Vào hè
Nắng đã nực, cây vườn im thở gió,
Ngõ đầy ruồi, vắng bóng bướm ong qua.
Tiếng cuốc gọi chiều chiều vang bụi cỏ.
Và chiều chiều đom đóm rủ nhau ra.
Các đình chùa đã bắt đầu dựng rạp,
Những vàng hương, mũ mã chất như non,
Người từng lũ kéo nhau vào cầu mát,
Mấy đêm ngày chiêng trống chập choeng luôn.
Trong đồng lúa cũng bắt đầu khát nước.
Lũ gái tơ uể oải kéo dây gàu.
Đã hết cả những hội hè đám rước,
Vào việc làm. Họ chán cả chào nhau.
*
Vào Hè – Khi Không Gian Lắng Lại Trong Cái Nóng Chói Chang
Nếu mùa xuân là thời điểm của hội hè, rộn ràng tiếng cười nói, thì khi hè đến, tất cả dường như chùng xuống dưới cái nắng gay gắt, dưới sự oi nồng vây kín vạn vật. Vào hè của Anh Thơ mở ra một khung cảnh quê hương đang dần chuyển mình, không còn sự náo nhiệt của ngày xuân mà thay vào đó là nhịp sống chậm rãi, có phần uể oải của những con người bước vào mùa làm lụng vất vả.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh thiên nhiên thay đổi khi hè đến:
“Nắng đã nực, cây vườn im thở gió,
Ngõ đầy ruồi, vắng bóng bướm ong qua.
Tiếng cuốc gọi chiều chiều vang bụi cỏ.
Và chiều chiều đom đóm rủ nhau ra.”
Nắng hè không chỉ chói chang mà còn mang theo hơi nóng hầm hập, khiến vạn vật dường như kiệt sức. Cây cối đứng im, chẳng còn lay động trước những cơn gió nhẹ. Lối ngõ thưa vắng, những cánh bướm ong rộn ràng của mùa xuân nay đã chẳng còn bay lượn. Chỉ còn tiếng cuốc kêu da diết trong bụi cỏ chiều và những đốm sáng lập lòe của đàn đom đóm khi màn đêm buông xuống. Một không gian trầm lặng, mang theo chút gì đó hắt hiu, báo hiệu một mùa hè vất vả đã bắt đầu.
Nhưng mùa hè không chỉ có cái nắng gay gắt, mà còn là khoảng thời gian của những nghi lễ cúng bái, những tập tục tín ngưỡng đặc trưng của làng quê:
“Các đình chùa đã bắt đầu dựng rạp,
Những vàng hương, mũ mã chất như non,
Người từng lũ kéo nhau vào cầu mát,
Mấy đêm ngày chiêng trống chập choeng luôn.”
Dưới cái nắng oi ả, các ngôi đình, ngôi chùa lại nhộn nhịp với những lễ hội, những buổi cầu cúng. Người dân từng tốp kéo nhau vào chùa, tìm chút mát mẻ giữa không gian linh thiêng, nơi những nhành khói hương uốn lượn trong không trung. Tiếng chiêng, tiếng trống vang lên rộn rã, tạo nên một sự đối lập với cái tĩnh lặng của cảnh vật bên ngoài.
Nhưng dù có nghi lễ hay hội hè, cuộc sống vẫn tiếp diễn với những công việc mưu sinh nặng nhọc:
“Trong đồng lúa cũng bắt đầu khát nước.
Lũ gái tơ uể oải kéo dây gàu.
Đã hết cả những hội hè đám rước,
Vào việc làm. Họ chán cả chào nhau.”
Cánh đồng lúa đang khát nước, báo hiệu một mùa hè khắc nghiệt đang tới. Những cô gái trẻ, lẽ ra phải vui tươi, đầy sức sống, giờ đây cũng trở nên uể oải khi phải kéo dây gàu tưới nước cho ruộng lúa. Sự náo nhiệt của mùa xuân đã qua, những hội hè cũng chẳng còn, chỉ còn lại công việc nặng nhọc nối tiếp ngày này qua ngày khác. Sự hăng hái, háo hức ban đầu dần biến mất, đến mức con người chẳng còn thiết tha cả những lời chào hỏi đơn thuần.
Vào Hè – Khi Mùa Nóng Đưa Con Người Trở Về Với Nhịp Sống Mưu Sinh
Bài thơ Vào hè của Anh Thơ không chỉ đơn thuần là một bức tranh thiên nhiên mùa hè mà còn phản ánh chân thực sự thay đổi trong nhịp sống của con người. Từ những ngày xuân rộn rã, đầy hứng khởi, mùa hè kéo đến với cái nắng gay gắt và những công việc mệt nhoài, khiến lòng người cũng dần chùng xuống.
Dưới cái nhìn của Anh Thơ, mùa hè không chỉ là một khoảng thời gian trong năm mà còn là một giai đoạn trong đời sống, nơi con người không thể mãi vui chơi mà phải quay lại với guồng quay của lao động, của những vất vả mưu sinh. Và trong nhịp sống ấy, đôi khi người ta chẳng còn đủ sức để tươi cười, chẳng còn muốn cất lời chào hỏi nhau như những ngày đầu năm náo nhiệt.
Nhưng dù có mệt mỏi thế nào, cuộc sống vẫn tiếp tục, giống như những cánh đồng lúa vẫn phải được tưới nước, giống như những con người vẫn phải miệt mài làm lụng để chuẩn bị cho những ngày tháng tiếp theo. Vào hè không chỉ là một bức tranh mùa màng mà còn là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về quy luật của cuộc sống – có những khoảng thời gian rực rỡ, nhưng cũng có những lúc phải bước vào chặng đường đầy gian lao, nhọc nhằn.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.