Uyên nguyên
Himalaya là dãy núi nào ?
Trong tôi có một ngọn hùng phong đỉnh vươn cao trời mây khói
Hãy đến cùng tôi dưới chân hùng phong không tên gọi
Ngồi trên những tảng đá xanh không tuổi
Lặng nhìn thời gian xe từng sợi tơ óng ánh
dệt thành bức lụa không gian
Sông Cửu Long chảy nơi đâu ?
Trong tôi có một trường giang cuồn cuộn,
không biết đã bắt nguồn tự chốn thâm sơn nào
Ngày đêm nước bạc phăng phăng cuốn về nơi vô định
Hãy cùng tôi tới thả thuyền trên dòng hung mãnh
Để cùng tìm về chung đích của vũ trụ bao la.
Andromeda là tên của đám mây sao nào ?
Trong tôi có một tinh hà chuyển vận âm thầm
muôn triệu tinh cầu sáng chói
Hãy cùng tôi bay, rách lưới không gian, đường mây mở lối,
Tiếng đập cánh của anh sẽ gây chấn động tới mỗi vì sao xa.
Homo sapiens là tên giống sinh vật nào ?
Trong tôi có một chú bé tay trái vén màn đêm,
tay phải cầm một bông hoa mặt trời làm đuốc
Hai mắt bé là hai vì sao, tóc bé bay cuồn cuộn
như mây trên khu rừng già giông bão
Hãy cùng tôi tới hỏi bé tìm chi và đang đi đâu ?
Đâu là uyên nguyên ? đâu là quy xứ ?
đường về có những ngã nào ?
Ô hay, bé chỉ mỉm cười
Bông hoa trên tay bé
Bỗng trở thành một mặt trời đỏ chói
Rồi bé một mình lững thững đi tới giữa những vì sao.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Đường về uyên nguyên – một hành trình tỉnh thức giữa vũ trụ nội tâm
Trong bài thơ “Uyên nguyên”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không đưa ta đi tìm những ngọn núi cao, những dòng sông vĩ đại hay các thiên hà xa xôi bằng đôi chân trần, mà bằng trái tim thức tỉnh và con mắt thấu suốt. Mỗi hình ảnh trong thơ không chỉ là một cánh cửa mở ra không gian vật lý bên ngoài, mà còn là phép ẩn dụ dẫn vào cõi sâu thẳm của nội tâm – nơi con người thực sự tìm thấy “uyên nguyên” và “quy xứ” của chính mình.
Thiền sư bắt đầu bằng câu hỏi ngỡ như của một nhà địa lý, thiên văn học hay sử gia: Himalaya là dãy núi nào? Sông Cửu Long chảy nơi đâu? Andromeda là đám mây sao nào? Homo sapiens là giống sinh vật gì? Nhưng những câu trả lời không nằm trong sách vở hay bản đồ, mà đến từ một nơi thầm lặng hơn: nơi chính bản thân là núi, là sông, là sao trời, là con người nguyên thủy đang đi tìm ánh sáng.
Trong tôi có một ngọn hùng phong đỉnh vươn cao trời mây khói
Trong tôi có một trường giang cuồn cuộn
Trong tôi có một tinh hà chuyển vận âm thầm
Trong tôi có một chú bé…
Thiền sư mời gọi người đọc cùng “đến với tôi”, “ngồi trên những tảng đá xanh không tuổi”, “thả thuyền trên dòng hung mãnh”, “bay rách lưới không gian”, để rồi đến cuối cùng, lặng im đứng nhìn đứa bé mỉm cười giữa ngân hà. Mỗi động tác ấy là một thực tập chánh niệm, là một phép quán chiếu thiền định. Ta không còn tìm kiếm những điều ngoài thân – mà nhận ra: mọi thứ vĩ đại và nhiệm màu đều đã có mặt trong chính mình.
Đứa bé trong bài thơ là hình ảnh rất thiền. Tay trái vén màn đêm, tay phải cầm hoa mặt trời – là biểu tượng của trí tuệ và từ bi, là hành giả Bồ Tát thuở mới vào đời, là chính ta khi chưa bị vướng víu bởi danh tánh, khổ đau, phân biệt. Bé không trả lời những câu hỏi lớn – về uyên nguyên, về quy xứ – mà chỉ mỉm cười. Nụ cười ấy chính là câu trả lời: mọi lý giải đều là thừa thãi khi ta thực sự sống trọn vẹn với một bông hoa trên tay.
Bông hoa trên tay bé
Bỗng trở thành một mặt trời đỏ chói
Một bông hoa nhỏ trở thành mặt trời – đó là năng lực của chánh niệm, của sự có mặt sâu sắc. Cũng giống như hoa sen từ bùn mà vươn lên, ánh sáng không nằm ở nơi xa mà khởi phát từ sự thắp sáng bên trong. Và trong hành trình đó, Thiền sư không dắt tay ta đi, chỉ đứng yên mỉm cười, để mỗi người phải tự bước đi một mình – như bé đã “lững thững đi tới giữa những vì sao”.
Bài thơ Uyên nguyên là một tấm gương phản chiếu nội giới. Nó giúp ta quay về soi chiếu chính mình – không để tìm câu trả lời, mà để thấy rõ rằng ta không khác với núi, sông, sao trời, và cả đứa bé đang cầm ánh sáng kia. Tất cả đều nằm trong ta. Và vì thế, ta không cần đi xa để tìm về cội nguồn. Chỉ cần quay về hơi thở, quay về bước chân, quay về nụ cười – là đã trở về.
Với Uyên nguyên, Thiền sư không giảng đạo, không thuyết pháp, không thuyết lý. Người chỉ viết một bài thơ – và bằng chính sự tinh tế trong từng câu, từng hình ảnh, đã khơi gợi cho người đọc một hành trình về cội nguồn không cần bản đồ. Một hành trình mà ở cuối đó, đứa bé trong ta vẫn còn nguyên vẹn – đang mỉm cười và cầm hoa mặt trời bước giữa muôn sao.
Và đó là con đường của tỉnh thức.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý