Vật không thể tuỳ theo mọi người
Ở xứ loã thân cởi áo đi
Phải đâu bỏ lễ, chỉ tuỳ nghi.
Trâm vàng mụ sói treo làm móc
Gương báu lão mù lấy đậy ly.
Trâu chẳng thèm nghe đàn ngọc tháo
Hoa trang anh lạc, voi biết gì.
Hỡi ôi! Một khúc đàn huyền diệu
Nên lấy vàng ròng đúc Tử Kỳ.
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Âm Thanh Giữa Nhân Gian Mờ Mịt
Tuệ Trung Thượng Sĩ không chỉ là một bậc thiền giả uyên thâm mà còn là một thi sĩ tài hoa, dùng thi ca để khơi mở trí tuệ cho đời. Bài thơ “Vật không thể tuỳ theo mọi người” là một lời cảm khái sâu sắc về sự nghịch lý của thế gian, về giá trị thực sự của chân lý và những người có thể lĩnh hội nó.
Mở đầu bài thơ, Thượng Sĩ nhắc đến sự thích ứng với hoàn cảnh:
Ở xứ loã thân cởi áo đi
Phải đâu bỏ lễ, chỉ tuỳ nghi.
Trong một vùng đất mà con người không mặc y phục, việc cởi áo không phải là sự phóng túng hay mất lễ nghĩa, mà chỉ là hành động tuỳ nghi, thuận theo tập tục. Ở đây, Ngài muốn nói đến sự linh hoạt của trí tuệ, rằng không nên chấp vào hình thức, mà cần hiểu rõ bản chất của mọi sự vật. Lễ nghĩa, quy tắc chỉ có ý nghĩa khi phù hợp với thực tại, nếu cố chấp vào chúng mà không nhìn thấy chân lý, thì chỉ là gông xiềng vô nghĩa.
Thế nhưng, đời lại đầy rẫy những nghịch lý:
Trâm vàng mụ sói treo làm móc
Gương báu lão mù lấy đậy ly.
Trâm vàng quý giá lại bị mụ sói dùng làm móc áo, gương báu soi sáng muôn hình vạn trạng lại trở thành nắp đậy ly cho một người mù. Cái cao quý bị đặt không đúng chỗ, cái chân thật bị kẻ không có mắt nhìn chôn vùi. Chân lý cũng vậy, không phải ai cũng có thể hiểu, cũng có thể trân quý.
Hai câu tiếp theo lại càng thấm thía hơn:
Trâu chẳng thèm nghe đàn ngọc tháo
Hoa trang anh lạc, voi biết gì.
Dù có đem tiếng đàn tuyệt diệu mà gảy cho trâu nghe, nó cũng không hề mảy may rung động. Dù có khoác lên voi những vòng hoa quý giá, nó cũng chẳng nhận thức được giá trị của chúng. Đây chính là sự chua xót của người mang trí tuệ mà không gặp được kẻ đồng điệu. Chân lý không phải ai cũng có thể hiểu, lời hay ý đẹp không phải ai cũng có thể cảm nhận.
Câu kết của bài thơ là một tiếng thở dài đầy ý vị:
Hỡi ôi! Một khúc đàn huyền diệu
Nên lấy vàng ròng đúc Tử Kỳ.
Một khúc nhạc tuyệt vời chỉ nên được dâng cho người tri âm tri kỷ. Câu chuyện Bá Nha – Tử Kỳ là biểu tượng của sự đồng cảm sâu sắc giữa những tâm hồn tri âm. Ở đây, Thượng Sĩ khẳng định rằng, chân lý, đạo pháp chỉ thực sự tỏa sáng khi gặp được người biết trân quý, biết lắng nghe và thấu hiểu.
Bài thơ không chỉ là một lời than vãn về sự bạc bẽo của thế gian, mà còn là một lời nhắc nhở: không phải ai cũng có thể tiếp nhận chân lý, và không phải lúc nào chân lý cũng được đặt vào đúng chỗ. Nhưng dù vậy, người hiểu đạo không vì thế mà bi quan, mà phải biết giữ gìn chân lý, dành cho những người thực sự có duyên. Giữa nhân gian mờ mịt, chỉ cần một người tri âm, thì âm thanh của đạo vẫn vang vọng mãi.
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý