĩ
Trong nền thơ ca lãng mạn Việt Nam thế kỷ XX, Nguyễn Bính nổi bật như một tiếng nói riêng biệt – vừa dân dã, vừa tha thiết, mang đậm phong vị đồng quê mà vẫn chất chứa nỗi đau thời đại. “Tương tư”, sáng tác từ năm 1939, là một trong những bài thơ đậm chất Nguyễn Bính nhất. Đó không chỉ là nỗi buồn của một chàng trai si tình, mà còn là tiếng thở dài da diết của một tâm hồn mơ mộng giữa ngưỡng cửa tình yêu và hiện thực đầy cách trở.
Ngay từ câu mở đầu, Nguyễn Bính đã dựng nên một thế giới hai chiều – một bên là “thôn Đoài”, một bên là “thôn Đông”, nhưng ở giữa là khoảng cách mênh mông của nhớ thương:
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Chín phần nhớ, mười phần mong – con số tưởng như bình thường nhưng trong tình cảm lại trở nên tha thiết đến tận cùng. Không chỉ là một người thương một người, mà là một người gần như đã đánh đổi toàn bộ cảm xúc cho mối tình đơn phương, trong khi phía bên kia vẫn lặng im.
Người thi sĩ – kẻ đang say trong tình tương tư – đã ví nỗi đau của mình như một thứ “bệnh”, nhưng là thứ bệnh không có thuốc chữa, không do trời đất tạo ra, mà do chính trái tim yêu thương mà thành:
Gió mưa là bệnh của giời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.
Đây không còn là lời than thở vu vơ, mà là một sự xác nhận đầy dũng cảm: tình yêu không hồi đáp vẫn cứ là tình yêu, và nỗi nhớ vô vọng ấy, dù buốt lòng, vẫn xứng đáng được gọi tên.
Điều đáng nói ở “Tương tư” không chỉ là nỗi nhớ mà còn là khoảng cách giữa hai tâm hồn: tuy hai người “chung lại một làng”, cách nhau chỉ “một đầu đình”, nhưng lại như vạn dặm xa xôi. Cái xa không nằm ở địa lý mà nằm ở lòng người:
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi…
Nỗi đau của người yêu đơn phương là nhìn thấy người mình thương gần ngay trước mắt mà chẳng thể chạm vào. Không có đò giang, không có núi cao sông rộng – chỉ là một hàng rào im lặng và hờ hững.
Càng yêu, càng tương tư, người thi sĩ lại càng trở nên bơ vơ trong chính thế giới tình cảm của mình. Anh không biết phải hỏi ai, không biết nhờ ai mà giải bày:
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho!
Câu hỏi rơi vào hư không, không mong câu trả lời. Và thế là lòng chàng như con đò đứng yên bên bến, mãi mãi chờ đợi:
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau?
“Bến” và “đò”, “hoa” và “bướm” – những hình ảnh vừa nên thơ, vừa gợi sự chia cách muôn đời giữa sự e ấp kín đáo của người con gái với sự khát khao cháy bỏng của kẻ yêu. Người con trai – bướm giang hồ – mong một lần được ghé bên “hoa khuê các”, nhưng mãi vẫn chỉ là giấc mộng không thành.
Và cuối cùng, Nguyễn Bính gói trọn toàn bộ tình yêu, nỗi mong chờ, và sự tuyệt vọng vào một hình ảnh thấm đẫm hồn quê:
Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Cau – trầu vốn là biểu tượng truyền thống cho tình duyên. Nhưng cau nhớ trầu, còn trầu thì… không biết có nhớ gì không. Chỉ có một phía thôn Đoài cứ mãi nhung nhớ thôn Đông, như chiếc lá cau úa dần trong gió chiều không người hái.
“Tương tư” không chỉ là tiếng lòng của một chàng trai đang yêu, mà còn là khúc hát thầm lặng của một thế giới nơi tình yêu luôn bị ràng buộc bởi lễ giáo, định kiến, và sự cách biệt vô hình giữa “nam” và “nữ”. Nguyễn Bính, với hồn thơ chân quê, đã vẽ nên một khung cảnh đậm chất nông thôn Bắc Bộ – có giàn trầu, có hàng cau, có đầu đình, có thôn Đoài – và trong khung cảnh ấy, ông làm hiện lên một trái tim đang lặng lẽ kêu tên người thương trong từng hạt mưa, từng cơn gió, từng đêm dài thao thức.
Thông điệp mà nhà thơ muốn gửi gắm không chỉ là sự tiếc nuối cho một mối tình không trọn, mà còn là sự trân trọng dành cho những tình cảm chân thành, cho nỗi nhớ mênh mông, và cho cả những điều chưa kịp thành lời. Vì có những tình yêu – dù chưa từng nắm tay, dù chưa từng hò hẹn – vẫn để lại vết lặng rất sâu trong lòng người. Và đôi khi, chính những tình yêu như thế lại sống dai dẳng nhất, âm thầm nhất, và… buồn nhất.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý