Cảm nhận bài thơ: Vạn Lý Trường Thành – Thâm Tâm

Vạn Lý Trường Thành

Đây là bài thơ trình bày quan niệm nhân đạo, yêu chuộng hoà bình và chống bất công áp bức.

Trăng thấm nghìn đêm lệ chửa khô,
Nghìn muôn vợ trẻ nhớ trai phu.
Đầy kinh, sương muộn mang tang tóc,
Chia khắp lòng dân oán toả mờ…

Mưa rửa nghìn đêm máu chửa phai,
Nghìn muôn trai tráng sống còn ai?
Trăm thân già héo, trăm triều xế,
Lặng kiếm hồn con xuất ải dài…

Những xóm thanh bình khói bếp thưa;
Miếng chiều thay sớm, mớm con thơ,
Nàng dâu gầy võ nuôi thân lão,
Nhịn đói chờ lương kẻ thú phu.

Có những sơn thôn hết cả trai.
Già thường quán dịch lễ Khâm sai.
Dăm người già trẻ ca vương ý,
Cười để thầm chôn tiếng khóc dài.

Hỡi ôi! Huyết hãn triệu lê dân,
Chất lại ngoài biên một triệu lần,
Xây trọn Trường Thành muôn dặm vững,
Thì muôn trường hận đắp càng căm!

Ở đây, dấu vết một kỳ công
Của quốc vương này cắt núi sông.
Với quốc vương kia thời buổi đó,
Ngai vàng đúc bởi máu Trinh trung.

Cửa ải xa xa, cửa ải gần,
Chiều soi bóng nhạt, đám tàn dân.
Trong đời sống sót còn than oán,
Kiếp vạn cô hồn kiếp vạn xuân.

Nghìn thu đi vụt có nghìn tang,
Chia với thành xưa dấu vết tàn…
Ngoại khách ngậm ngùi tìm cố cảnh;
Mấy tầng đổ nát mấy tầng hoang!

Đất đá không bền để kỷ công,
Đến giờ thiêu huỷ với non sông.
Hoạ ra, còn sót mươi nền gạch,
Hát với Càn khôn nắm bụi lòng!

Ta hỏi: nghìn xưa, đem máu xương
Đắp Trường Thành để vững ngai vương.
Nhà Tần cũng mất? và sau đó,
Vô dụng, thành kiên cũng đoạn trường!

Và cả Trung Hoa vỡ tựa bình.
Đến giờ quốc hận máu còn tanh.
Mà nguồn huyết lệ sao nhân loại,
Tưới mãi không ngừng vạn chiến tranh.


1940

*

VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH – BỨC TƯỜNG MÁU VÀ NỖI ĐAU NHÂN LOẠI

Khi nhắc đến Vạn Lý Trường Thành, người ta thường nghĩ ngay đến một công trình vĩ đại, biểu tượng của quyền lực và sức mạnh của Trung Hoa cổ đại. Nhưng trong thơ Thâm Tâm, Vạn Lý Trường Thành không còn là niềm tự hào của một đế chế, mà trở thành bức tường ngập tràn máu và nước mắt. Nó là minh chứng cho sự tàn bạo của bạo chúa, cho nỗi thống khổ của nhân dân, và cho vòng xoáy chiến tranh không ngừng của nhân loại.

Nỗi đau vĩnh viễn của những người bị áp bức

“Trăng thấm nghìn đêm lệ chửa khô,
Nghìn muôn vợ trẻ nhớ trai phu.”

Mở đầu bài thơ là hình ảnh bi thương của những người phụ nữ mất chồng, của những đêm dài đẫm nước mắt. Những chàng trai khỏe mạnh đã bị bắt đi phu dịch để xây nên bức tường dài vô tận, bỏ lại sau lưng gia đình, quê hương. Và rồi, họ không bao giờ trở lại.

“Mưa rửa nghìn đêm máu chửa phai,
Nghìn muôn trai tráng sống còn ai?”

Không có chiến tranh, nhưng máu vẫn chảy. Không có đao kiếm, nhưng hàng vạn người vẫn ngã xuống. Những dòng máu ấy, những thân xác ấy bị vùi lấp dưới lớp đá lạnh lẽo, để bức tường vững chãi hơn, để ngai vàng của kẻ thống trị không lung lay. Nhưng còn lại gì sau tất cả?

“Những xóm thanh bình khói bếp thưa;
Miếng chiều thay sớm, mớm con thơ,
Nàng dâu gầy võ nuôi thân lão,
Nhịn đói chờ lương kẻ thú phu.”

Không chỉ có những người đàn ông chết đi, mà cả những người ở lại cũng sống không bằng chết. Hình ảnh nàng dâu gầy gò, người mẹ già nuốt nước mắt, đứa con thơ bơ vơ… Tất cả tạo nên một bức tranh tang thương về hậu quả của sự tàn bạo.

Cái giá của những “kỳ công”

Vạn Lý Trường Thành được ca ngợi là một kỳ quan, nhưng đối với Thâm Tâm, nó chỉ là dấu tích của những tội ác.

“Hỡi ôi! Huyết hãn triệu lê dân,
Chất lại ngoài biên một triệu lần,
Xây trọn Trường Thành muôn dặm vững,
Thì muôn trường hận đắp càng căm!”

Một triệu người chết đi để bức tường ấy đứng vững, nhưng điều đó không khiến người ta quên đi nỗi căm hận. Trái lại, nỗi đau và sự oán giận cứ dày thêm, lấp đầy từng viên gạch, từng lớp đất.

“Ở đây, dấu vết một kỳ công
Của quốc vương này cắt núi sông.
Với quốc vương kia thời buổi đó,
Ngai vàng đúc bởi máu Trinh trung.”

Những vị hoàng đế luôn tự hào về những gì mình đã xây dựng, nhưng họ có bao giờ nghĩ đến những con người đã chết để tạo nên chúng? Ngai vàng của họ không được dựng bằng sự tôn kính, mà được đúc từ máu xương của hàng triệu sinh linh vô tội.

Bài học của lịch sử

“Ta hỏi: nghìn xưa, đem máu xương
Đắp Trường Thành để vững ngai vương.
Nhà Tần cũng mất? và sau đó,
Vô dụng, thành kiên cũng đoạn trường!”

Thâm Tâm đặt ra một câu hỏi đầy chua xót: Những kẻ cầm quyền đã từng tin rằng quyền lực của họ là vĩnh cửu, rằng bức tường này sẽ bảo vệ ngai vàng của họ mãi mãi. Nhưng rồi sao? Nhà Tần sụp đổ. Những bạo chúa từng ngạo nghễ ngồi trên đỉnh cao quyền lực cũng bị lịch sử quét sạch.

“Và cả Trung Hoa vỡ tựa bình.
Đến giờ quốc hận máu còn tanh.”

Bức tường kia vẫn còn đó, nhưng nó không thể cứu nổi một đế chế. Trung Hoa vẫn tiếp tục chìm trong những cuộc chiến tranh liên miên, máu vẫn đổ, nước mắt vẫn rơi. Những vết thương lịch sử chưa bao giờ liền miệng.

“Mà nguồn huyết lệ sao nhân loại,
Tưới mãi không ngừng vạn chiến tranh.”

Đây chính là thông điệp lớn nhất của bài thơ. Không chỉ nói về Trường Thành, không chỉ nói về nhà Tần, mà Thâm Tâm đang nói về cả lịch sử nhân loại. Những cuộc chiến, những bức tường, những đế chế… tất cả đều được xây bằng máu và nước mắt. Nhưng con người vẫn chưa bao giờ học được bài học.

Lời kết – Một bản cáo trạng của thời đại

Vạn Lý Trường Thành của Thâm Tâm không phải là bài thơ ca ngợi một công trình vĩ đại, mà là một bản cáo trạng về sự tàn bạo của những kẻ thống trị. Bức tường ấy không phải là biểu tượng của vinh quang, mà là chứng tích của một tội ác kéo dài suốt lịch sử.

Thâm Tâm không chỉ lên án quá khứ, mà còn nhắc nhở về hiện tại và tương lai. Bao nhiêu vạn người đã chết cho những cuộc chiến vô nghĩa? Bao nhiêu gia đình đã tan vỡ vì những tham vọng của kẻ khác? Và bao nhiêu bức tường nữa sẽ tiếp tục được xây bằng máu xương con người?

Lịch sử đã chứng minh rằng bạo lực không thể tạo ra hòa bình, rằng những bức tường không thể bảo vệ được điều gì mãi mãi. Nhưng liệu nhân loại có bao giờ chịu dừng lại? Hay vẫn tiếp tục tưới thêm “huyết lệ” lên mảnh đất đã quá đẫm máu này?

*

Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt

Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.

Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.

Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.

Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.

Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.

Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *