Vì sương thu đổ
Thế giới bên mình tuý luý say,
Một nàng năn nỉ với gốc cây.
Lận đận từng trên còn vừng bạc,
Ôi! cái đẹp nghìn thu, huống gì ai thắc mắc.
Lặng im nàng đếm giọt sương gieo,
Cùng với sương thu, lệ nhỏ theo…
Nương bóng nguyệt rẽ lau tìm tới
Tới tận nàng, cầm tay tôi hỏi:
– Lệ hỡi lệ, vì ai tôi sụt sùi?
Vân hỡi Vân, vì ai Vân ngậm ngùi?
Nếu phải vì ta, mà thổn thức,
Ta sẽ vì Vân lau hạt ngọc?
– Ô hay! sao buộc lấy mình,
Em buồn, há chỉ vì anh?
Này anh hỡi, kề tai em gạn nhỏ:
Hồ lệ đây, vì sương thu đổ.
*
Giọt Lệ Thu – Nỗi Đau Không Chỉ Của Riêng Ai
Lưu Trọng Lư – nhà thơ của những vần thơ nặng trĩu ưu tư, của những nỗi niềm mang bóng dáng thời gian. Vì sương thu đổ là một bài thơ đầy ám ảnh, nơi cảm xúc và triết lý đan xen, mở ra một thế giới của cái đẹp, của nỗi buồn, của những giọt lệ không chỉ dành cho một người mà cho cả nhân gian.
Nỗi buồn vĩnh cửu của cái đẹp
“Thế giới bên mình tuý luý say,
Một nàng năn nỉ với gốc cây.”
Giữa một thế giới cuồng nhiệt, chìm trong men say, có một nàng đứng đó – lặng lẽ, nhỏ bé, tựa vào gốc cây, như đang năn nỉ, như đang van vỉ. Nhưng van nài điều gì? Một bóng hình đã xa? Một ký ức không thể níu kéo? Hay đơn giản chỉ là nàng đang nói với chính mình?
Lưu Trọng Lư vẽ lên một hình ảnh đầy xót xa: con người cô độc giữa thế gian, nỗi buồn của một cá nhân giữa dòng đời vội vã.
“Lận đận từng trên còn vừng bạc,
Ôi! cái đẹp nghìn thu, huống gì ai thắc mắc.”
Cái đẹp có thực sự vĩnh cửu? Vừng trăng vẫn còn kia, nhưng lòng người thì sao? Một câu hỏi bỏ ngỏ, một nỗi chua xót ngấm vào từng con chữ.
Giọt sương thu – giọt lệ lòng người
“Lặng im nàng đếm giọt sương gieo,
Cùng với sương thu, lệ nhỏ theo…”
Hình ảnh nàng đếm từng giọt sương rơi, như thể đang đếm chính nỗi buồn của mình, là một nét thơ đẹp nhưng buồn đến nao lòng. Mỗi giọt sương rơi là một giọt lệ nhỏ, mỗi giọt lệ nhỏ là một câu chuyện chưa kịp nói hết.
Và rồi, người thơ xuất hiện.
“Nương bóng nguyệt rẽ lau tìm tới
Tới tận nàng, cầm tay tôi hỏi:
– Lệ hỡi lệ, vì ai tôi sụt sùi?
Vân hỡi Vân, vì ai Vân ngậm ngùi?”
Khi đứng trước một nỗi buồn, người ta thường muốn tìm ra nguyên nhân. Lệ rơi vì ai? Vì một cuộc tình đã mất? Vì một nỗi đau giấu kín? Hay vì chính cuộc đời vốn dĩ đã là một chuỗi dài mất mát?
Nhưng câu trả lời không đơn giản như thế.
Nỗi buồn không chỉ của riêng ai
“Nếu phải vì ta, mà thổn thức,
Ta sẽ vì Vân lau hạt ngọc?”
Người thơ sẵn sàng lau đi những giọt lệ ấy, sẵn sàng xoa dịu nỗi đau nếu nó chỉ là vì mình. Nhưng…
“Ô hay! sao buộc lấy mình,
Em buồn, há chỉ vì anh?”
Nàng đáp lại bằng một câu nói đầy thẳm sâu: nỗi buồn ấy không chỉ vì một người, mà là vì cả thế gian, cả nhân gian, cả thời gian đang trôi đi không thể níu giữ.
“Này anh hỡi, kề tai em gạn nhỏ:
Hồ lệ đây, vì sương thu đổ.”
Giọt lệ không chỉ rơi vì một cuộc tình, mà còn vì cả mùa thu, vì sự chuyển dịch của vạn vật, vì sự mong manh của cái đẹp. Lệ rơi không chỉ vì một nỗi đau cá nhân, mà vì cả những điều lớn lao hơn thế.
Lời kết: Mùa thu – nỗi buồn vĩnh cửu
Bài thơ khép lại nhưng để lại một khoảng lặng mênh mang. Người con gái trong thơ không khóc vì tình yêu, không khóc vì một người, mà khóc vì sự đổi thay, vì sự tàn phai, vì cái đẹp không thể giữ mãi.
Có lẽ, đó cũng là tâm hồn của thi nhân – những con người nhạy cảm với từng giọt sương rơi, từng chiếc lá úa, từng vệt sáng tàn phai của đời. Và phải chăng, khi mùa thu đến, chúng ta cũng cảm thấy lòng mình se lại, như thể đang lắng nghe tiếng thì thầm từ những giọt sương chưa kịp tan trên cánh lá?
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.