Vỏ ốc
Mau quàng lên cổ dải san mùi!
Rồi, cùng anh rong chơi bờ bể,
Xem vừng ô lặn, bạn lòng ơi!
Gió chiều, vi vút từng hơi nhẹ,
Trên sông hoa êm ái lướt bay.
Cát mênh mang thấm màu chiều xế.
Em ơi! Cầm lấy vỏ ốc này
Vén làn tóc hương thơm ngào ngạt,
Nghe anh em hãy đặt vào tai.
Tiếng sóng xôn xao bể bạc
Từ ngàn thu vang động âm thầm
Như vỏ ốc chứa chan nhịp hát.
Cũng chứa chan bao tiếng thâm trầm,
Như vỏ ốc, trái tim anh cũng
Là cây đàn phảng phất thanh âm.
Lời ân ái trăm năm vang động.
Ngày 22 tháng 7 năm 1934
*
Vỏ Ốc – Thanh Âm Của Tình Yêu Và Thời Gian
Có những âm thanh dù lặng lẽ nhưng lại vang vọng mãi trong lòng người. Có những kỷ niệm dù chỉ là thoáng qua nhưng vẫn ghi dấu suốt trăm năm. Trong bài thơ Vỏ ốc, Huy Thông đã khéo léo dựng lên một bức tranh thơ mộng bên bờ biển, nơi tiếng sóng và tình yêu hòa quyện vào nhau, để từ đó gửi gắm một thông điệp sâu sắc về sự vĩnh cửu của cảm xúc và ký ức.
Tình yêu hòa cùng biển cả
Bài thơ mở ra với một lời mời đầy lãng mạn:
Mau quàng lên cổ dải san mùi!
Rồi, cùng anh rong chơi bờ bể,
Xem vừng ô lặn, bạn lòng ơi!
Hình ảnh bãi biển lúc hoàng hôn hiện lên đẹp như một giấc mơ. Trong khoảnh khắc này, thiên nhiên trở thành chứng nhân cho tình yêu, còn biển cả là bản hòa ca dịu dàng của những tâm hồn đồng điệu.
Cảnh vật không chỉ đẹp, mà còn gợi cảm giác bình yên và lắng đọng:
Gió chiều, vi vút từng hơi nhẹ,
Trên sông hoa êm ái lướt bay.
Cơn gió không dữ dội, mà êm đềm như một lời thì thầm. Những cánh hoa bay trên mặt nước như đang trôi theo dòng thời gian, gợi lên cảm giác mong manh của khoảnh khắc yêu thương.
Vỏ ốc – biểu tượng của ký ức và lời hẹn ước
Em ơi! Cầm lấy vỏ ốc này
Vén làn tóc hương thơm ngào ngạt,
Nghe anh em hãy đặt vào tai.
Hành động tặng vỏ ốc không chỉ đơn thuần là một cử chỉ lãng mạn, mà còn chứa đựng một ý nghĩa sâu xa. Vỏ ốc là hiện thân của biển, là nơi lưu giữ tiếng sóng, cũng như trái tim con người có thể lưu giữ những thanh âm của ký ức và yêu thương.
Vỏ ốc nhỏ bé, nhưng bên trong nó lại chứa đựng:
Tiếng sóng xôn xao bể bạc
Từ ngàn thu vang động âm thầm
Cũng như tình yêu, vỏ ốc gói trọn tiếng sóng của đại dương, lưu giữ thanh âm đã vang lên từ muôn đời. Đó là những lời hẹn ước thầm lặng, những kỷ niệm không thể phai mờ theo thời gian.
Trái tim – một cây đàn chứa chan thanh âm yêu dấu
Như vỏ ốc chứa chan nhịp hát.
Cũng chứa chan bao tiếng thâm trầm,
Như vỏ ốc, trái tim anh cũng
Là cây đàn phảng phất thanh âm.
Trái tim con người cũng giống như vỏ ốc, biết rung lên những cung bậc của cảm xúc, biết lưu giữ những lời yêu thương dù chỉ được nói ra một lần.
Và lời hẹn ước của tình yêu không chỉ tồn tại trong hiện tại, mà còn vang vọng mãi mãi:
Lời ân ái trăm năm vang động.
Một câu kết tuy ngắn nhưng đầy sức nặng. Lời yêu không bị thời gian xóa nhòa, mà sẽ được lưu giữ và ngân vang qua năm tháng, như tiếng sóng không bao giờ ngừng vỗ vào bờ cát.
Thông điệp của bài thơ – Tình yêu và ký ức là vĩnh cửu
Bài thơ Vỏ ốc không chỉ là một bài thơ tình lãng mạn, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về sự vĩnh cửu của cảm xúc.
Dù thời gian có trôi qua, dù cuộc sống có thay đổi, nhưng những gì đã khắc sâu vào trái tim sẽ mãi mãi còn đó, như vỏ ốc vẫn ngân vang tiếng sóng, như biển cả vẫn giữ nguyên hơi thở ngàn đời.
Bài thơ là một lời nhắc nhở rằng hãy biết trân trọng những khoảnh khắc đẹp đẽ, bởi khi chúng đã trở thành ký ức, chúng sẽ trở thành một phần không thể xóa nhòa trong tâm hồn ta.
*
Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam
Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.
Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.
Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.
Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.
Viên Ngọc Quý.