Cảm nhận bài thơ: Vết thương nhân loại – Thiền sư Nhất Hạnh

Vết thương nhân loại

 

Gió về hơi bấc căm căm lạnh
Chiều xuống nhanh chân phủ núi đồi
Ri rỉ thấm dần manh áo mỏng
Chất gì loang loảng. Máu! trời ơi!

Vết thương nhân loại đà khơi mở
Trên chiếc tàn thân lấm bụi đời
Gió rét, chao ơi là buốt lạnh,
Lòng đau như cắt, lệ đầy vơi.

Ai gây chi lắm niềm cay đắng
Vũ trụ cầu van đến nghẹn lời!
Sâu độc đã vào, hoa lá úa
Rồi đây vàng võ một chiều thôi

Ôi vết thương sâu lòng nhân loại
Thuốc thang tìm kiếm đã bao hồi?
Đau quá, cạn khô dần huyết mạch
Đừng sâu thêm nữa hỡi người ơi.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Vết Thương Nhân Loại – Lời Khóc Thầm Của Một Trái Tim Không Biên Giới”

Giữa thập niên 1960 – khi máu còn loang đỏ trên mảnh đất Việt Nam, khi tiếng bom át tiếng ru, và khi niềm tin vào con người bị xói mòn từng ngày bởi khói lửa chiến tranh – Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã cất lên một tiếng thơ không chỉ cho Việt Nam, mà cho cả nhân loại đang mang một vết thương sâu hoắm trong tim. Bài thơ “Vết thương nhân loại” không chỉ là một vần thơ, mà là lời khẩn cầu thống thiết cho hòa bình, cho tình người, và cho sự tỉnh thức.

Gió về hơi bấc căm căm lạnh
Chiều xuống nhanh chân phủ núi đồi
Ri rỉ thấm dần manh áo mỏng
Chất gì loang loảng. Máu! trời ơi!

Mở đầu bài thơ là một khung cảnh rét buốt, một chiều đông buốt giá, không chỉ lạnh về khí trời mà lạnh từ sâu trong nhân tâm. Hơi bấc về gợi cái rét ngọt miền Bắc, nhưng khi máu bắt đầu rỉ qua manh áo mỏng, không còn ai có thể giả vờ ấm được nữa. Câu thơ cuối trong khổ đầu – “Máu! trời ơi!” – là một tiếng thét bật ra từ cõi vô ngôn, một tiếng kêu trời lặng câm trong những cơn bàng hoàng của nhân loại.

Vết thương nhân loại đà khơi mở
Trên chiếc tàn thân lấm bụi đời
Gió rét, chao ơi là buốt lạnh,
Lòng đau như cắt, lệ đầy vơi.

Vết thương ấy không còn là ẩn dụ, mà là một sự thật hiển hiện – trên thân thể con người, trên thể xác những dân tộc, trên mặt đất bị tàn phá bởi hận thù và vô minh. Bụi đời phủ lên tàn thân, và giữa mùa đông chiến tranh, cái rét không chỉ đến từ gió, mà đến từ sự mất lòng tin vào lẽ phải, vào tình người.

Ai gây chi lắm niềm cay đắng
Vũ trụ cầu van đến nghẹn lời!
Sâu độc đã vào, hoa lá úa
Rồi đây vàng võ một chiều thôi

Khổ thơ thứ ba như một lời cáo trạng lặng lẽ nhưng dữ dội. Không cần chỉ đích danh ai, bởi “ai” ở đây không còn là một cá nhân, mà là sự hợp lực của sân hận, ích kỷ, độc tài, thù hằn – những lực kéo đã dẫn loài người đến chỗ tận diệt. Thiên nhiên – “hoa lá” – cũng héo úa theo, như một chứng tích cho cái chết dần của lòng từ. Vũ trụ cũng nghẹn lời – vì ngay cả đất trời cũng không thể hiểu nổi vì sao con người lại tàn nhẫn với nhau đến vậy.

Ôi vết thương sâu lòng nhân loại
Thuốc thang tìm kiếm đã bao hồi?
Đau quá, cạn khô dần huyết mạch
Đừng sâu thêm nữa hỡi người ơi.

Khổ thơ cuối là lời van nài của một trái tim vẫn còn tin vào khả năng chữa lành. Vết thương đã sâu – không chỉ nơi thân thể, mà nơi tâm hồn của cả một nền văn minh. Người thi sĩ – và cũng là người hành giả – không chỉ khóc, mà đang cầu xin: đừng làm sâu thêm nữa. Lời kêu gọi ấy không mang giọng điệu chính trị, cũng không thiên về đạo lý cao siêu – nó đơn giản như tiếng gọi của một người anh nói với một người em: dừng lại, vì ta đang giết nhau.

Bài thơ “Vết thương nhân loại” là một lời sám hối cho cả một thời đại, một tâm thư cho nhân loại, và cũng là một tiếng chuông tỉnh thức vang lên từ trái tim của một thiền sư không cầm súng mà cầm bút – để làm hiển lộ sự thật, và để chữa lành.

Trong suốt cuộc đời mình, Thiền sư Thích Nhất Hạnh chưa bao giờ thôi tin vào khả năng chuyển hóa đau thương bằng từ bi, bằng hiểu biết, bằng sự thực tập sống sâu sắc trong hiện tại. Bài thơ này không đứng riêng lẻ, mà là một nốt trầm trong bản hòa ca lớn mang tên Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện – tập thơ mà Thầy viết để nối cầu giữa những tấm lòng đang rạn vỡ vì chiến tranh, từ Việt Nam đến phương Tây.

Thông điệp của bài thơ vẫn còn nguyên vẹn giá trị cho đến hôm nay, khi thế giới vẫn chưa ngừng đổ máu vì biên giới, vì sắc tộc, vì quyền lực. Mỗi khi có ai đọc bài thơ này và thấy tim mình thắt lại – là một lần lời nguyện cầu cho hòa bình lại vang lên.

“Đừng sâu thêm nữa, hỡi người ơi.”
Không chỉ là lời kêu gọi năm 1965.
Đó là tiếng chuông cảnh tỉnh cho hôm nay – và cho mai sau.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *