Cảm nhận bài thơ: Về Tuyên – Xuân Diệu

Về Tuyên

 

Đêm nay ta về nằm với Tuyên Quang
Nằm với sông Lô chảy ở đầu giường
Nằm với dưới kia Cây đa Nước chảy
Phía trên là cây số Bảy Hà Giang

Đêm nay ta về nằm với những năm
Kháng chiến gian lao gió núi mưa dầm
Lá mưa rì rầm trời như ngâm nước
Cơ quan trong rừng đêm buốt xuyên chăn.

Đêm nay ta về nằm lại với ta
Áp tai xuống giường, yêu mến bao la
Thấm thía lại những ngọt bùi kháng chiến
Từ phố Tam Cờ qua xóm Ỷ La

Một khúc sông Lô đôi bờ xanh mướt
Ngô khẽ lay cờ, mía ken lá sắc
Đường sâu quanh quất, nhà nhỏ xóm thưa
Đi về này những lối này năm xưa

Đất nước ơi, ta quyện với mình chặt lắm
Nên đi rồi, lòng không thể gỡ ra
Tuyên quang, Tuyên Quang, đâu là mình đất thắm
Và phần nào là hồn thẳm của ta.


Tuyên Quang 1-1960

*

Tuyên Quang – Nỗi nhớ kháng chiến và tình đất nước

Tuyên Quang, vùng đất ghi dấu bao tháng năm gian khó của cuộc kháng chiến chống thực dân, trở lại trong thơ Xuân Diệu không chỉ như một địa danh mà còn là một phần máu thịt, một phần hồn sâu thẳm của thi nhân. Bài thơ Về Tuyên không chỉ đơn thuần là lời chào một miền đất, mà còn là lời tri ân, lời nhắc nhớ về một thời kỳ hào hùng, một tình yêu đất nước sâu nặng, gắn bó đến mức không thể tách rời.

Tuyên Quang – Vùng đất của kỷ niệm kháng chiến

Những câu thơ đầu tiên mở ra một không gian thật đặc biệt, nơi Tuyên Quang không chỉ là điểm đến, mà còn là nơi nhà thơ “nằm với” – nghĩa là hòa mình trọn vẹn vào từng dòng sông, từng cây đa, từng con đường quen thuộc:

“Đêm nay ta về nằm với Tuyên Quang
Nằm với sông Lô chảy ở đầu giường
Nằm với dưới kia Cây đa Nước chảy
Phía trên là cây số Bảy Hà Giang”

Cách diễn đạt ấy vừa gần gũi vừa sâu sắc, thể hiện sự gắn bó của nhà thơ với vùng đất này. Sông Lô – dòng sông lịch sử của những trận chiến oai hùng – nay không còn chỉ là chứng nhân của quá khứ mà trở thành một phần của giấc ngủ, một phần của tâm hồn tác giả.

Nỗi nhớ về những ngày gian lao

Trở lại Tuyên Quang là trở lại với những năm tháng kháng chiến đầy gian khổ:

“Đêm nay ta về nằm với những năm
Kháng chiến gian lao gió núi mưa dầm
Lá mưa rì rầm trời như ngâm nước
Cơ quan trong rừng đêm buốt xuyên chăn.”

Mưa rừng dai dẳng, gió núi lạnh thấu da, những đêm dài rét buốt… Tất cả như ùa về trong ký ức. Những ngày tháng gian lao ấy không chỉ là thử thách mà còn là những kỷ niệm quý giá, hun đúc nên tình yêu nước sâu sắc trong lòng người.

Tuyên Quang – Mảnh đất hòa vào tâm hồn

Tuyên Quang không chỉ là nơi ghi dấu những ngày tháng chiến đấu mà còn là nơi thi nhân cảm nhận rõ nhất sự hòa quyện giữa mình với đất nước:

“Đêm nay ta về nằm lại với ta
Áp tai xuống giường, yêu mến bao la
Thấm thía lại những ngọt bùi kháng chiến
Từ phố Tam Cờ qua xóm Ỷ La”

Từng con đường, từng địa danh nơi đây đều gắn bó với ký ức và tình cảm của nhà thơ. Không phải ngẫu nhiên mà Xuân Diệu nhắc đến phố Tam Cờ, xóm Ỷ La – những địa danh này không chỉ là những địa điểm trên bản đồ, mà còn là những điểm sáng trong tâm hồn, nơi nhà thơ đã từng sống, từng yêu và từng khắc ghi những tháng năm không thể quên.

Tuyên Quang – Tình đất nước khắc sâu trong tim

Cuối bài thơ, tình yêu đất nước hiện lên thật mãnh liệt, như một lời khẳng định về sự gắn bó không thể chia tách:

“Đất nước ơi, ta quyện với mình chặt lắm
Nên đi rồi, lòng không thể gỡ ra
Tuyên Quang, Tuyên Quang, đâu là mình đất thắm
Và phần nào là hồn thẳm của ta.”

Câu thơ cất lên như một lời thề nguyện. Tuyên Quang không chỉ là nơi từng đi qua, mà đã trở thành máu thịt, trở thành một phần của hồn thơ. Ở đây, tình yêu không chỉ là tình yêu một vùng đất, mà còn là tình yêu với cả một đất nước, một dân tộc, với những gì đẹp đẽ và thiêng liêng nhất.

Lời kết

Về Tuyên không chỉ là một bài thơ về Tuyên Quang, mà còn là một bài thơ về tình yêu quê hương, đất nước. Những hình ảnh về sông Lô, núi rừng, những con đường nhỏ, những năm tháng gian khổ và cả những con người gắn bó nơi đây đã làm nên một bức tranh vừa hiện thực vừa đậm chất trữ tình. Với Xuân Diệu, Tuyên Quang không chỉ là một điểm đến trên bản đồ mà còn là một miền ký ức không thể phai mờ, là nơi lưu giữ những rung động sâu xa nhất trong trái tim ông.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *