Viễn khách
Tặng Nguyễn Nhược Pháp
Đương lúc hoàng hôn xuống,
Là giờ viễn khách đi.
Nước đượm màu ly biệt,
Trời vương hương biệt ly.
Mây lạc hình xa xôi;
Gió than niềm trách móc.
Mây ôi và gió ôi!
Chớ nên làm họ khóc.
Mắt nghẹn nhìn thâu dạ;
Môi khô hết níu lời…
Chân rời, tay muốn rã…
Kẻ khuất… kẻ trông vời…
Hôm nào như hôm qua
Má kề trên gối sánh?
Anh đi, đường có hoa…
Tôi nằm trong tuổi lạnh.
Buổi chiều ra cửa sổ;
Bóng chụp cả trời tôi!
– Ôm mặt khóc rưng rức;
Ra đi là hết rồi.
*
Viễn Khách – Nỗi Đau Chia Ly Trong Buổi Chiều Tàn
Xuân Diệu – nhà thơ của khát vọng yêu thương và tận hiến – lại có những lúc rơi vào nỗi cô đơn, chia lìa đến xót xa. Viễn khách không chỉ là một bài thơ tiễn biệt, mà còn là tiếng lòng quặn thắt khi chứng kiến một người thân yêu rời xa, để lại phía sau những nỗi trống trải không gì bù đắp được.
Chia ly – khoảnh khắc buồn nhất của cuộc đời
“Đương lúc hoàng hôn xuống,
Là giờ viễn khách đi.
Nước đượm màu ly biệt,
Trời vương hương biệt ly.”
Chia ly thường đến vào buổi hoàng hôn – thời khắc giao thoa giữa ngày và đêm, giữa sáng và tối, giữa hiện tại và một nỗi u hoài vô tận. Mặt nước cũng nhuốm màu ly biệt, còn không gian thì thấm đẫm hương chia xa. Xuân Diệu đã tinh tế đặt bối cảnh của sự rời xa vào một buổi chiều tà, khi ánh sáng dần lụi tàn, tựa như tình cảm cũng đang nhạt nhòa theo bước chân người đi.
Không chỉ cảnh vật, mà thiên nhiên cũng mang tâm trạng:
“Mây lạc hình xa xôi;
Gió than niềm trách móc.
Mây ôi và gió ôi!
Chớ nên làm họ khóc.”
Những đám mây trôi xa như hình bóng người khuất dần trong tầm mắt, còn ngọn gió như đang thở than, trách móc cuộc đời vì sao cứ bắt con người phải chia xa. Thiên nhiên ở đây không còn vô tri vô giác, mà cũng đồng điệu với nỗi lòng của kẻ ở lại. Nhưng Xuân Diệu khẩn cầu: đừng làm họ khóc, vì có lẽ nước mắt lúc này chỉ khiến sự chia ly càng thêm đau đớn.
Nỗi đau không thể nói thành lời
Sự chia ly không chỉ là khoảng cách về không gian, mà còn là sự tan vỡ trong tâm hồn:
“Mắt nghẹn nhìn thâu dạ;
Môi khô hết níu lời…
Chân rời, tay muốn rã…
Kẻ khuất… kẻ trông vời…”
Mắt nghẹn lại, môi không thể nói, chân tay rã rời – tất cả như muốn bất động trước giây phút chia ly. Một người đi xa, một người ở lại, đôi mắt vẫn hướng về nhau nhưng khoảng cách thì ngày một dài thêm.
Sự xót xa càng trở nên rõ rệt hơn khi hồi tưởng lại những ngày bên nhau:
“Hôm nào như hôm qua
Má kề trên gối sánh?
Anh đi, đường có hoa…
Tôi nằm trong tuổi lạnh.”
Ngày hôm qua, mọi thứ còn ấm áp, còn có những cái chạm má thân thương. Nhưng hôm nay, người đã bước đi trên con đường đầy hoa, còn kẻ ở lại chỉ còn biết thu mình trong nỗi cô đơn lạnh lẽo của tuổi xuân.
Ra đi là hết rồi – sự tuyệt vọng của kẻ ở lại
Bài thơ kết thúc bằng một cảnh tượng đầy bi thương:
“Buổi chiều ra cửa sổ;
Bóng chụp cả trời tôi!
– Ôm mặt khóc rưng rức;
Ra đi là hết rồi.”
Như một bức tranh buồn, bóng chiều phủ kín cả bầu trời, không còn ánh sáng nào soi rọi. Kẻ ở lại chỉ biết ôm mặt khóc, vì sự ra đi này không chỉ là xa cách, mà còn là dấu chấm hết cho một quãng đời hạnh phúc.
Thông điệp của bài thơ
Trong Viễn khách, Xuân Diệu không chỉ nói về một cuộc chia tay cụ thể, mà còn gợi lên nỗi buồn vĩnh cửu của sự ly biệt trong đời. Đó có thể là sự xa cách giữa những người yêu nhau, sự chia lìa của tình thân, hoặc thậm chí là cảm giác mất mát trước dòng chảy của thời gian.
Chia ly không chỉ là một sự kiện, mà còn là một vết thương trong tâm hồn – một vết thương có thể không bao giờ lành. Cảnh vật trong thơ Xuân Diệu không chỉ là bối cảnh, mà là một phần cảm xúc, làm nổi bật sự mong manh và vô thường của kiếp người.
Và có lẽ, điều xót xa nhất chính là câu cuối cùng: “Ra đi là hết rồi.” Đôi khi, có những cuộc chia ly không có ngày gặp lại, chỉ để lại trong lòng người ở lại một khoảng trống không gì bù đắp được.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý