Uy nghi
Cao vút hàng thông xanh
Hiện mây trời Đại Lão
Núi tuyết in nền trời
Vằng vặc trăng mười sáu
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Nến ngọc”)
*
“Uy Nghi Của Im Lặng”
Có những bài thơ không cần nhiều lời để lay động trái tim. Chỉ vài dòng, vài hình ảnh gợi mở, đã đủ làm sống dậy một cõi an nhiên, một vầng sáng vĩnh hằng trong tâm người đọc. “Uy nghi” – bài thơ ngắn vỏn vẹn bốn câu của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, là một minh chứng cho sức mạnh của tĩnh lặng và chiều sâu của thiền quán. Dưới đôi mắt tỉnh thức, thiên nhiên không chỉ là phong cảnh. Thiên nhiên trở thành biểu hiện sống động của tâm thiền, của phẩm hạnh uy nghi và tỏa sáng của người đã thấu suốt đường đi vào vô ngã.
Cao vút hàng thông xanh
Hiện mây trời Đại Lão
Chỉ cần câu thơ mở đầu, một khung trời đã được nâng lên. “Hàng thông xanh” không chỉ là cây, mà là biểu tượng của sự vững chãi, kiên định và cao cả. Cái cao vút của nó không nằm ở độ cao vật lý, mà ở cái tinh thần trong trẻo và không bị vướng bụi trần. Trên nền ấy, “mây trời Đại Lão” hiện ra – không hình tướng, không ranh giới. “Đại Lão” có thể là hình ảnh ẩn dụ của một bậc thiền sư lớn, nhưng cũng có thể là chính bầu trời – rộng mở, bao dung, không phân biệt. Mây trôi, trời hiện, và thông đứng, tất cả như đang cùng nhau biểu hiện một thân tướng uy nghi, thanh thoát mà không ràng buộc.
Núi tuyết in nền trời
Vằng vặc trăng mười sáu
Nếu thông và mây là sự sống, thì “núi tuyết” là dấu ấn của tĩnh tại, của tịch tĩnh vững vàng. Núi tuyết không động, nhưng lại in nền trời – một hình ảnh gợi cảm giác giao thoa giữa tĩnh và động, giữa hữu hạn và vô biên. Trời in núi, núi in trời, không còn ai là chủ thể, ai là khách thể. Đó chính là cái thấy trong thiền: sự tan hòa của tất cả mọi ranh giới.
Và rồi, như một lời hoàn mãn, câu kết xuất hiện:
Vằng vặc trăng mười sáu
Trăng rằm mười sáu là hình ảnh rất đẹp trong truyền thống Phật giáo. Đó là lúc trăng tròn viên mãn, không thêm, không bớt, tượng trưng cho trí tuệ đã sáng tỏ, tâm đã lặng yên, sự tu đã chín tới. Trăng không cần làm gì để trở nên tròn. Nó chỉ cần hiện đúng lúc – như sự tỉnh thức vốn có nơi mỗi người, nếu được nuôi dưỡng bằng chánh niệm, bằng nhìn sâu và buông bỏ. Cái “vằng vặc” không chói chang, mà là thứ ánh sáng từ bi, lan tỏa, dịu dàng mà bền bỉ.
“Uy nghi” là bài thơ không nói về một con người cụ thể, nhưng người đọc cảm được ở đó hơi thở của một vị thiền sư đã hòa tan với thiên nhiên, đã vượt lên trên mọi hình thức để trở thành một phần trong bản thể rộng lớn. Đó là sự uy nghi không đến từ dáng vẻ bên ngoài, mà được toát ra từ sự hiểu, sự buông, sự vững vàng như thông, như núi, như trăng.
Thông điệp của Thiền sư Thích Nhất Hạnh trong bài thơ này không nằm ở sự giảng giải, mà nằm ở sự mời gọi: mời ta trở về với chính mình, để thấy rằng uy nghi không phải là dáng đi trang trọng hay lời nói đĩnh đạc. Uy nghi là khi tâm ta đứng vững giữa dòng đời, như hàng thông không lung lay trước gió, như trăng vẫn tròn dù mây bay trước mặt.
Hãy dừng lại, hít một hơi sâu, nhìn bầu trời hôm nay, và nhớ rằng:
Trăng mười sáu không nằm ngoài tâm ta
Tĩnh lặng là con đường dẫn tới uy nghi chân thật.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý