Vịnh cái cờ
Cũng xanh, cũng đỏ, cũng thì cờ!
Nấp bóng cờ ai, ngó mập mờ?
Thẹn với gió sương, bay lấp ló,
Hổ cùng non nước, phất bơ vơ.
Đỏ này vốn thiệt pha bằng gấc,
Nhuộm thắm phẩm tàu, xinh đẹp thật.
Không dùng tranh đấu, chỉ dùng treo,
Chẳng phải gió thơm, mà cũng phất!
Đỏ cùng xanh trắng, trông na ná…
Đánh lộn con đen, nghe cũng khá!
Song song ba cái sọc ngang ngang
Trông giống quẻ ly khi trước quá.
Chửi hoài xấu miệng, có ai mê?
Chỉ bọn chuyên môn bán nước nghe!
Đứng dưới cờ này, quân loạn đảo
Tiến từ ba gạch đến… ba que!
Cờ này để ngắm khi buồn khóc,
Khi kéo đoàn quân đi… bắt cóc.
Cờ này để phất ở sau lưng,
Xưng bá xưng hùng trong một góc.
Tổ tiên khi trước giống oai linh,
Sao chúng mầy nay chẳng biết vinh?
Thà chết chứ không đi liếm gót,
Lỹ bay chớ để chó gà khinh!
Than ôi là cờ, than ôi cờ!
Năm, sáu, bảy, tám, chín, mười cờ!
Có vải, ai may mà chẳng được!
Khó chăng: tranh đấu từ ngày xưa.
Song le dân Việt bảo con em:
– Khôn khéo cũng không qua lẽ phải.
Máu dân có nhuộm, mới nên cờ;
Không máu: chung qui là miếng vải!
13-12-1945
Bài thơ nằm trong phần Tựa của tập Ngọn quốc kỳ khi in lần thứ hai, NXB Văn học, 1961.
*
Lá Cờ và Giá Trị Thật Sự
Trong lịch sử dân tộc, lá cờ không chỉ là một biểu tượng, mà còn là linh hồn của một đất nước, một dân tộc. Nó không đơn thuần là một mảnh vải với những đường nét, sắc màu, mà quan trọng hơn, đó là máu, là xương, là niềm tự hào được hun đúc từ biết bao thế hệ. Vịnh cái cờ của Xuân Diệu không chỉ là một bài thơ châm biếm sâu cay, mà còn là một lời cảnh tỉnh đanh thép về ý nghĩa thật sự của lá cờ trong lòng một dân tộc.
Cờ – Khi nào là thiêng liêng, khi nào chỉ là một mảnh vải?
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã đặt ra một câu hỏi đầy ẩn ý:
“Cũng xanh, cũng đỏ, cũng thì cờ!
Nấp bóng cờ ai, ngó mập mờ?”
Lá cờ có thể mang những màu sắc quen thuộc, có thể phất phới trong gió, nhưng liệu nó có thực sự là biểu tượng của chính nghĩa, hay chỉ là một thứ “nấp bóng” mờ nhạt, không rõ ràng? Phải chăng, có những lá cờ chỉ là vỏ bọc cho những mưu đồ cá nhân, không mang trong mình hồn dân tộc?
Sự giả dối của những lá cờ không có ý nghĩa thực sự
Tác giả mỉa mai một cách thâm thúy về những lá cờ không phải do lịch sử đấu tranh mà có, mà chỉ là thứ “cờ treo”, “cờ phất”, không mang trong mình tinh thần quật cường của dân tộc:
“Không dùng tranh đấu, chỉ dùng treo,
Chẳng phải gió thơm, mà cũng phất!”
Những lá cờ như vậy không phải là biểu tượng của một dân tộc độc lập, mà chỉ là công cụ cho những kẻ cơ hội, những kẻ nhân danh dân tộc nhưng thực chất chỉ phục vụ lợi ích cá nhân hoặc ngoại bang.
Không chỉ vậy, Xuân Diệu còn chỉ thẳng vào sự hoang đường của những kẻ lợi dụng cờ để mưu cầu quyền lực:
“Cờ này để phất ở sau lưng,
Xưng bá xưng hùng trong một góc.”
Một lá cờ đúng nghĩa phải là biểu tượng của tinh thần đoàn kết, của chính nghĩa, chứ không thể là thứ để che đậy sự hèn nhát hay mưu đồ phản bội.
Danh dự dân tộc không thể bị chà đạp
Xuân Diệu, với lòng tự hào dân tộc mãnh liệt, đã khẳng định một chân lý rằng, người Việt Nam không thể để danh dự tổ tiên bị vấy bẩn bởi những kẻ phản bội:
“Tổ tiên khi trước giống oai linh,
Sao chúng mầy nay chẳng biết vinh?
Thà chết chứ không đi liếm gót,
Lũ bay chớ để chó gà khinh!”
Những câu thơ này không chỉ là sự phẫn nộ của một nhà thơ yêu nước, mà còn là tiếng lòng của cả một dân tộc đã từng trải qua bao nhiêu đau thương, mất mát để giành lại độc lập. Không có gì đáng xấu hổ hơn việc cúi đầu trước kẻ thù, quên đi lòng tự tôn dân tộc.
Lời nhắn nhủ cuối cùng: Máu dân có nhuộm, mới nên cờ
Câu thơ cuối bài chính là thông điệp sâu sắc nhất của Xuân Diệu:
“Máu dân có nhuộm, mới nên cờ;
Không máu: chung quy là miếng vải!”
Một lá cờ chỉ thực sự thiêng liêng khi nó được dựng lên từ những hy sinh, từ máu của những người đã ngã xuống vì đất nước. Nếu không có sự đấu tranh, nếu không có lòng yêu nước và tinh thần quật cường, thì lá cờ chỉ là một mảnh vải vô hồn, không hơn không kém.
Lời kết
Vịnh cái cờ không chỉ là một bài thơ mang tính châm biếm, mà còn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về lòng yêu nước, về giá trị thật sự của những gì mà một dân tộc đã giành được. Lá cờ không phải là một thứ để trang trí, không phải là công cụ của những kẻ phản bội. Nó là biểu tượng của lòng tự hào, của lịch sử, của máu và nước mắt của những người đã đi trước.
Chỉ khi nào chúng ta hiểu được điều đó, chúng ta mới có thể thực sự tôn trọng lá cờ mà mình đang đứng dưới, và mới có thể xứng đáng với những gì tổ tiên đã để lại.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý