Cảm nhận bài thơ: Về gia đình bác hàng xóm – Tô Hà

Về gia đình bác hàng xóm

Tặng bác Cúc – công nhân xí nghiệp Dược phẩm 1 – Hà Nội

Bác Cúc gái về hưu
Người gầy như que củi
Như dáng cột khẳng khiu
Trong bếp chiều xanh khói

Quần ống thấp ống cao
Cánh áo mồ hôi đẫm
Ngày hai bữa lo rau
Quầy đông chi cũng bám

Lương tháng cầm trong tay
Giá cả nhìn chóng mặt
Con lợn với con gà
Nuôi kiếm đồng thêm thắt

Người vắng gửi chìa khoá
Tin hơn cả tin mình
Trẻ nhỏ gọi “bà ngoại”
Mở mắt đã chạy sang

Bác trai phó giám đốc
Mặt cháy nắng sạm đen
Dạ dày hai phần cắt
Vẫn đau ngày đau đêm

Bánh đa nướng thay cơm
Khó khăn dồn bạc tóc
Tuổi được phép về hưu
Công việc chưa cho phép

Áo may ô ở nhà
Tàng đến không thể mặc
Vợ nhắc chỉ cười xoà…
Con, đứa vừa nhập ngũ
Đứa học mới ra trường
Đứa xa chồng vất vả…
Chi chút dành cho thêm

Chuyện hàng xóm láng giềng
Hai tấm lòng trong sạch
Hai con người có thật
Giữa bao người có thật
Biết nói gì đây thêm

*

Tình Người Hàng Xóm – Một Bản Nhạc Đời Thầm Lặng

Trong dòng chảy hối hả của cuộc sống, đôi khi ta chợt dừng lại, lặng lẽ nhìn những con người quanh mình, những con người sống giản dị nhưng trọn vẹn nghĩa tình. “Về gia đình bác hàng xóm” của Tô Hà là một bài thơ như thế một bức tranh đời chân thực, mộc mạc về những con người bình dị nhưng tỏa sáng bằng nghị lực và lòng nhân hậu.

Góc bếp và dáng người tảo tần

“Bác Cúc gái về hưu
Người gầy như que củi
Như dáng cột khẳng khiu
Trong bếp chiều xanh khói”

Hình ảnh bác Cúc gái hiện lên với dáng vẻ hao gầy, như một que củi khô cằn vì bao năm tháng lo toan. Đó không chỉ là dấu vết của thời gian mà còn là dấu ấn của những hy sinh thầm lặng. Người phụ nữ ấy, dù đã về hưu, vẫn chưa một ngày nghỉ ngơi, vẫn gắn mình với bếp lửa, với khói chiều lam lũ, vẫn quẩn quanh với những lo toan cơm áo đời thường.

Cuộc sống của bác là những bữa cơm đạm bạc, là những đồng lương ít ỏi chẳng đủ cho giá cả ngày một leo thang, là những bận rộn không dứt với “con lợn, con gà” để kiếm thêm chút thu nhập. Nhưng dù vất vả đến đâu, bác vẫn là điểm tựa tin cậy cho hàng xóm, vẫn là “bà ngoại” mà lũ trẻ hàng xóm mỗi ngày đều sang chơi.

Người đàn ông của gia đình – Gánh nặng không lời than

Nếu bác Cúc gái là biểu tượng của sự tảo tần, thì bác trai một phó giám đốc với dáng vẻ sạm nắng lại là hiện thân của sự kiên trì và trách nhiệm.

“Dạ dày hai phần cắt
Vẫn đau ngày đau đêm
Bánh đa nướng thay cơm
Khó khăn dồn bạc tóc”

Bác đã trải qua những cơn đau thể xác, nhưng vẫn gắng gượng trước những thử thách cuộc đời. Tuổi đã đến lúc nghỉ ngơi, nhưng công việc vẫn không cho phép bác ngơi tay. Dù bệnh tật, dù cơm ăn chẳng đủ đầy, bác vẫn gánh trên vai trách nhiệm của người trụ cột trong gia đình, vẫn lo toan cho con cái, vun vén từng đồng dành dụm để con đỡ khổ.

Những con người giản dị nhưng vĩ đại

“Chuyện hàng xóm láng giềng
Hai tấm lòng trong sạch
Hai con người có thật
Giữa bao người có thật
Biết nói gì đây thêm”

Câu thơ cuối nhẹ nhàng mà khắc khoải, như một cái cúi đầu đầy trân trọng trước hai con người ấy những con người nhỏ bé nhưng mang trong mình một sức mạnh to lớn. Họ là hiện thân của những con người lao động cần mẫn, của tinh thần chịu thương chịu khó, của sự lặng lẽ hy sinh vì gia đình mà không cần đến những lời ca ngợi.

Họ không phải những nhân vật lớn lao trong lịch sử, không phải những người làm nên kỳ tích. Họ chỉ là một đôi vợ chồng bình thường giữa bao người bình thường khác. Nhưng chính những con người “có thật” ấy mới là nền tảng vững chắc cho cuộc sống này, là những bông hoa đẹp nở trong vườn đời lặng lẽ.

Lời kết – Một bài thơ, một nỗi xao lòng

“Về gia đình bác hàng xóm” không phải là một bài thơ mang theo những triết lý sâu xa, nhưng lại có sức lay động mạnh mẽ bởi sự chân thật, bởi những gì rất đỗi đời thường. Nó khiến ta chợt nhớ đến những con người quanh mình những người cha, người mẹ, người hàng xóm đã từng giúp đỡ ta, đã từng lặng thầm sống một cuộc đời đầy ý nghĩa mà ta có lẽ chưa từng kịp trân quý.

Và có lẽ, sau khi đọc bài thơ này, ta sẽ dành thêm một chút yêu thương, một chút biết ơn, một chút trân trọng cho những con người ấy những người mà ta vẫn thường gọi là “bác hàng xóm”…

*

Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội

Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.

Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.

Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.

Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *