Vô khứ lai từ
Thiếu tiểu ly gia lão đại hồi
Hương âm vô cải phát mao thôi
Nhi đồng tương kiến bất tương thức
Tiếu vấn lão tùng hà xứ lai
Lão tùng hà xứ lai
Tôi cũng đến từ nơi em đã đến
Nhưng em không nghĩ rằng chúng ta có quen nhau
Tôi vuốt bộ râu tuyết sáng nay
Lá non trên đọt cây
Một buổi mai
Mơn mởn sắc mầu
Thấy mình không hề quen hạt mầm năm trước
Thấy mình không quen gốc cũ
Làng cũ giọng không đổi
Hai mươi năm
Nay thành làng của em
Trước đôi mắt ngơ ngác kia
Tôi chỉ là ông khách lạ
Một cụ già chống gậy về làng
Buổi sáng mùa thu
Tới hay lui
Đi hay về
Trong chúng ta, ai không là người qua lại?
Lão tùng hà xứ lai
Em không thấy
(Mà sao em thấy được
Bài hát ca dao xưa
Nếu giờ tôi có hát
Em cũng không nhìn nhận được tôi mà)
Em cười khi tôi nói
Đây là làng của tôi
Tôi cũng cười vang
Khi em nói tôi là người mới đến
Bụi tre
Bến nước
Đình làng
Còn đó – có đổi thay mà không đổi thay
(Duy giọng nói người làng không thay đổi)
Một gốc măng mới
Một mái ngói đỏ
Một con đường nhỏ
Một đứa trẻ thơ
Tôi về làm chi
Nào tôi có biết
Một thoáng hương xưa
Người lữ khách
Không chốn khởi hành
Và không nơi tới
Kẻ vãng lai tam giới
Là ai?
Kiếp luân hồi xưa
Khoai sắn
Đồng cỏ
Toót rã rơm khô
Bạn về quê bạn
Tôi thấy khắp nơi
Em thơ
Mái ngói đỏ
Con đường nhỏ
Quá khứ tương lai nhìn mặt
Bên nớ bên ni là một
Nẻo về tiếp nối đường đi.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Không từ đâu đến, chẳng về đâu – Người vãng lai trong ba cõi”
Trong khoảnh khắc quay về một làng quê cũ, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ gợi lại một kỷ niệm, một nơi chốn, mà còn mở ra một cái thấy thênh thang: cái thấy về tính vô thường, vô ngã và vô khứ lai trong dòng sống tiếp nối. Bài thơ “Vô khứ lai từ” – lấy cảm hứng từ một bài thơ cổ của Hạ Tri Chương – là một trong những thi phẩm đậm chất Thiền nhất trong tập “Tiếng đập cánh loài chim lớn.”
“Tôi về làm chi – Nào tôi có biết”
Hình ảnh “ông cụ chống gậy về làng” là biểu tượng của một kẻ tầm đạo, một hành giả quay về nơi chốn xưa với tâm thế không còn bám chấp. Dù làng quê vẫn đó, bụi tre, bến nước, mái ngói đỏ vẫn còn, nhưng tất cả đã trở thành một biểu tượng của sự chuyển dịch liên tục trong tính Không. Người già và đứa trẻ cùng hiện diện trong một chốn, mà chẳng nhận ra nhau, chẳng thuộc về nhau. “Tôi cũng đến từ nơi em đã đến” – nhưng thời gian đã gột rửa mọi dấu vết về quá khứ.
Tấm lòng ấy, trong thơ, hiện ra nhẹ như mây, nhưng ẩn chứa một chân lý vô cùng sâu xa: Không có cái ta vĩnh viễn nào để “về” hay “đến”. Mọi thứ đều là sự tiếp nối, như sóng nhấp nhô trong đại dương không bờ bến.
“Một thoáng hương xưa – Người lữ khách không chốn khởi hành, và không nơi tới”
Câu thơ này chính là trái tim của toàn bài. Người lữ khách – là mỗi chúng ta trong cuộc sống luân hồi chưa từng có điểm khởi đầu, cũng chẳng có nơi nào để đến. Chúng ta cứ đi, cứ sống, cứ trưởng thành, rồi già đi, rồi tiếp tục. Có thể chúng ta tưởng rằng mình đang trở về, nhưng không có gì là cũ, và cũng không có gì hoàn toàn mới.
Cái nhìn ấy vượt qua mọi đối đãi nhị nguyên của “tới” và “lui”, “xưa” và “nay”. Dù “bến nước còn đó”, nhưng chính tâm ta – cái thấy đã đổi thay. Và trong sự đổi thay đó, Thiền sư hé lộ cho ta một cánh cửa của tỉnh thức: đừng tìm về cố hương như một người tìm lại điều gì đã mất, mà hãy tiếp xúc với hiện tại như một dòng tiếp nối – mầu nhiệm, huyền nhiệm, bất tuyệt.
“Nẻo về tiếp nối đường đi” – Chân lý của phi thời gian
Câu kết “Nẻo về tiếp nối đường đi” là một câu Thiền ngữ tuyệt đẹp. Nó phá vỡ ranh giới giữa quá khứ và tương lai, giữa quay về và ra đi. Trong cái nhìn ấy, mọi bước chân đều là bước về nhà, vì chính trong mỗi giây phút hiện tại, chúng ta đang đồng thời đi và đang đồng thời đến.
Đây là tinh thần của Vô khứ lai từ – không có đến, không có đi vì trong cõi sống vô thường này, sự tồn tại đích thực không nằm trong hình hài, mà nằm trong sự tỉnh thức về mối liên hệ giữa mọi hiện tượng.
Thông điệp Thiền sư gửi gắm
Thiền sư không chỉ làm thơ, mà đang thuyết pháp bằng thi ca. Trong Vô khứ lai từ, ngài giúp ta buông bỏ ảo tưởng về một cái ngã thường hằng, về một “quê nhà” để trở về. Ngài nhắc ta rằng, quê nhà đích thực không ở trong không gian hay thời gian, mà nằm nơi cái thấy không phân biệt, nơi cái tâm rỗng rang không còn vướng mắc.
Người vãng lai trong ba cõi – chính là mỗi chúng ta. Nếu tỉnh thức, chúng ta sẽ không cần hỏi: “Lão tùng hà xứ lai?” – vì mọi nơi đều là nhà, và mọi khoảnh khắc đều là về.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý