Cảm nhận bài thơ: Túp lều cũ – Lưu Trọng Lư

Túp lều cũ

Tặng Thanh Thuỷ

Từ buổi Thạch Sùng sạch hết khố
Thế gian còn ai khoe giàu có.
Hôm nay hoạ có vợ chồng tôi
Cùng bảo: ta giàu một túp cỏ.


Buổi mai kia một cặp uyên ương
Nhắm bến Ngân Sơn ghé con thuyền;
Ai cũng bảo là khách du ngoạn,
Như con bươm bướm tiết đầu thiên;
Thấy non sông đẹp dừng một phút
Xem mỏi mắt rồi lại đi liền.
Nào hay đã nặng tình với bến
Ngày một ngày hai, thuyền đậu yên.

Lận đận mấy thu mưa lẫn gió,
Đã thấy đầu non một cảnh tiên,
Nhà cỏ ba gian, vườn một khoảnh,
Có hồng, có táo, có đào tiên.
Lủi thủi tháng ngày hai chiếc bóng,
Ra vào may có gió trăng quen.
Cũng có lúc giở chồng sách cũ
Kề vai nhau hầu chuyện thánh hiền;
Cũng có lúc xem tờ nhật báo
Đọc chuyện năm châu, cười ngả nghiêng.

Một buổi trăng thu chồng thử vợ:
Đôi ta sớm nặng thú thiên nhiên,
Hãy đợi lúc răng long đầu bạc
Về đây ngồi ngắm bóng trăng lên.
Danh lợi chờ ta nơi thềm ngọc;
Cỏ cây bịn rịn ấy sao nên?
Một khoảng vườn con trao thú giữ
Ba gian nhà cỏ mặc rêu in…
Nghe chồng nói, vợ cười khanh khách:
“Anh còn lắm nợ trần duyên!
Anh trẻ, anh về nơi gió bụi
Em già, em ở lại non tiên.
Tuổi em non mà lòng chẳng trẻ,
Sự đời như đã trải trăm niên.
Về đi, tuổi trẻ còn hăng hái
Có danh có giá, có bạc tiền.
Về đi, tuổi trẻ còn hăng hái:
Có chị phù dung, cuộc đỏ đen…

Giữa nơi cát bụi anh lăn lộn,
Ở non cao, em phóng mắt nhìn
Thôi ân ái dành khi tái ngộ!
Tình em đã nguyện với chim quyên”.

*

Túp Lều Cũ – Giấc Mộng Thanh Cao Giữa Chốn Nhân Gian

Có những hạnh phúc giản dị mà trọn vẹn, có những giấc mộng bình yên giữa đời đầy sóng gió. Túp lều cũ của Lưu Trọng Lư không chỉ là bài thơ kể về một đôi vợ chồng tìm đến chốn thanh tịnh mà còn là lời ngợi ca những giá trị bền vững của tình yêu, của cuộc sống an nhiên, tách biệt khỏi danh lợi phù phiếm.

Giấc mộng bình dị – Một túp lều tranh cũng là giàu sang

Mở đầu bài thơ, tác giả mượn điển tích Thạch Sùng để nhắc đến sự vô thường của giàu có, để rồi từ đó khẳng định rằng sự giàu sang không nằm ở vật chất, mà chính ở tâm hồn:

“Từ buổi Thạch Sùng sạch hết khố
Thế gian còn ai khoe giàu có.
Hôm nay hoạ có vợ chồng tôi
Cùng bảo: ta giàu một túp cỏ.”

Câu thơ đầy tự hào mà cũng đầy triết lý. Sự giàu có của đôi vợ chồng trong bài thơ không phải vàng son lụa là, mà là một mái nhà tranh, một mảnh vườn nhỏ, nơi hai người sống cuộc đời an yên, hòa mình vào thiên nhiên. Chẳng cần cao lương mỹ vị, chỉ cần có nhau, thế là đủ đầy.

Duyên phận gắn bó – Từ khách du ngoạn thành người lưu trú

Hai con người ấy, ban đầu cũng chỉ là những khách lữ hành giữa dòng đời, như bao kẻ ghé qua bến Ngân Sơn để ngoạn cảnh:

“Buổi mai kia một cặp uyên ương
Nhắm bến Ngân Sơn ghé con thuyền;
Ai cũng bảo là khách du ngoạn,
Như con bươm bướm tiết đầu thiên.”

Nhưng thiên nhiên có sức mạnh kỳ diệu. Khi lòng người đã đủ tĩnh, đã tìm thấy ý nghĩa đích thực của cuộc đời, họ chọn dừng chân, chọn gắn bó với một chốn bình yên. Không còn là khách ghé qua, mà là người ở lại, xem nơi này như nhà.

“Nào hay đã nặng tình với bến
Ngày một ngày hai, thuyền đậu yên.”

Từ một khoảnh khắc dừng chân, họ đã gắn bó với nơi đây bằng cả cuộc đời. Một mái nhà tranh, một mảnh vườn con, một thế giới nhỏ bé nhưng đầy ắp niềm vui.

Hạnh phúc bình dị – Những tháng ngày êm đềm nơi thôn dã

Hình ảnh ngôi nhà ba gian, vườn hồng, vườn đào, sách cũ và những cơn gió mát lành gợi lên một cuộc sống lý tưởng, nơi mà con người tìm được sự thư thái trong tâm hồn.

“Lận đận mấy thu mưa lẫn gió,
Đã thấy đầu non một cảnh tiên,
Nhà cỏ ba gian, vườn một khoảnh,
Có hồng, có táo, có đào tiên.”

Đây không chỉ là cảnh vật mà còn là ước mơ, là triết lý sống của những người đã chán ghét bon chen, mong tìm về chốn thanh tịnh. Họ chẳng cần những cuộc tranh đấu ngoài kia, chỉ cần một cuộc đời giản đơn, có thiên nhiên, có tri thức, có người bạn đồng hành.

Lựa chọn – Ở lại hay ra đi?

Nhưng cuộc đời vốn không bằng phẳng. Đến một ngày, người chồng đứng trước sự lựa chọn: tiếp tục ở lại nơi tiên cảnh này hay quay về với thế gian, nơi danh lợi vẫn đang chờ đón.

“Danh lợi chờ ta nơi thềm ngọc;
Cỏ cây bịn rịn ấy sao nên?”

Nhưng người vợ lại hiểu rất rõ lẽ đời. Nàng không níu giữ, không oán trách, mà chỉ mỉm cười khuyên chồng nên quay về với thế gian, vì tuổi trẻ còn nhiều hoài bão, còn nhiều nợ duyên với cuộc đời.

“Anh trẻ, anh về nơi gió bụi
Em già, em ở lại non tiên.
Tuổi em non mà lòng chẳng trẻ,
Sự đời như đã trải trăm niên.”

Lời khuyên của người vợ không chỉ là sự thấu hiểu mà còn là sự hy sinh. Nàng chọn ở lại, giữ gìn giấc mộng thanh cao này, còn chàng trai vẫn phải bước tiếp con đường của mình. Tình yêu của nàng không phải là níu kéo, mà là sự thấu suốt và rộng lượng.

Lời thề hẹn – Tình yêu vượt lên trên danh lợi

Người vợ không trách móc, không bi lụy. Nàng chấp nhận để người chồng ra đi, nhưng tình yêu của nàng vẫn mãi vững bền như lời thề nguyền của loài chim quyên:

“Giữa nơi cát bụi anh lăn lộn,
Ở non cao, em phóng mắt nhìn
Thôi ân ái dành khi tái ngộ!
Tình em đã nguyện với chim quyên.”

Không có lời oán than, không có nước mắt, chỉ có một sự điềm nhiên đến kỳ lạ. Bởi nàng biết, nếu tình yêu là chân thật, thì dù cách xa muôn trùng, lòng vẫn mãi hướng về nhau.

Lời kết – Một giấc mộng đẹp giữa đời thực

Túp lều cũ không đơn thuần chỉ là một bài thơ về hạnh phúc giản dị, mà còn là một triết lý sâu xa về sự lựa chọn của con người. Trong cuộc đời, mỗi người đều phải tự chọn cho mình một con đường: có người chọn danh lợi, có người chọn thanh tao. Nhưng dù đi trên con đường nào, điều quan trọng nhất vẫn là một tâm hồn an nhiên, một tình yêu không phai mờ bởi thời gian.

Hạnh phúc không chỉ nằm ở những điều lớn lao mà còn hiện diện trong những khoảnh khắc nhỏ bé – một túp lều tranh, một giàn mồng tơi, một buổi chiều lặng lẽ ngồi đọc sách bên hiên nhà. Và tình yêu đích thực cũng vậy – không cần những lời hứa hẹn xa xôi, mà chỉ cần sự thấu hiểu và chấp nhận nhau, dù phải xa cách nhưng lòng vẫn luôn hướng về nhau.

Đọc Túp lều cũ, ta chợt nhận ra rằng đôi khi, hạnh phúc không nằm ở việc ta đạt được bao nhiêu, mà nằm ở việc ta biết trân trọng những gì mình đang có.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *