Vỗ hờn
Vỗ nói làng xưa bên sông A Mong
Ngày vỗ xa, còn lũ bò rừng
Giương sừng đi trong rừng lau sắc
Những hố bom in đầy dấu chân
Lên rẫy cao vỗ gieo hạt bắp
Lên núi cao, nghe Đảng mà đi
Vỗ nói nhiều đêm mắt không nhắm được
Nghe A Mong dưới ấy rầm rì
Rồi con cái đi, người già ở lại
Chông phải vót thêm, lúa phải trỉa ngày
Quen với lửa bàn tay thành sắt
Quen nắng mưa bàn chân thành cây
Vỗ sống những năm trọn ngày gió nắng
Vỗ sống những mùa trọn mình đất đai
Vỗ trỉa vào hố bom nồng thuốc súng
Mồ hôi mình, với lúa và khoai…
Thương lắm đàn con những chiều ghé bản
Vỗ cười cười, cái tẩu đất rung rung
Cái mẩu đất A Mong trên miệng vỗ
Nở khói xanh như màu dòng sông
Vỗ nói mong ngày địch thua ta thắng
Vỗ lại về A Mong quê ta
Rồi nhả khói, vỗ ngồi im lặng
Tự bao giờ như một trường ca…
1973
*
Tiếng Vỗ Hờn – Bản Trường Ca Về Một Thời Đất Nước
Bài thơ Vỗ hờn của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ là một lời kể về những năm tháng chiến tranh gian khổ, mà còn là tiếng vọng của một thời đại, của những con người bình dị mà kiên cường. Trong đó, hình tượng “vỗ” – một người già, một bậc cha chú trong cộng đồng Tà-ôi – hiện lên không chỉ với sự từng trải của đời người, mà còn với cả nỗi đau và niềm hy vọng về quê hương, về một ngày chiến thắng.
Vỗ – chứng nhân của thời đại
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, “vỗ” xuất hiện như một phần của làng xưa, gắn bó với dòng sông A Mong, nơi ghi dấu bao kỷ niệm và biến động lịch sử:
“Vỗ nói làng xưa bên sông A Mong
Ngày vỗ xa, còn lũ bò rừng
Giương sừng đi trong rừng lau sắc
Những hố bom in đầy dấu chân”
Quê hương vỗ từng là một vùng đất thanh bình, nơi có rừng lau trải dài, có những con bò rừng ung dung bước đi. Nhưng rồi chiến tranh ập đến, hố bom in đầy dấu chân, thiên nhiên cũng không còn giữ được vẻ nguyên sơ vốn có. Hình ảnh ấy không chỉ là bức tranh hiện thực về sự tàn phá của chiến tranh, mà còn gợi lên nỗi đau âm thầm của những người già như vỗ, khi chứng kiến quê hương đổi thay theo cách bi thương nhất.
Vỗ – hình ảnh của sự kiên cường
Dù chiến tranh có khốc liệt, vỗ và những người dân nơi đây vẫn không gục ngã. Họ vẫn lên rẫy, vẫn nghe theo Đảng mà đi, vẫn bám trụ trên mảnh đất của mình:
“Lên rẫy cao vỗ gieo hạt bắp
Lên núi cao, nghe Đảng mà đi
Vỗ nói nhiều đêm mắt không nhắm được
Nghe A Mong dưới ấy rầm rì”
Dù đêm về không thể ngủ yên, dù lòng luôn canh cánh nỗi lo về quê hương, nhưng vỗ và những con người ấy vẫn không bỏ cuộc. Họ học cách quen với bom đạn, với lửa đạn chiến tranh:
“Chông phải vót thêm, lúa phải trỉa ngày
Quen với lửa bàn tay thành sắt
Quen nắng mưa bàn chân thành cây”
Hình ảnh “bàn tay thành sắt” và “bàn chân thành cây” như một sự khắc họa đầy xúc động về sự bền bỉ của con người trong gian khổ. Họ không chỉ là những người sống sót qua chiến tranh, mà còn là những người đã trở thành một phần của đất đai, của quê hương – vững chãi, không bao giờ bị khuất phục.
Vỗ – người lưu giữ niềm hy vọng
Dù sống trong bom đạn, vỗ vẫn giữ trong lòng một niềm tin về ngày mai, về chiến thắng cuối cùng:
“Vỗ nói mong ngày địch thua ta thắng
Vỗ lại về A Mong quê ta”
Cái tẩu đất trên miệng vỗ vẫn tỏa khói xanh, như dòng sông quê hương, như hơi thở của đất trời vẫn trường tồn theo năm tháng. Hình ảnh vỗ ngồi lặng im, nhả khói như một bản trường ca đầy suy tư và chờ đợi, gợi lên một nỗi buồn sâu thẳm nhưng cũng đầy kiên trì.
Lời kết
Nguyễn Khoa Điềm đã khắc họa một hình tượng rất đặc biệt trong Vỗ hờn – một người già giữa thời chiến, lặng lẽ nhưng bền bỉ, đau thương nhưng không gục ngã. Bài thơ không chỉ là câu chuyện của riêng vỗ, mà còn là câu chuyện của cả một thế hệ những con người đã trải qua chiến tranh, đã chịu đựng mất mát nhưng vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai.
Đọc Vỗ hờn, ta không chỉ cảm nhận được nỗi đau của chiến tranh, mà còn thấy được sự kiên cường của con người, thấy được tình yêu quê hương đất nước được hun đúc qua từng hơi thở, từng nhịp sống, từng vết sẹo thời gian. Và trên hết, ta hiểu rằng, dù bom đạn có tàn phá, dù chiến tranh có khốc liệt đến đâu, vẫn luôn có những con người như vỗ – những người mang trong mình cả một bản trường ca của lòng yêu nước, của niềm tin và hy vọng.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.