Vô đề (Từ buổi thu sang, sầu lá rụng)
Từ buổi thu sang, sầu lá rụng,
Liễu gầy thôi buộc ngựa vương tôn.
Chao ôi, duyên nợ là duyên nợ,
Ai sắt son gì với sắt son.
Thuở trước giai nhân buồn phận mỏng,
Kiếp này thiếu phụ oán giời xa,
Đôi tay Tô Thị đầy chua xót,
Gối bọc, chăn lồng oán nguyệt hoa.
*
“Sầu lá rụng” – Nỗi đoạn trường của một hồn thơ lưu lạc
Trong thi ca Việt Nam, ít ai mang nỗi buồn tình đời tình người lặng lẽ mà sâu lắng như Nguyễn Bính. Bài thơ “Vô đề (Từ buổi thu sang, sầu lá rụng)” là một minh chứng tinh tế và nhói lòng cho cái cách ông hòa trộn thân phận người phụ nữ, thời cuộc, và nỗi đau vô danh thành một bản nhạc buồn u hoài không dứt. Ở đó, ta bắt gặp một Nguyễn Bính không chỉ là người quan sát, mà là kẻ đồng cảm sâu sắc với những mảnh hồn u uẩn, những đời sống không tiếng nói, và cả những ước mộng yêu đương chẳng bao giờ trọn vẹn.
Thu sang – báo hiệu của chia ly và cô lặng
Từ buổi thu sang, sầu lá rụng,
Liễu gầy thôi buộc ngựa vương tôn.
Ngay từ hai câu thơ đầu, mùa thu hiện ra không phải là mùa của thơ mộng hay dịu dàng, mà là mùa của chia lìa, của cái gì đó vừa mất mát vừa phôi pha. Lá rụng là dấu hiệu của một thứ gì sắp kết thúc, còn liễu gầy thôi buộc ngựa vương tôn là hình ảnh tượng trưng cho cái đẹp quý phái, lãng mạn đã qua đi, để lại sự hoang vắng và đơn độc. Ở đây, Nguyễn Bính đã vẽ nên bức tranh thu buồn đến nhức lòng, mà mỗi câu chữ là một vệt mờ của ký ức không thể gọi tên.
Duyên nợ – cái không thể hiểu cũng chẳng thể nắm
Chao ôi, duyên nợ là duyên nợ,
Ai sắt son gì với sắt son.
Hai câu thơ như một tiếng thở dài đứt quãng. Nguyễn Bính không phân tích hay giải thích “duyên nợ”, mà ông buông một lời than nhẹ nhàng nhưng đầy tuyệt vọng: “Duyên nợ là duyên nợ”. Như một định mệnh vô hình, thứ gắn kết con người vào nhau, rồi cũng chính nó khiến họ rời xa. Chữ “sắt son” lặp lại không phải để nhấn mạnh mà để phủ định – ai thực sự sắt son với điều mình từng thề nguyền? Câu hỏi không có câu trả lời, chỉ còn dư vang như một vết cắt lặng câm trong lòng người đọc.
Phận bạc – thân phụ nữ như cánh hoa trước gió
Thuở trước giai nhân buồn phận mỏng,
Kiếp này thiếu phụ oán giời xa,
Nguyễn Bính luôn có một trái tim nhạy cảm với thân phận đàn bà – những người sống trong khuôn khổ lễ giáo, trong tình yêu không tiếng nói, trong nỗi buồn dài lê thê mà chẳng ai hiểu. “Giai nhân” thời trước thì buồn phận mỏng, mong manh như tơ trời. Đến “thiếu phụ” thời nay thì lại oán giời xa, không chỉ oán chồng hay người thương, mà là oán cả số phận, cả cuộc đời. Đó là nỗi buồn truyền kiếp, nối từ đời này sang đời khác, khi mà người phụ nữ mãi là kẻ giữ lại, chờ đợi, hiến dâng nhưng thường nhận về thiệt thòi và lãng quên.
Bi kịch thầm lặng – hình tượng Tô Thị hóa đá trong thơ
Đôi tay Tô Thị đầy chua xót,
Gối bọc, chăn lồng oán nguyệt hoa.
Ở đây, Nguyễn Bính đưa vào hình ảnh Tô Thị, người đàn bà chờ chồng đến hóa đá. Nhưng khác với sự ngợi ca thường thấy, ông dùng từ “chua xót” để nhấn mạnh bi kịch của một người đàn bà yêu quá nhiều, đợi quá lâu, mà cuối cùng chỉ nhận về cô đơn và hóa thân trong câm lặng. “Gối bọc, chăn lồng” là thứ biểu tượng của hôn nhân, của chốn phòng the, nhưng trong thơ Nguyễn Bính, đó lại là nơi ẩn chứa oán hờn, là mồ chôn của những giấc mơ đàn bà về yêu thương trọn vẹn. Trăng hoa – biểu tượng cổ điển của ái tình – nay bị phủ nhận, bị oán trách, vì ánh sáng của nó không đủ sưởi ấm một trái tim cô quạnh.
Thông điệp: Duyên phận không trọn, tình yêu không toàn
Qua từng câu thơ, Nguyễn Bính không chỉ kể một câu chuyện buồn của một người phụ nữ, mà là kể nỗi buồn của cả một thời đại, một xã hội mà nơi đó, những con người sống trong những giới hạn, những khát khao bị kìm nén, và những mối tình không thể gọi tên thành thực. Ông không tố cáo, không oán hận, mà thấm đẫm cảm thông, rưng rưng và âm thầm đau với người đời.
Kết: Một nhành liễu nghiêng mình bên mùa thu tan giấc
“Vô đề (Từ buổi thu sang, sầu lá rụng)” không chỉ là một bài thơ tình. Đó là tiếng lòng chênh vênh của người thi sĩ bước qua những nỗi chia lìa, mang theo hình bóng những giai nhân đau đáu cõi lòng và cả chính mình – kẻ sống bằng giấc mơ yêu mà lắm lần hụt hẫng. Trong cái sầu rụng của mùa thu ấy, Nguyễn Bính để lại một lát cắt đẹp buồn của nhân sinh – nơi con người mãi mãi là sinh linh bé nhỏ đi lạc giữa cõi duyên nợ và tìm hoài một lời đáp cho chữ “tình”.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý