“Vì sao”
Tặng Đoàn Phú Tứ
Bữa trước, giêng hai dưới nắng đào,
Nhìn tôi cô muốn hỏi “vì sao?”
Khi tôi đến kiếm trên môi đẹp
Một thoáng cười yêu thoả khát khao.
– Vì sao giáp mặt buổi đầu tiên,
Tôi đã đày thân giữa xứ phiền,
Không thể vô tình qua trước cửa,
Biết rằng gặp gỡ đã vô duyên? –
Ai đem phân chất một mùi hương
Hay bản cầm ca! Tôi chỉ thương,
Chỉ lặng chuồi theo dòng xảm xúc,
Như thuyền ngư phủ lạc trong sương.
Làm sao cắt nghĩa được tình yêu!
Có nghĩa gì đâu, một buổi chiều
Nó chiếm hồn ta bằng nắng nhạt,
Bằng mây nhè nhẹ, gió hiu hiu…
Cô hãy là nơi mấy khóm dừa
Dầm chân trong nước, đứng say sưa,
Để tôi là kẻ qua sa mạc
Tạm lánh hè gay; – thế cũng vừa.
Rồi một ngày mai, tôi sẽ đi.
Vì sao, ai nỡ bỏ làm chi!
Tôi khờ khạo lắm, ngu ngơ quá,
Chỉ biết yêu thôi, chẳng hiểu gì.
*
“Vì sao” – Nỗi niềm không thể gọi tên của tình yêu
Tình yêu trong thơ Xuân Diệu chưa bao giờ là những điều có thể nắm bắt hay lý giải một cách rạch ròi. Nó luôn mang trong mình những rung cảm mãnh liệt, những khát khao vừa cháy bỏng vừa bất lực trước số phận. Vì sao là một bài thơ như thế – một lời tự vấn về tình yêu, một nỗi lòng giằng xé giữa lý trí và cảm xúc, giữa duyên phận và khát khao gắn bó.
Tình yêu – khoảnh khắc vô thức nhưng trọn vẹn
“Bữa trước, giêng hai dưới nắng đào,
Nhìn tôi cô muốn hỏi “vì sao?”
Khi tôi đến kiếm trên môi đẹp
Một thoáng cười yêu thoả khát khao.”
Ngay từ những dòng đầu tiên, bài thơ đã mở ra một khung cảnh dịu dàng của mùa xuân, khi cái nắng đào như nhuộm lên tất cả một sắc hồng nhẹ nhàng. Trong khoảnh khắc ấy, một ánh nhìn chạm phải một ánh nhìn, một câu hỏi vô hình vang lên: “Vì sao?”
Vì sao anh lại đến? Vì sao anh lại kiếm tìm một nụ cười nơi em? Vì sao anh lại để lòng mình nghiêng ngả chỉ bởi một ánh mắt thoáng qua? Đó là những câu hỏi mà chính chàng trai cũng không thể trả lời được. Vì tình yêu không phải là điều có thể lý giải bằng lý trí – nó đến một cách tự nhiên, vô thức, như hơi thở, như nắng, như gió.
Nỗi đau của kẻ yêu đơn phương – cuộc đày ải giữa xứ phiền
“Vì sao giáp mặt buổi đầu tiên,
Tôi đã đày thân giữa xứ phiền,
Không thể vô tình qua trước cửa,
Biết rằng gặp gỡ đã vô duyên?”
Chỉ một lần giáp mặt, một ánh nhìn, một nụ cười, vậy mà người thơ đã tự đày mình vào một thế giới của xót xa, của nỗi nhớ, của niềm đau không tên. Anh biết rằng cuộc gặp gỡ này chỉ là vô tình, rằng giữa họ chẳng có duyên phận ràng buộc, nhưng lòng vẫn không thể dửng dưng, vẫn quẩn quanh trước ngưỡng cửa người thương như một kẻ lạc lối trong chính trái tim mình.
Đây là nỗi đau của kẻ yêu đơn phương – một nỗi đau chẳng ai gây ra, chẳng ai ép buộc, nhưng lại dai dẳng và ám ảnh. Nó là sự giằng xé giữa lý trí và cảm xúc, giữa mong muốn quên đi và không thể nào dứt bỏ.
Tình yêu – một điều không thể phân tích, chỉ có thể cảm nhận
“Ai đem phân chất một mùi hương
Hay bản cầm ca! Tôi chỉ thương,
Chỉ lặng chuồi theo dòng cảm xúc,
Như thuyền ngư phủ lạc trong sương.”
Có những thứ trên đời không thể tách rời từng phần để lý giải – như một mùi hương, một khúc nhạc… và tình yêu cũng vậy. Nó không thể bị đem ra cân đo, không thể được giải thích bằng những quy luật logic thông thường.
Người thơ chẳng thể làm gì hơn ngoài việc “chỉ thương”, chỉ mặc cho cảm xúc cuốn mình đi như con thuyền nhỏ lạc giữa biển sương mù, không biết đâu là bến bờ.
Tình yêu ấy không có lý do, cũng chẳng cần lý do. Nó đến nhẹ nhàng như một cơn gió thoảng, như một tia nắng rơi xuống vô tình, như chính những gì Xuân Diệu đã thốt lên đầy bất lực:
“Làm sao cắt nghĩa được tình yêu!
Có nghĩa gì đâu, một buổi chiều
Nó chiếm hồn ta bằng nắng nhạt,
Bằng mây nhè nhẹ, gió hiu hiu…”
Chỉ một khoảnh khắc thôi, nhưng cũng đủ để chiếm trọn hồn ta. Chỉ một thoáng nhìn, một nụ cười, cũng đủ để người thơ bước vào một cuộc đày ải không lối thoát.
Tình yêu mong manh như bóng mây qua – kẻ ra đi vẫn không hiểu vì sao
“Cô hãy là nơi mấy khóm dừa
Dầm chân trong nước, đứng say sưa,
Để tôi là kẻ qua sa mạc
Tạm lánh hè gay; – thế cũng vừa.”
Tình yêu này rồi cũng đến lúc phải rời xa. Người thơ tự ví mình như kẻ lữ hành lạc bước giữa sa mạc, tìm đến hàng dừa như một điểm dừng chân trong chốc lát, rồi lại phải tiếp tục đi xa. Dù lòng vẫn nặng tình, nhưng sự chia ly là điều không thể tránh khỏi.
Và rồi khi tất cả đã qua, khi cuộc tình này chỉ còn là kỷ niệm, người thơ vẫn không thể lý giải được:
“Rồi một ngày mai, tôi sẽ đi.
Vì sao, ai nỡ bỏ làm chi!
Tôi khờ khạo lắm, ngu ngơ quá,
Chỉ biết yêu thôi, chẳng hiểu gì.”
Anh không hiểu vì sao mình yêu, cũng không hiểu vì sao phải rời xa. Chỉ biết rằng tình yêu ấy đến tự nhiên như gió, rồi ra đi cũng tự nhiên như thế. Và chính sự vô định đó mới khiến tình yêu này càng trở nên khắc khoải, càng trở nên xót xa.
Lời kết
Vì sao không chỉ là một bài thơ về tình yêu đơn phương, mà còn là một lời tự vấn của trái tim trước những điều không thể lý giải. Tình yêu đến không báo trước, ra đi cũng chẳng để lại lời giải thích – chỉ có cảm xúc là thật, chỉ có nỗi nhớ là không thể nào chối bỏ.
Xuân Diệu đã vẽ nên một bức tranh tình yêu đầy khắc khoải và tiếc nuối, nơi mà con người mãi mãi đứng giữa những câu hỏi không lời đáp. Và có lẽ, chính sự vô định ấy mới làm nên vẻ đẹp muôn đời của tình yêu – một điều không thể nắm bắt, không thể hiểu hết, chỉ có thể cảm nhận bằng cả trái tim.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý